Trường :
TKB HKII
TKB có tác dụng từ: 14/02/2022
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Công nghệ
Thứ | Buổi | Tiết | Công | Tế | Nhựt | Đăng | Huyên | Đa | Hạnh |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | 10A3 - Vật lí | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | 8A1 - Công nghệ | ||
Tiết 4 | - | - | 10A2 - Vật lí | - | - | - | 8A1 - Công nghệ | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | 8A2 - Sinh học | - | - | - | 6A1 - Sinh học | - | - | |
Tiết 2 | 8A3 - Sinh học | - | - | - | 10A2 - Công nghệ | 9A3 - Công nghệ | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | 9A2 - Công nghệ | - | ||
Tiết 4 | 8A1 - Sinh học | - | 11A2 - Công nghệ | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | 11A1 - Công nghệ | - | - | - | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | 12A2 - Sinh học | - | 9A3 - Vật lí | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | 11A3 - Sinh học | - | 9A1 - Vật lí | ||
Tiết 4 | - | - | 10A1 - Vật lí | - | 11A1 - Sinh học | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | 10A3 - Vật lí | - | 12A3 - Sinh học | - | 9A2 - Vật lí | ||
C | Tiết 1 | - | 6A1 - Vật lí | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | 7A2 - Vật lí | - | - | - | 6A3 - Vật lí | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | 6A3 - Vật lí | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | 8A1 - Vật lí | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - | - | - | 6A1 - Công nghệ | - | - | - |
Tiết 2 | 7A3 - Công nghệ | - | - | 6A3 - Công nghệ | - | - | - | ||
Tiết 3 | 7A2 - Công nghệ | - | - | 6A2 - Công nghệ | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | 8A2 - Sinh học | 6A1 - Vật lí | - | - | - | 6A2 - Vật lí | - | |
Tiết 2 | 8A3 - Sinh học | - | 11A3 - Công nghệ | - | - | 6A2 - Vật lí | - | ||
Tiết 3 | - | 7A4 - Vật lí | - | - | 10A3 - Công nghệ | 8A3 - Vật lí | - | ||
Tiết 4 | 6A3 - Sinh học | 7A3 - Vật lí | 11A2 - Công nghệ | - | - | 8A2 - Vật lí | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | 10A1 - Công nghệ | - | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | 7A2 - Công nghệ | - | - | - | 11A1 - Sinh học | - | 9A2 - Vật lí |
Tiết 2 | 7A4 - Công nghệ | - | - | - | 12A1 - Sinh học | - | - | ||
Tiết 3 | 7A4 - Công nghệ | - | - | - | 11A2 - Sinh học | - | 9A1 - Vật lí | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | 6A2 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | 8A1 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | 7A3 - Công nghệ | 8A3 - Công nghệ | 10A1 - Vật lí | - | 11A2 - Sinh học | - | - |
Tiết 2 | - | 8A3 - Công nghệ | - | - | - | - | 9A3 - Vật lí | ||
Tiết 3 | 7A1 - Công nghệ | 8A2 - Công nghệ | 10A2 - Vật lí | - | 11A3 - Sinh học | - | - | ||
Tiết 4 | 7A1 - Công nghệ | 8A2 - Công nghệ | 10A2 - SHL | - | - | - | 9A2 - SHL | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | 7A1 - Vật lí | 11A1 - Công nghệ | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | 6A1 - SHL | 11A3 - Công nghệ | - | 10A2 - Công nghệ | 6A2 - SHL | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | 10A3 - Công nghệ | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | 10A1 - Công nghệ | 9A1 - Công nghệ | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - |