Trường :
TKB HKII
TKB có tác dụng từ: 14/02/2022


THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

NgàyTiết6A16A26A37A17A27A37A48A18A28A39A19A29A310A110A210A311A111A211A312A112A212A3
Thứ hai Tiết 1 Sinh học - Huyên Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch Sử - Hằng.L Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Hằng Toán - Hoàng Hóa học - Yến Sinh học - Công Toán - Thanh - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Toán - Hoàng Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Nhân.L Địa Lí - Nhi Lịch Sử - Hằng.L Ngoại ngữ - Hằng GDCD - Phát Toán - Dương Hóa học - Yến Sinh học - Công Tin học - Phong Mỹ thuật - Cường Công nghệ - Đa Tin học - Thuần Công nghệ - Huyên - - - - Địa Lí - Lộc - -
Tiết 3 Toán - Hoàng Toán - Dưỡng Ngữ văn - Cẩm Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Hằng Lịch Sử - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T Toán - Dương Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang Tin học - Phong Công nghệ - Đa Mỹ thuật - Cường Tin học - Thuần GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng Thể dục - Chương - - Ngữ văn - Nghía Ngữ văn - Tiên Địa Lí - Lộc
Tiết 4 Địa Lí - Nhi Toán - Dưỡng Ngữ văn - Cẩm Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Hằng GDCD - Phát Ngữ văn - Hằng.T Sinh học - Công Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang Mỹ thuật - Cường - - - - Thể dục - Lượng Thể dục - Chương Công nghệ - Nhựt - Ngữ văn - Nghía Ngữ văn - Tiên Ngoại ngữ - Vinh
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - - - - Công nghệ - Nhựt GDQP - Tuấn - - - Ngoại ngữ - Vinh
Thứ ba Tiết 1 Vật lí - Tế Hóa học - Ly Toán - Dưỡng Lịch Sử - Hằng.L Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Hằng Lịch Sử - Hiếu Địa Lí - Mỹ Toán - Thanh - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Hóa học - Ly GDCD - Phát Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Hằng.T Lịch Sử - Hằng.L Địa Lí - Mỹ Ngữ văn - Cẩm Toán - Thanh - - - - - - - - - - - -
Tiết 3 Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Nhân.L Vật lí - Đa Ngoại ngữ - Hằng Vật lí - Tế Toán - Hoàng Sinh học - Ngữ văn - Hưng Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Quang - Thể dục - Nhi.Q - - - - - - - Lịch Sử - Hiếu Địa Lí - Nhi Lịch Sử - Ý
Tiết 4 Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Nhân.L Vật lí - Đa GDCD - Phát Sinh học - Toán - Hoàng Địa Lí - Nhi Ngữ văn - Hưng Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Cẩm - Thể dục - Nhi.Q - - - - Tin học - Phong - Thể dục - Chương Vật lí - Rớt Lịch Sử - Ý Hóa học - Ly
Tiết 5 - - - - - - - Vật lí - Đa Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Cẩm - - - - - - Tin học - Phong - Thể dục - Chương - Vật lí - Rớt -
Thứ tư Tiết 1 Vật lí - Tế Vật lí - Đa Hóa học - Ly Sinh học - Ngoại ngữ - Hằng Địa Lí - Nhi Toán - Hoàng Toán - Dương Sinh học - Công Lịch Sử - Hiếu - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngoại ngữ - Nhân.L Vật lí - Đa Ngữ văn - Cẩm Toán - Sang Địa Lí - Nhi Sinh học - Toán - Hoàng Toán - Dương Lịch Sử - Hiếu Sinh học - Công - - - - - GDQP - Tuấn - Thể dục - Chương Công nghệ - Nhựt Ngoại ngữ - Oanh Hóa học - Ly Ngữ văn - Như
Tiết 3 Ngoại ngữ - Nhân.L Địa Lí - Nhi Ngữ văn - Cẩm Toán - Sang Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Hằng Vật lí - Tế Ngoại ngữ - Quang Địa Lí - Mỹ Vật lí - Đa - - Thể dục - Nhi.Q Thể dục - Lượng Tin học - Thuần Công nghệ - Huyên - Thể dục - Chương GDQP - Tuấn Ngoại ngữ - Oanh Toán - Hân Ngữ văn - Như
Tiết 4 Địa Lí - Nhi Ngoại ngữ - Nhân.L Sinh học - Công Ngoại ngữ - Hằng Toán - Dưỡng Vật lí - Tế Sinh học - Ngoại ngữ - Quang Vật lí - Đa Địa Lí - Mỹ - - Thể dục - Nhi.Q Thể dục - Lượng Tin học - Thuần - - Công nghệ - Nhựt - Hóa học - Ly Toán - Hân Toán - Thoảng
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - Công nghệ - Huyên - - - - - - - Toán - Thoảng
Thứ năm Tiết 1 Toán - Hoàng Địa Lí - Nhi Lịch Sử - Hằng.L Sinh học - Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Hằng Địa Lí - Mỹ Ngoại ngữ - Quang GDCD - Luyến - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Toán - Hoàng Sinh học - Công Toán - Dưỡng Ngữ văn - Tuyền Địa Lí - Nhi Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Hằng Ngoại ngữ - Quang Hóa học - Yến Địa Lí - Mỹ - - - - - - - - - - - -
Tiết 3 Lịch Sử - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T Toán - Dưỡng Ngữ văn - Tuyền Sinh học - Địa Lí - Nhi Toán - Hoàng Sinh học - Công GDCD - Luyến Hóa học - Yến - - - - - - - - - - - -
Tiết 4 Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Hằng.T Địa Lí - Mỹ Toán - Sang GDCD - Phát Sinh học - Lịch Sử - Hằng.L GDCD - Luyến Toán - Thanh Ngữ văn - Cẩm - - - - - - - Tin học - Phong - - - -
Tiết 5 Ngữ văn - Tuyền Lịch Sử - Hằng.L GDCD - Phát Toán - Sang Toán - Dưỡng Toán - Hoàng Ngữ văn - Hằng.T Hóa học - Yến Toán - Thanh Ngữ văn - Cẩm - - - - - - - Tin học - Phong - - - -
Thứ sáu Tiết 1 Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Dưỡng Địa Lí - Mỹ Địa Lí - Nhi Ngữ văn - Tuyền Lịch Sử - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T Ngữ văn - Hưng Ngữ văn - Cẩm Toán - Thanh - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 GDCD - Phát Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Nhân.L Vật lí - Tế Lịch Sử - Hằng.L Toán - Hoàng Địa Lí - Nhi Ngữ văn - Hưng Ngữ văn - Cẩm Hóa học - Yến - Tin học - Phong - - - Tin học - Thuần Công nghệ - Nhựt - - Vật lí - Rớt Hóa học - Ly -
Tiết 3 SHL - Tế SHL - Đa SHL - Phát SHL - Tuyền SHL - Dưỡng SHL - Hoàng SHL - Hằng.T SHL - Yến SHL - Mỹ SHL - Thanh Thể dục - Nhi.Q Tin học - Phong - - Công nghệ - Huyên Tin học - Thuần GDQP - Tuấn - Công nghệ - Nhựt Toán - Toàn Vật lí - Rớt Hóa học - Ly
Tiết 4 - - - - - - - - - - Thể dục - Nhi.Q - Tin học - Phong GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng Công nghệ - Huyên - - Tin học - Thuần Toán - Toàn Ngoại ngữ - Vinh Vật lí - Liêm
Tiết 5 - - - - - - - - - - Công nghệ - Đa - Tin học - Phong Công nghệ - Huyên Thể dục - Lượng - - - Tin học - Thuần Hóa học - Ly Ngoại ngữ - Vinh Vật lí - Liêm
Thứ bảy Tiết 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 3 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Trang chủ | Danh sách lớp