Trường :
TKB Tuần 5 áp dụng ngày 3.10
TKB có tác dụng từ: 03/10/2022
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6a1 | 6a2 | 6a3 | 6a4 | 6a5 | 7a1 | 7a2 | 7a3 | 8a1 | 8a2 | 8a3 | 9a1 | 9a2 | 9a3 | 10a1 | 10a2 | 10a3 | 11a1 | 11a2 | 12a1 | 12a2 | 12a3 |
Thứ hai | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Chào cờ - Luyến | Chào cờ - Mỹ | Chào cờ - Dưỡng | Chào cờ - Nhựt | Chào cờ - Toàn | Chào cờ - Tiên | Chào cờ - Ý | Chào cờ - Rớt | Chào cờ - Như | Chào cờ - Thoảng | Chào cờ - Nghía |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | Âm nhạc - Thư | - | - | - | Thể dục - Chương | Tin học - Thuần | GDCD - Luyến | Ngoại ngữ - Quang | Sinh học - Lê | Lịch Sử - Hiếu | Toán - Toàn | Ngữ văn - Tiên | Vật lí - Rớt | Công nghệ - Nhựt | Ngữ văn - Như | Lịch Sử - Ý | Ngữ văn - Nghía | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | - | Thể dục - Chương | Tin học - Thuần | Địa Lí - Mỹ | GDCD - Luyến | Toán - Dưỡng | Vật lí - Nhựt | Ngoại ngữ - Vinh | Lịch Sử - Hiếu | Sinh học - Lê | Địa Lí - Đoan | Lịch Sử - Ý | Toán - Thoảng | Toán - Hân | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | - | Âm nhạc - Thư | - | Ngữ văn - Cẩm | Hóa học - Em | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngoại ngữ - Vinh | Địa Lí - Nhi | Lịch Sử - Hiếu | Toán - Hân | Toán - Sang | GDCD - Tuấn | Hóa học - Ly | Sinh học - Huyên | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Cẩm | Sinh học - Lê | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngoại ngữ - Vinh | Địa Lí - Nhi | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Luyến | Toán - Hân | Toán - Sang | Sinh học - Huyên | Hóa học - Ly | GDCD - Tuấn | |
Thứ ba | Tiết 1 | Tin học - Út | - | - | Tin học - Hóa | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Chi | Vật lí - Hạnh | Toán - Dưỡng | Ngoại ngữ - Vinh | Lịch Sử - Hiếu | Toán - Thanh | Ngoại ngữ - Oanh | Toán - Sang | Toán - Toàn | Hóa học - Ly | Toán - Hân |
Tiết 2 | Tin học - Út | - | - | Tin học - Hóa | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Chi | Vật lí - Hạnh | Toán - Dưỡng | Hóa học - Ly | Lịch Sử - Hiếu | Toán - Thanh | Địa Lí - Đoan | Toán - Sang | Toán - Toàn | Ngữ văn - Tiên | Toán - Hân | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Nhân.L | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Thể dục - Chương | - | - | - | - | Vật lí - Hạnh | Toán - Nhỏ | Địa Lí - Mỹ | Lịch Sử - Hiếu | Sinh học - Lê | Địa Lí - Nhi | Hóa học - Ly | Ngữ văn - Nghía | Lịch Sử - Ý | Ngoại ngữ - Vinh | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ - Nhân.L | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Thể dục - Chương | - | - | - | - | Sinh học - Lê | Ngữ văn - Hưng | Địa Lí - Mỹ | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Vinh | Ngữ văn - Tiên | Hóa học - Ly | Ngữ văn - Nghía | Địa Lí - Đoan | Địa Lí - Nhi | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Địa Lí - Mỹ | Ngữ văn - Hưng | Ngữ văn - Nhân | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Vinh | Ngữ văn - Tiên | Ngữ văn - Nghía | Sinh học - Lê | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | Âm nhạc - Thư | - | Tin học - Phong | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hưng | Ngoại ngữ - Nhân.L | Sinh học - Lê | Ngoại ngữ - Vinh | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Luyến | Ngoại ngữ - Oanh | Hóa học - Yến | GDCD - Tuấn | Vật lí - Rớt | Sinh học - Huyên |
Tiết 2 | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | Tin học - Hóa | - | Tin học - Phong | - | - | - | - | Sinh học - Lê | Ngữ văn - Hưng | Hóa học - Em | Toán - Thoảng | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Luyến | Ngoại ngữ - Vinh | Ngoại ngữ - Oanh | Hóa học - Yến | Vật lí - Rớt | GDCD - Tuấn | Ngữ văn - Nghía | |
Tiết 3 | - | Tin học - Út | - | Ngoại ngữ - Quang | Tin học - Hóa | - | Âm nhạc - Thư | - | - | - | - | Địa Lí - Mỹ | Hóa học - Em | GDCD - Luyến | Toán - Thoảng | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Vinh | Lịch Sử - Ý | Ngữ văn - Nghía | Ngoại ngữ - Oanh | Sinh học - Huyên | Hóa học - Ly | |
Tiết 4 | - | Tin học - Út | - | Ngoại ngữ - Quang | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hưng | - | - | - | - | Hóa học - Em | Địa Lí - Mỹ | Ngữ văn - Nhân | Hóa học - Ly | Ngữ văn - Như | Sinh học - Huyên | Ngữ văn - Nghía | Ngoại ngữ - Oanh | Lịch Sử - Ý | Toán - Thoảng | Vật lí - Liêm | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Chi | Địa Lí - Mỹ | Ngữ văn - Nhân | Hóa học - Ly | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Luyến | Sinh học - Huyên | Ngữ văn - Nghía | Lịch Sử - Ý | Ngữ văn - Như | Toán - Thoảng | Vật lí - Liêm | |
Thứ năm | Tiết 1 | - | - | Âm nhạc - Thư | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | Thể dục - Chương | Toán - Chi | Sinh học - Lê | Vật lí - Nhựt | Toán - Thoảng | Ngữ văn - Như | Toán - Thanh | Vật lí - Rớt | Ngoại ngữ - Oanh | Toán - Toàn | Ngoại ngữ - Vinh | Vật lí - Liêm |
Tiết 2 | - | Ngoại ngữ - Hằng | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | - | - | - | - | Âm nhạc - Thư | Tin học - Phong | - | Thể dục - Chương | Toán - Chi | Ngoại ngữ - Quang | Hóa học - Em | Toán - Thoảng | Ngữ văn - Như | Toán - Thanh | Công nghệ - Nhựt | Ngoại ngữ - Oanh | Toán - Toàn | Hóa học - Ly | Vật lí - Liêm | |
Tiết 3 | - | Ngoại ngữ - Hằng | Tin học - Út | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Thể dục - Chương | - | - | Âm nhạc - Thư | Hóa học - Em | Ngoại ngữ - Quang | Sinh học - Lê | Ngoại ngữ - Vinh | Toán - Toàn | Địa Lí - Nhi | Toán - Hân | Hóa học - Yến | Ngoại ngữ - Oanh | Vật lí - Rớt | Hóa học - Ly | |
Tiết 4 | - | - | Tin học - Út | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Thể dục - Chương | - | - | - | Ngữ văn - Cẩm | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Nhân | Ngữ văn - Như | Địa Lí - Nhi | Ngữ văn - Tiên | Toán - Hân | Ngữ văn - Nghía | Ngoại ngữ - Oanh | Vật lí - Rớt | Hóa học - Ly | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Cẩm | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Nhân | Ngữ văn - Như | - | - | Ngữ văn - Nghía | Vật lí - Rớt | Hóa học - Ly | Ngữ văn - Tiên | Toán - Hân | |
Thứ sáu | Tiết 1 | - | Âm nhạc - Thư | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | - | Tin học - Phong | Thể dục - Chương | - | - | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hưng | Vật lí - Nhựt | Sinh học - Lê | Toán - Toàn | Địa Lí - Nhi | GDCD - Phát | Vật lí - Rớt | Hóa học - Ly | Ngữ văn - Tiên | Ngoại ngữ - Oanh |
Tiết 2 | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Thể dục - Nhi.Q | Âm nhạc - Thư | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hưng | - | Tin học - Phong | Thể dục - Chương | - | - | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Nhỏ | Địa Lí - Mỹ | Sinh học - Lê | Toán - Toàn | Ngoại ngữ - Vinh | Ngoại ngữ - Oanh | GDCD - Phát | Sinh học - Huyên | Ngữ văn - Tiên | Hóa học - Ly | |
Tiết 3 | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Thể dục - Nhi.Q | Ngoại ngữ - Hằng | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | Ngoại ngữ - Quang | Thể dục - Chương | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hưng | Âm nhạc - Thư | Tin học - Phong | - | Vật lí - Hạnh | Toán - Nhỏ | Toán - Dưỡng | Vật lí - Nhựt | Sinh học - Lê | Ngoại ngữ - Vinh | Hóa học - Ly | Ngoại ngữ - Oanh | Địa Lí - Đoan | Vật lí - Rớt | Địa Lí - Nhi | |
Tiết 4 | Âm nhạc - Thư | Thể dục - Nhi.Q | Ngoại ngữ - Hằng | - | Ngoại ngữ - Quang | Thể dục - Chương | - | - | - | Tin học - Phong | - | Ngữ văn - Cẩm | Địa Lí - Mỹ | Toán - Dưỡng | Vật lí - Nhựt | SHL - Toàn | SHL - Tiên | SHL - Ý | SHL - Rớt | Địa Lí - Đoan | Ngoại ngữ - Vinh | Sinh học - Huyên | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | SHL - Luyến | SHL - Mỹ | SHL - Dưỡng | SHL - Nhựt | - | - | - | - | Vật lí - Rớt | Ngoại ngữ - Vinh | Lịch Sử - Ý | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Oanh | Sinh học - Huyên | Ngữ văn - Nghía |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Như | Sinh học - Huyên | Ngữ văn - Nghía | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Như | Toán - Thoảng | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | SHL - Như | SHL - Thoảng | SHL - Nghía | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |