Trường :
TKB đầu năm 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 05/09/2022
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6a1 | 6a2 | 6a3 | 6a4 | 6a5 | 7a1 | 7a2 | 7a3 | 8a1 | 8a2 | 8a3 | 9a1 | 9a2 | 9a3 | 10a1 | 10a2 | 10a3 | 11a1 | 11a2 | 12a1 | 12a2 | 12a3 |
Thứ hai | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Chương | Chào cờ - Luyến | Chào cờ - Mỹ | Chào cờ - Dưỡng | Chào cờ - Nhựt | Chào cờ - Toàn | Chào cờ - Tiên | Chào cờ - Ý | Chào cờ - Rớt | Chào cờ - Như | Chào cờ - Thoảng | Chào cờ - Nghía |
Tiết 2 | - | - | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | - | - | Thể dục - Chương | Địa Lí - Mỹ | Vật lí - Hạnh | Toán - Dưỡng | Lịch Sử - Hiếu | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Tiên | Ngữ văn - Nghía | Vật lí - Rớt | Toán - Toàn | Lịch Sử - Ý | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 3 | - | - | - | - | Thể dục - Nhi.Q | Thể dục - Chương | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Hằng.L | Vật lí - Hạnh | Toán - Dưỡng | Ngữ văn - Như | Lịch Sử - Hiếu | Sinh học - Huyên | Vật lí - Rớt | Hóa học - Yến | Toán - Toàn | Toán - Thoảng | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 4 | - | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | Thể dục - Chương | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Quang | Lịch Sử - Hằng.L | Ngữ văn - Nhân | Toán - Thoảng | Sinh học - Lê | Ngoại ngữ - Vinh | Toán - Hân | Toán - Sang | Hóa học - Ly | Sinh học - Huyên | Địa Lí - Nhi | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Quang | Sinh học - Lê | Ngữ văn - Nhân | Toán - Thoảng | Ngoại ngữ - Vinh | Địa Lí - Nhi | GDCD - Phát | Toán - Sang | Vật lí - Rớt | Hóa học - Ly | Toán - Hân | |
Thứ ba | Tiết 1 | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hưng | Toán - Dưỡng | Hóa học - Ly | Lịch Sử - Hiếu | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Luyến | Toán - Hân | Ngoại ngữ - Oanh | Sinh học - Huyên | Ngoại ngữ - Vinh | Ngữ văn - Nghía |
Tiết 2 | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | Thể dục - Chương | - | - | - | - | Ngữ văn - Cẩm | Ngữ văn - Hưng | GDCD - Luyến | Hóa học - Ly | Sinh học - Lê | Lịch Sử - Hiếu | Toán - Hân | Ngoại ngữ - Oanh | Ngữ văn - Như | Sinh học - Huyên | Ngữ văn - Nghía | |
Tiết 3 | Thể dục - Nhi.Q | - | Âm nhạc - Thư | - | - | - | Thể dục - Chương | - | - | - | - | Hóa học - Em | GDCD - Luyến | Vật lí - Nhựt | Ngoại ngữ - Vinh | Ngữ văn - Như | Địa Lí - Nhi | Địa Lí - Đoan | Ngữ văn - Nghía | Ngoại ngữ - Oanh | Sinh học - Huyên | Hóa học - Ly | |
Tiết 4 | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | - | - | Hóa học - Em | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Nhân | Ngữ văn - Như | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Luyến | Ngoại ngữ - Vinh | Ngoại ngữ - Oanh | Sinh học - Lê | Hóa học - Ly | Địa Lí - Nhi | Toán - Hân | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh học - Lê | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Nhân | Ngữ văn - Như | - | Ngoại ngữ - Vinh | Hóa học - Em | Công nghệ - Nhựt | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | - | Âm nhạc - Thư | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Chương | - | - | Toán - Chi | Toán - Nhỏ | Toán - Dưỡng | Ngoại ngữ - Vinh | Địa Lí - Nhi | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Luyến | Toán - Hân | Ngữ văn - Nghía | Địa Lí - Đoan | Vật lí - Rớt | GDCD - Tuấn |
Tiết 2 | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hưng | - | Âm nhạc - Thư | Thể dục - Chương | Tin học - Phong | - | Toán - Chi | Toán - Nhỏ | Hóa học - Em | Ngoại ngữ - Vinh | Địa Lí - Nhi | Toán - Thanh | Sinh học - Lê | Ngữ văn - Nghía | GDCD - Tuấn | Vật lí - Rớt | Toán - Hân | |
Tiết 3 | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | Âm nhạc - Thư | - | Thể dục - Chương | - | Tin học - Phong | - | GDCD - Luyến | Hóa học - Em | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Như | Toán - Toàn | Toán - Thanh | Ngữ văn - Nghía | Địa Lí - Đoan | Vật lí - Rớt | Ngoại ngữ - Vinh | Toán - Hân | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | Thể dục - Chương | - | - | - | Lịch Sử - Hằng.L | Hóa học - Em | Ngoại ngữ - Nhân.L | Sinh học - Lê | Toán - Toàn | Lịch Sử - Hiếu | Ngữ văn - Nghía | Toán - Sang | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Tiên | Vật lí - Liêm | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh học - Lê | Ngoại ngữ - Quang | Lịch Sử - Hằng.L | Lịch Sử - Hiếu | Ngoại ngữ - Vinh | - | Hóa học - Em | Toán - Sang | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Tiên | Vật lí - Liêm | |
Thứ năm | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | Âm nhạc - Thư | - | - | Ngữ văn - Cẩm | Ngữ văn - Hưng | Lịch Sử - Hằng.L | Sinh học - Lê | Địa Lí - Nhi | Ngoại ngữ - Vinh | Công nghệ - Nhựt | Hóa học - Yến | Ngoại ngữ - Oanh | GDCD - Tuấn | Sinh học - Huyên |
Tiết 2 | - | - | - | - | Tin học - Hóa | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | Ngữ văn - Cẩm | Ngữ văn - Hưng | Vật lí - Nhựt | Sinh học - Lê | Ngoại ngữ - Vinh | Địa Lí - Nhi | Ngoại ngữ - Oanh | Hóa học - Yến | Sinh học - Huyên | Toán - Thoảng | Hóa học - Ly | |
Tiết 3 | - | - | - | Tin học - Hóa | Âm nhạc - Thư | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hưng | Tin học - Phong | - | - | Toán - Chi | Lịch Sử - Hằng.L | Sinh học - Lê | Vật lí - Nhựt | Ngoại ngữ - Vinh | Sinh học - Huyên | Lịch Sử - Ý | Ngoại ngữ - Oanh | GDCD - Tuấn | Toán - Thoảng | Hóa học - Ly | |
Tiết 4 | - | - | - | Âm nhạc - Thư | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | - | Toán - Chi | Sinh học - Lê | Hóa học - Em | Toán - Thoảng | Toán - Toàn | Ngữ văn - Tiên | Ngữ văn - Nghía | Vật lí - Rớt | Lịch Sử - Ý | Hóa học - Ly | Vật lí - Liêm | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Hạnh | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Nhân | Toán - Thoảng | Toán - Toàn | Ngữ văn - Tiên | Hóa học - Em | Ngữ văn - Nghía | Lịch Sử - Ý | Vật lí - Rớt | Vật lí - Liêm | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Tin học - Út | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | - | - | - | Âm nhạc - Thư | Ngữ văn - Cẩm | Ngoại ngữ - Quang | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngoại ngữ - Vinh | Ngữ văn - Như | Toán - Thanh | Ngoại ngữ - Oanh | GDCD - Phát | Lịch Sử - Ý | Ngữ văn - Tiên | Sinh học - Huyên |
Tiết 2 | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Tin học - Út | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | - | - | Âm nhạc - Thư | Tin học - Thuần | Ngữ văn - Cẩm | Ngoại ngữ - Quang | Địa Lí - Mỹ | Hóa học - Ly | Ngữ văn - Như | Toán - Thanh | Ngoại ngữ - Oanh | Lịch Sử - Ý | Toán - Toàn | Ngữ văn - Tiên | Sinh học - Huyên | |
Tiết 3 | Âm nhạc - Thư | - | Tin học - Út | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Hưng | - | - | Thể dục - Chương | Tin học - Thuần | Toán - Chi | Địa Lí - Mỹ | Toán - Dưỡng | Vật lí - Nhựt | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Luyến | Ngữ văn - Tiên | Vật lí - Rớt | Ngoại ngữ - Oanh | Toán - Toàn | Hóa học - Ly | Lịch Sử - Ý | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | Âm nhạc - Thư | - | - | Thể dục - Chương | - | Vật lí - Hạnh | Ngữ văn - Hưng | Sinh học - Lê | Vật lí - Nhựt | SHL - Toàn | SHL - Tiên | SHL - Ý | SHL - Rớt | Địa Lí - Đoan | Hóa học - Ly | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | SHL - Luyến | SHL - Mỹ | SHL - Dưỡng | SHL - Nhựt | - | - | - | - | Địa Lí - Đoan | Vật lí - Rớt | Hóa học - Ly | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Oanh | Ngoại ngữ - Vinh | Ngữ văn - Nghía |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Oanh | Ngoại ngữ - Vinh | Ngữ văn - Nghía | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Như | Toán - Thoảng | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | SHL - Như | SHL - Thoảng | SHL - Nghía | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |