Trường :
TKB Tuần 10 áp dụng từ ngày 5/11/2022
TKB có tác dụng từ: 07/11/2022
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Chào cờ
Thứ | Buổi | Tiết | Em | Hằng | Hoàng | Thuần | Tế | Luyến | Thoảng | Yến | Ben | Ly | Thu Ba | Nhựt | Nhi | Chương | Dưỡng | Huyên | Mỹ | Đa | Hóa | Rớt | Thanh | Hạnh |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - | - | - | 11a1 - Chào cờ | - | 9a1 - Chào cờ | 12a2 - Chào cờ | - | - | 12a1 - Chào cờ | 12a3 - Chào cờ | 10a1 - Chào cờ | - | - | 9a3 - Chào cờ | 10a3 - Chào cờ | 9a2 - Chào cờ | - | 10a2 - Chào cờ | 11a2 - Chào cờ | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | 10a2 - Giáo dục kinh tế và pháp luật | - | - | - | 12a3 - Hóa học | 10a3 - Nội dung giáo dục của địa phương | 11a2 - Công nghệ | - | 8a2 - Thể dục | 9a3 - Toán | 12a2 - Sinh học | 9a2 - Địa Lí | - | - | 11a1 - Vật lí | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | 12a2 - Toán | - | - | - | 10a2 - Địa Lí | - | - | 8a2 - Thể dục | 9a3 - Toán | 10a1 - Sinh học | 9a2 - Địa Lí | - | - | 11a2 - Vật lí | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | 10a1 - Toán | - | - | 12a2 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12a1 - Vật lí | 11a1 - Toán | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | 10a1 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | 12a3 - Sinh học | - | - | - | 12a2 - Vật lí | 11a1 - Toán | - | ||
C | Tiết 1 | 6a1 - Hóa học | 8a2 - Ngoại ngữ | 6a2 - Toán | - | - | - | - | - | 8a1 - GDCD | - | - | - | - | - | 6a5 - Toán | - | 7a2 - Địa Lí | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | 6a1 - Hóa học | 6a2 - Ngoại ngữ | - | 12a2 - Tin học | - | - | - | 8a2 - Hóa học | 7a1 - GDCD | - | - | - | - | - | 6a5 - Toán | - | 8a1 - Địa Lí | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | 6a3 - Hóa học | 6a2 - Ngoại ngữ | - | 12a2 - Tin học | 8a3 - Công nghệ | - | - | 8a1 - Hóa học | - | - | - | - | 6a1 - Lịch sử và Địa lý | - | - | - | 8a2 - Địa Lí | - | - | - | 6a4 - Toán | - | ||
Tiết 4 | 6a3 - Hóa học | - | 6a1 - Toán | 11a2 - Tin học | 8a1 - Công nghệ | - | - | - | 8a2 - GDCD | - | - | - | 6a5 - Lịch sử và Địa lý | - | - | - | - | 7a3 - Vật lí | - | - | 6a4 - Toán | - | ||
Tiết 5 | 6a5 - Chào cờ | 8a1 - Chào cờ | 6a1 - Chào cờ | 11a2 - Tin học | 8a3 - Chào cờ | - | - | 8a2 - Chào cờ | 7a2 - Chào cờ | - | - | - | 6a2 - Chào cờ | 7a1 - Chào cờ | - | - | - | 7a3 - Chào cờ | - | - | 6a4 - Chào cờ | 6a3 - Chào cờ | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | 10a2 - Giáo dục kinh tế và pháp luật | - | - | - | - | - | - | - | 7a1 - Thể dục | - | 12a1 - Sinh học | - | - | - | - | 11a1 - Toán | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10a3 - Địa Lí | - | - | 7a1 - Thể dục | - | 10a1 - Sinh học | 9a1 - Địa Lí | - | - | - | 11a1 - Toán | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | 9a1 - GDCD | - | - | - | - | 10a2 - Địa Lí | - | - | 7a2 - Thể dục | - | 10a1 - Sinh học | 9a2 - Địa Lí | - | - | 12a2 - Vật lí | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 7a2 - Thể dục | - | - | - | - | - | - | 11a2 - Toán | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11a2 - Địa Lí | - | - | - | - | 10a2 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | 6a2 - Hóa học | 8a1 - Ngoại ngữ | - | - | - | 6a5 - GDCD | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 8a3 - Địa Lí | 7a1 - Vật lí | - | - | - | - | |
Tiết 2 | 6a2 - Hóa học | 8a3 - Ngoại ngữ | - | 12a3 - Tin học | - | 6a4 - GDCD | - | - | - | - | - | - | 6a3 - Lịch sử và Địa lý | - | - | - | 8a2 - Địa Lí | 7a1 - Vật lí | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | 6a5 - Hóa học | - | 6a1 - Toán | 11a1 - Tin học | - | 6a3 - GDCD | - | - | - | - | - | - | 6a2 - Lịch sử và Địa lý | - | - | - | - | 7a2 - Vật lí | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | 6a5 - Hóa học | - | 6a1 - Toán | 11a1 - Tin học | - | 6a2 - GDCD | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 7a2 - Vật lí | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | 6a3 - Hóa học | - | 6a2 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 6a5 - Lịch sử và Địa lý | - | - | - | - | 7a3 - Vật lí | - | - | - | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | 12a2 - Toán | - | - | 10a1 - Hóa học | - | - | - | - | 9a3 - Toán | 10a3 - Sinh học | - | - | - | - | 11a2 - Toán | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | 12a2 - Toán | - | 6a4 - Nội dung giáo dục của địa phương | 12a3 - Hóa học | 10a2 - Địa Lí | 10a1 - Vật lí | - | - | 9a3 - Toán | 10a3 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | 6a5 - Nội dung giáo dục của địa phương | 12a3 - Hóa học | 10a2 - Nội dung giáo dục của địa phương | 10a1 - Vật lí | - | 8a3 - Thể dục | - | 12a2 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | 10a1 - Toán | - | - | - | 11a1 - Địa Lí | 9a3 - Vật lí | - | 8a3 - Thể dục | - | 10a2 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | 10a1 - Toán | - | - | - | 10a3 - Địa Lí | - | - | - | - | 12a1 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | 6a5 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 6a4 - Lịch sử và Địa lý | - | 6a3 - Toán | - | - | 7a1 - Vật lí | - | - | - | - | |
Tiết 2 | 6a5 - Hóa học | - | - | 12a1 - Tin học | - | - | - | - | - | - | - | - | 6a4 - Lịch sử và Địa lý | - | 6a3 - Toán | - | - | 7a3 - Vật lí | 10a1 - Tin học | - | - | - | ||
Tiết 3 | 6a4 - Hóa học | - | - | 12a1 - Tin học | - | - | - | - | - | - | - | - | 6a3 - Lịch sử và Địa lý | - | - | - | - | 7a3 - Vật lí | 10a1 - Tin học | - | - | - | ||
Tiết 4 | 6a4 - Hóa học | - | - | 12a2 - Tin học | - | - | - | 8a3 - Hóa học | - | - | - | - | 6a2 - Lịch sử và Địa lý | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | 8a3 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | 11a2 - Hóa học | - | - | - | - | - | 7a3 - Thể dục | - | - | - | - | - | 11a1 - Vật lí | - | 9a1 - Vật lí |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | 11a1 - Hóa học | 6a3 - Nội dung giáo dục của địa phương | 10a1 - Hóa học | - | - | - | 7a3 - Thể dục | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | 6a2 - Nội dung giáo dục của địa phương | 10a1 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | 9a3 - Địa Lí | - | 6a4 - Tin học | 11a2 - Vật lí | - | 9a2 - Vật lí | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 9a3 - Địa Lí | - | 6a4 - Tin học | 12a2 - Vật lí | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12a1 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12a2 - Vật lí | - | - | ||
C | Tiết 1 | 6a4 - Hóa học | 8a2 - Ngoại ngữ | 6a2 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 6a3 - Toán | - | 7a1 - Địa Lí | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | 6a4 - Hóa học | 8a1 - Ngoại ngữ | 6a2 - Toán | - | - | - | - | 8a3 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | 6a3 - Toán | - | 7a3 - Địa Lí | 9a3 - Công nghệ | 10a2 - Tin học | - | - | - | ||
Tiết 3 | 6a3 - Hóa học | 8a3 - Ngoại ngữ | 6a1 - Toán | - | - | - | - | 8a2 - Hóa học | 7a3 - GDCD | - | - | - | 6a2 - Lịch sử và Địa lý | - | - | - | - | 9a1 - Công nghệ | 10a2 - Tin học | - | - | - | ||
Tiết 4 | 6a2 - Hóa học | - | 7a3 - Toán | 12a1 - Tin học | - | 6a1 - GDCD | - | 8a1 - Hóa học | 7a2 - GDCD | - | - | - | 6a4 - Lịch sử và Địa lý | - | - | - | - | 9a2 - Công nghệ | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | 6a1 - Hóa học | 6a2 - Ngoại ngữ | 7a3 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 6a5 - Lịch sử và Địa lý | - | - | - | - | 7a2 - Vật lí | - | - | - | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | 10a3 - Giáo dục kinh tế và pháp luật | - | 11a1 - Hóa học | - | 12a2 - Hóa học | - | 9a3 - Vật lí | - | 8a1 - Thể dục | - | - | - | - | - | - | 11a2 - Toán | 9a1 - Vật lí |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | 9a3 - GDCD | - | - | - | 12a2 - Hóa học | 10a3 - Địa Lí | - | - | 8a1 - Thể dục | - | - | 9a1 - Địa Lí | - | 6a5 - Tin học | - | 11a2 - Toán | 9a2 - Vật lí | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | 10a3 - Giáo dục kinh tế và pháp luật | - | 11a2 - Hóa học | 6a1 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | 12a2 - Địa Lí | 11a1 - Công nghệ | - | - | 9a3 - Toán | - | 9a1 - Địa Lí | - | 6a5 - Tin học | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | 11a1 - SHL | - | 9a2 - GDCD | - | - | - | - | - | 10a1 - Vật lí | - | - | - | 10a3 - SHL | 9a3 - Địa Lí | - | 10a2 - SHL | 11a2 - SHL | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | 9a1 - SHL | - | - | - | - | - | 10a1 - SHL | - | - | 9a3 - SHL | 12a3 - Sinh học | 9a2 - SHL | - | - | 12a1 - Vật lí | - | - | ||
C | Tiết 1 | 6a1 - Hóa học | 8a2 - Ngoại ngữ | 7a3 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 6a3 - Lịch sử và Địa lý | - | - | - | 8a1 - Địa Lí | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | 8a1 - Ngoại ngữ | 7a3 - Toán | - | - | - | - | 8a2 - Hóa học | - | - | - | - | 6a1 - Lịch sử và Địa lý | - | 6a5 - Toán | - | 8a3 - Địa Lí | - | 10a3 - Tin học | - | 6a4 - Toán | - | ||
Tiết 3 | 6a2 - Hóa học | 8a3 - Ngoại ngữ | - | 12a3 - Tin học | - | - | - | 8a1 - Hóa học | - | - | - | - | 6a1 - Lịch sử và Địa lý | - | 6a5 - Toán | - | - | 7a1 - Vật lí | 10a3 - Tin học | - | 6a4 - Toán | - | ||
Tiết 4 | 6a5 - SHL | - | 6a1 - SHL | 12a3 - Tin học | 8a2 - Công nghệ | - | - | - | 8a3 - GDCD | - | 10a1 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | 6a2 - SHL | - | - | - | - | 7a2 - Vật lí | - | - | 6a4 - SHL | 6a3 - SHL | ||
Tiết 5 | - | 8a1 - SHL | - | - | 8a3 - SHL | - | - | 8a2 - SHL | 7a2 - SHL | - | - | - | - | 7a1 - SHL | - | - | - | 7a3 - SHL | - | - | - | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12a2 - Hóa học | - | - | - | - | - | 12a3 - Sinh học | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12a3 - Hóa học | - | - | - | - | - | 12a2 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | 12a2 - Toán | - | - | 12a1 - Hóa học | 12a3 - Địa Lí | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | 12a2 - SHL | - | - | 12a1 - SHL | 12a3 - SHL | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |