Trường :
TKB GV Tuần 7 áp dụng từ ngày 17.10
TKB có tác dụng từ: 17/10/2022
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 6a1 | 6a2 | 6a3 | 6a4 | 6a5 | 7a1 | 7a2 | 7a3 | 8a1 | 8a2 | 8a3 | 9a1 | 9a2 | 9a3 | 10a1 | 10a2 | 10a3 | 11a1 | 11a2 | 12a1 | 12a2 | 12a3 |
Thứ hai | Tiết 1 | Hóa học - Em | Toán - Hoàng | Mỹ thuật - Cường | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Dưỡng | Ngữ văn - Hằng.T | Địa Lí - Mỹ | Ngoại ngữ - Nhân.L | GDCD - Ben | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Hưng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Hóa học - Em | Ngoại ngữ - Hằng | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Dưỡng | GDCD - Ben | Mỹ thuật - Cường | Ngữ văn - Hằng.T | Địa Lí - Mỹ | Hóa học - Yến | Ngữ văn - Hưng | Thể dục - Nhi.Q | - | Âm nhạc - Thư | - | - | - | - | - | - | Tin học - Thuần | Thể dục - Lượng | |
Tiết 3 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Hằng | Hóa học - Em | Toán - Thanh | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Chi | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hằng.T | Hóa học - Yến | Địa Lí - Mỹ | Công nghệ - Tế | Thể dục - Nhi.Q | Âm nhạc - Thư | Tin học - Phong | - | - | - | - | GDQP - Tuấn | - | Tin học - Thuần | Thể dục - Lượng | |
Tiết 4 | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Tuyền | Hóa học - Em | Toán - Thanh | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Toán - Chi | Ngoại ngữ - Nhân.L | Hóa học - Yến | Công nghệ - Tế | GDCD - Ben | Mỹ thuật - Cường | Âm nhạc - Thư | Thể dục - Nhi.Q | Tin học - Phong | - | Thể dục - Lượng | - | - | Tin học - Thuần | - | - | GDQP - Tuấn | |
Tiết 5 | Chào cờ - Hoàng | Chào cờ - Nhi | Chào cờ - Hạnh | Chào cờ - Thanh | Chào cờ - Em | Chào cờ - Chương | Chào cờ - Ben | Chào cờ - Đa | Chào cờ - Hằng | Chào cờ - Yến | Chào cờ - Tế | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | Tin học - Thuần | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Hóa học - Em | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Quang | GDCD - Luyến | Hóa học - Yến | Công nghệ - Công | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Hằng | Lịch Sử - Ý | Địa Lí - Mỹ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngoại ngữ - Nhân.L | Hóa học - Em | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Toán - Thanh | Ngữ văn - Tuyền | Hóa học - Yến | Lịch Sử - Ý | Công nghệ - Công | Ngữ văn - Hằng.T | Địa Lí - Mỹ | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | GDQP - Tuấn | - | Tin học - Thuần | |
Tiết 3 | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | GDCD - Luyến | Ngữ văn - Tuyền | Hóa học - Em | Ngữ văn - Hằng.T | Hóa học - Yến | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Nhỏ | Sinh học - Công | Toán - Chi | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | Thể dục - Nhi.Q | Tin học - Thuần | - | GDQP - Tuấn | - | Công nghệ - Đăng | |
Tiết 4 | Toán - Hoàng | GDCD - Luyến | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Hóa học - Em | Ngữ văn - Hằng.T | Hóa học - Yến | Mỹ thuật - Cường | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Hưng | Toán - Chi | - | - | - | - | - | GDQP - Tuấn | Tin học - Thuần | Thể dục - Lượng | - | - | Công nghệ - Đăng | |
Tiết 5 | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Hoàng | Hóa học - Em | Công nghệ - Đăng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Công nghệ - Công | Toán - Chi | Hóa học - Yến | Mỹ thuật - Cường | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Hưng | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | Ngữ văn - Tuyền | Công nghệ - Khải | Toán - Dưỡng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Hóa học - Em | Hóa học - Yến | Toán - Chi | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Nhỏ | Mỹ thuật - Cường | Sinh học - Công | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Mỹ thuật - Cường | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Dưỡng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Hóa học - Em | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hằng.T | Hóa học - Yến | Lịch Sử - Ý | Toán - Nhỏ | Sinh học - Công | - | - | - | Tin học - Hóa | - | - | - | - | Tin học - Thuần | Thể dục - Lượng | - | |
Tiết 3 | Công nghệ - Khải | Ngữ văn - Tuyền | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Hóa học - Em | Mỹ thuật - Cường | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hằng.T | Hóa học - Yến | Sinh học - Công | Toán - Nhỏ | Toán - Chi | - | - | - | Tin học - Hóa | - | - | - | - | Tin học - Thuần | Thể dục - Lượng | - | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ - Nhân.L | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Công nghệ - Khải | Hóa học - Em | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Chi | Công nghệ - Công | Lịch Sử - Ý | Ngữ văn - Hằng.T | Ngữ văn - Hưng | Hóa học - Yến | - | - | - | - | - | - | - | - | Công nghệ - Đăng | Tin học - Thuần | Thể dục - Lượng | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | Toán - Chi | Lịch Sử - Ý | Công nghệ - Công | Ngữ văn - Hằng.T | Ngữ văn - Hưng | Hóa học - Yến | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | |
Thứ năm | Tiết 1 | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Hoàng | Toán - Dưỡng | Hóa học - Em | Ngoại ngữ - Quang | Địa Lí - Mỹ | Toán - Chi | GDCD - Ben | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Hưng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Hoàng | Toán - Dưỡng | Hóa học - Em | Ngoại ngữ - Quang | Lịch Sử - Ý | Toán - Chi | Địa Lí - Mỹ | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Hưng | Hóa học - Yến | - | Tin học - Phong | - | - | Tin học - Hóa | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | |
Tiết 3 | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Hóa học - Em | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Tuyền | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Nhân.L | Lịch Sử - Ý | Sinh học - Công | Hóa học - Yến | Ngoại ngữ - Hằng | Công nghệ - Đa | Tin học - Phong | - | - | Tin học - Hóa | - | - | - | Thể dục - Lượng | GDQP - Tuấn | - | |
Tiết 4 | GDCD - Luyến | Hóa học - Em | Ngoại ngữ - Nhân.L | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Tuyền | Công nghệ - Công | GDCD - Ben | Toán - Hoàng | Hóa học - Yến | Toán - Nhỏ | Toán - Chi | Tin học - Phong | Công nghệ - Đa | - | - | GDQP - Tuấn | - | - | - | Tin học - Thuần | Thể dục - Lượng | - | |
Tiết 5 | Hóa học - Em | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Quang | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Nhân.L | Hóa học - Yến | Toán - Hoàng | Toán - Nhỏ | Sinh học - Công | Toán - Chi | Tin học - Phong | - | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Hóa học - Em | Ngữ văn - Tuyền | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Mỹ thuật - Cường | Công nghệ - Đăng | Công nghệ - Công | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Hoàng | Hóa học - Yến | Ngoại ngữ - Hằng | Lịch Sử - Ý | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Mỹ thuật - Cường | Ngữ văn - Tuyền | GDCD - Luyến | Toán - Dưỡng | Lịch Sử - Ý | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Hoàng | Ngoại ngữ - Hằng | Hóa học - Yến | Địa Lí - Mỹ | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Tin học - Hóa | Thể dục - Lượng | - | - | - | GDQP - Tuấn | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Nhân.L | Hóa học - Em | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Thanh | Toán - Dưỡng | Hóa học - Yến | Công nghệ - Công | Ngữ văn - Hằng.T | Địa Lí - Mỹ | Toán - Nhỏ | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Tin học - Hóa | Thể dục - Lượng | - | Công nghệ - Đăng | GDQP - Tuấn | Tin học - Thuần | |
Tiết 4 | SHL - Hoàng | SHL - Nhi | SHL - Hạnh | SHL - Thanh | SHL - Em | Mỹ thuật - Cường | Hóa học - Yến | Công nghệ - Công | Toán - Nhỏ | Công nghệ - Tế | GDCD - Ben | - | - | Công nghệ - Đa | Nội dung giáo dục của địa phương - Thu Ba | - | - | GDQP - Tuấn | - | Thể dục - Lượng | Công nghệ - Đăng | Tin học - Thuần | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | SHL - Chương | SHL - Ben | SHL - Đa | SHL - Hằng | SHL - Yến | SHL - Tế | - | - | - | GDQP - Tuấn | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | Công nghệ - Đăng | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |