Trường :
TKB tuần 20 áp dụng từ ngày30.1
TKB có tác dụng từ: 30/01/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Công nghệ
Thứ | Buổi | Tiết | Tế | Nhựt | Đăng | Khải | Đa |
Thứ hai | S | Tiết 1 | 8a1 - Công nghệ | 10a1 - Chào cờ | - | - | - |
Tiết 2 | 8a1 - Công nghệ | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | 11a1 - Công nghệ | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | 7a2 - Vật lí | |
Tiết 2 | - | - | - | - | 9a3 - Công nghệ | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | 7a3 - Vật lí | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | 7a3 - Vật lí | ||
Tiết 5 | 8a3 - Chào cờ | - | - | - | 7a3 - Chào cờ | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | 8a3 - Công nghệ | 10a1 - Vật lí | - | - | - |
Tiết 2 | 8a3 - Công nghệ | 9a3 - Vật lí | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | 6a5 - Công nghệ | - | 7a1 - Vật lí | |
Tiết 2 | - | - | - | - | 7a1 - Vật lí | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - | - | - | - | 7a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp |
Tiết 2 | - | - | - | - | 7a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | ||
Tiết 3 | 8a2 - Công nghệ | - | - | - | 7a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | ||
Tiết 4 | 8a2 - Công nghệ | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | 8a2 - Vật lí | |
Tiết 2 | - | - | - | - | 7a2 - Vật lí | ||
Tiết 3 | - | - | - | 6a3 - Công nghệ | 7a2 - Vật lí | ||
Tiết 4 | - | - | - | 6a1 - Công nghệ | 7a1 - Vật lí | ||
Tiết 5 | - | - | - | 6a2 - Công nghệ | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | 11a2 - Công nghệ | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | 11a2 - Công nghệ | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | 11a1 - Công nghệ | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | 7a3 - Vật lí | |
Tiết 2 | - | 10a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | 7a3 - Vật lí | ||
Tiết 3 | - | 10a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 6a4 - Công nghệ | - | 9a1 - Công nghệ | ||
Tiết 4 | - | 10a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | 7a2 - Vật lí | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | 10a1 - Vật lí | - | - | - |
Tiết 2 | - | 10a1 - Vật lí | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | 9a3 - Vật lí | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | 10a1 - SHL | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | 8a1 - Vật lí | |
Tiết 2 | - | 10a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | 10a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | 9a2 - Công nghệ | ||
Tiết 4 | 8a3 - Vật lí | 10a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | 7a1 - Vật lí | ||
Tiết 5 | 8a3 - SHL | - | - | - | 7a3 - SHL | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - |