Trường :
TKB Tuần 21 áp dụng 6.2
TKB có tác dụng từ: 06/02/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 6a1 | 6a2 | 6a3 | 6a4 | 6a5 | 7a1 | 7a2 | 7a3 | 8a1 | 8a2 | 8a3 | 9a1 | 9a2 | 9a3 | 10a1 | 10a2 | 10a3 | 11a1 | 11a2 | 12a1 | 12a2 | 12a3 |
Thứ hai | Tiết 1 | Nội dung giáo dục của địa phương - Hằng.T | Ngữ văn - Tuyền | GDCD - Luyến | Sinh học - Lê | Toán - Dưỡng | Ngoại ngữ - Nhân.L | Sinh học - Công | Mỹ thuật - Cường | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Toán - Nhỏ | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán - Hoàng | GDCD - Luyến | Toán - Dưỡng | Sinh học - Lê | Ngữ văn - Tuyền | Ngữ văn - Hằng.T | Địa Lí - Mỹ | Ngoại ngữ - Nhân.L | Sinh học - Công | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Chi | Mỹ thuật - Cường | - | Công nghệ - Đa | - | - | Tin học - Hóa | - | - | Toán - Toàn | - | - | |
Tiết 3 | Sinh học - Lê | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Toán - Dưỡng | GDCD - Luyến | Ngữ văn - Tuyền | Địa Lí - Mỹ | Ngữ văn - Hằng.T | Sinh học - Công | Ngoại ngữ - Hằng | Mỹ thuật - Cường | Toán - Chi | Tin học - Phong | Toan ren luyen - Nhỏ | Thể dục - Nhi.Q | GDQP - Tuấn | - | Tin học - Hóa | Thể dục - Lượng | - | Toán - Toàn | - | - | |
Tiết 4 | Sinh học - Lê | Toán - Hoàng | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Thanh | Lịch sử và Địa lý - Nhi | GDCD - Ben | Ngữ văn - Hằng.T | Sinh học - Công | Ngoại ngữ - Hằng | Vật lí - Đa | Mỹ thuật - Cường | Tin học - Phong | Toan ren luyen - Nhỏ | Thể dục - Nhi.Q | Tin học - Hóa | - | GDQP - Tuấn | Thể dục - Lượng | - | - | - | - | |
Tiết 5 | Chào cờ - Hoàng | Chào cờ - Nhi | Chào cờ - Hạnh | Chào cờ - Thanh | Chào cờ - Em | Chào cờ - Chương | Chào cờ - Ben | Chào cờ - Đa | Chào cờ - Hằng | Chào cờ - Yến | Chào cờ - Tế | - | Toan ren luyen - Nhỏ | - | Tin học - Hóa | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Toán - Hoàng | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Dưỡng | Ngữ văn - Tuyền | Công nghệ - Đăng | Sinh học - Công | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hằng.T | Hóa học - Yến | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Toán - Chi | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | GDCD - Luyến | Ngữ văn - Tuyền | Sinh học - Lê | Mỹ thuật - Cường | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Sinh học - Công | Toán - Chi | Toán - Hoàng | Hóa học - Yến | GDCD - Ben | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | - | - | Toan ren luyen - Dưỡng | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hóa | - | - | - | Hóa học - Ly | Ngữ văn - Tiên | Ngữ văn - Nghía | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Sinh học - Lê | Lịch sử và Địa lý - Nhi | GDCD - Luyến | Ngữ văn - Hằng.T | Địa Lí - Mỹ | Toán - Hoàng | Toán - Nhỏ | Ngoại ngữ - Hằng | GDCD - Ben | Toan ren luyen - Chi | - | Toan ren luyen - Dưỡng | Anh Ren Luyen - Vinh | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hóa | - | - | - | Hóa học - Ly | Ngữ văn - Tiên | Ngữ văn - Nghía | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ - Nhân.L | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Tuyền | Sinh học - Lê | Mỹ thuật - Cường | Ngữ văn - Hằng.T | GDCD - Ben | Lịch Sử - Ý | Toán - Nhỏ | Ngoại ngữ - Hằng | Sinh học - Công | Toan ren luyen - Chi | - | Toan ren luyen - Dưỡng | Anh Ren Luyen - Vinh | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hóa | - | - | - | Hóa học - Ly | - | - | |
Tiết 5 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Tuyền | Sinh học - Lê | Nội dung giáo dục của địa phương - Hằng.T | - | - | - | GDCD - Ben | Toán - Nhỏ | Ngoại ngữ - Hằng | Toan ren luyen - Chi | - | - | Anh Ren Luyen - Vinh | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | Toán - Hoàng | Sinh học - Lê | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Quang | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Mỹ thuật - Cường | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngoại ngữ - Hằng | Sinh học - Công | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán - Hoàng | Sinh học - Lê | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Tuyền | Ngữ văn - Hằng.T | Sinh học - Công | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngoại ngữ - Hằng | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Toán - Chi | - | Tin học - Phong | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | Nghề Tin Học - Hóa | - | - | Toán - Toàn | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Hằng | Công nghệ - Khải | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Sinh học - Lê | Ngoại ngữ - Nhân.L | Sinh học - Công | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Nhỏ | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Toán - Chi | - | Tin học - Phong | Mỹ thuật - Cường | - | - | Thể dục - Lượng | - | Tin học - Thuần | - | - | Toán - Toàn | |
Tiết 4 | Công nghệ - Khải | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Sinh học - Lê | Sinh học - Công | Toán - Chi | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Nhỏ | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Hưng | - | Mỹ thuật - Cường | Tin học - Phong | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ - Nhân.L | Mỹ thuật - Cường | Sinh học - Lê | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Chi | - | - | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Hưng | - | - | Tin học - Phong | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | - | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Mỹ thuật - Cường | Sinh học - Lê | Nội dung giáo dục của địa phương - Hằng.T | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Dưỡng | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Ngoại ngữ - Nhân.L | Sinh học - Công | Vật lí - Đa | Hóa học - Yến | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Sinh học - Lê | Công nghệ - Khải | Mỹ thuật - Cường | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Tuyền | Địa Lí - Mỹ | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Sinh học - Công | Ngữ văn - Hằng.T | Ngữ văn - Hưng | Hóa học - Yến | Công nghệ - Đa | Anh Ren Luyen - Quang | Anh Ren Luyen - Nhân.L | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Nhựt | - | - | GDQP - Tuấn | Thể dục - Lượng | Vật lí - Rớt | - | - | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Hoàng | Toán - Dưỡng | Công nghệ - Đăng | Sinh học - Lê | Toán - Chi | Mỹ thuật - Cường | Địa Lí - Mỹ | Ngữ văn - Hằng.T | Ngữ văn - Hưng | Hóa học - Yến | Thể dục - Nhi.Q | Anh Ren Luyen - Quang | Anh Ren Luyen - Nhân.L | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Nhựt | Tin học - Hóa | - | Tin học - Thuần | Thể dục - Lượng | Vật lí - Rớt | Anh Ren Luyen - Vinh | - | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Toán - Thanh | Sinh học - Lê | Toán - Chi | Sinh học - Công | Ngữ văn - Hằng.T | Mỹ thuật - Cường | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Hưng | Thể dục - Nhi.Q | Anh Ren Luyen - Quang | Anh Ren Luyen - Nhân.L | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Nhựt | Tin học - Hóa | - | Nghề Tin Học - Thuần | GDQP - Tuấn | Vật lí - Rớt | Anh Ren Luyen - Vinh | - | |
Tiết 5 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Tuyền | Sinh học - Lê | Toán - Thanh | Ngoại ngữ - Quang | - | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Hoàng | Sinh học - Công | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Hưng | - | - | - | - | GDQP - Tuấn | - | - | - | - | Anh Ren Luyen - Vinh | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Tuyền | Nội dung giáo dục của địa phương - Hằng.T | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Chi | Lịch Sử - Ý | Địa Lí - Mỹ | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Hưng | Sinh học - Công | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Sinh học - Lê | Nội dung giáo dục của địa phương - Hằng.T | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Dưỡng | Lịch Sử - Ý | Toán - Chi | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Ngữ văn - Hưng | Ngoại ngữ - Hằng | - | Thể dục - Nhi.Q | - | Thể dục - Lượng | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Nhựt | Nghề Tin Học - Thuần | Nghề Tin Học - Hóa | Ngữ văn - Nghía | Toán - Thoảng | - | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Tuyền | Sinh học - Lê | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Toán - Thanh | Toán - Dưỡng | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Chi | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Sinh học - Công | Ngoại ngữ - Hằng | Anh Ren Luyen - Quang | Thể dục - Nhi.Q | - | Thể dục - Lượng | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Nhựt | Nghề Tin Học - Thuần | Nghề Tin Học - Hóa | Ngữ văn - Nghía | Toán - Thoảng | - | |
Tiết 4 | SHL - Hoàng | SHL - Nhi | SHL - Hạnh | SHL - Thanh | SHL - Em | Sinh học - Công | Ngoại ngữ - Nhân.L | GDCD - Ben | Ngữ văn - Hằng.T | Hóa học - Yến | Vật lí - Tế | Anh Ren Luyen - Quang | Công nghệ - Đa | - | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Nhựt | Nghề Tin Học - Thuần | Nghề Tin Học - Hóa | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | SHL - Chương | SHL - Ben | SHL - Đa | SHL - Hằng | SHL - Yến | SHL - Tế | Anh Ren Luyen - Quang | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |