Trường :
TKB tuần 22 áp dungj 13.2
TKB có tác dụng từ: 06/02/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Vật lí
Thứ | Buổi | Tiết | Nhựt | Đa | Rớt | Hạnh |
Thứ hai | S | Tiết 1 | 10a1 - Chào cờ | - | 11a2 - Chào cờ | - |
Tiết 2 | 10a1 - Vật lí | - | 12a1 - Vật lí | - | ||
Tiết 3 | 9a3 - Vật lí | - | 11a1 - Vật lí | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | 11a1 - Công nghệ | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | |
Tiết 2 | 10a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | 12a1 - Vật lí | - | ||
Tiết 3 | 10a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 8a1 - Vật lí | 12a1 - Vật lí | - | ||
Tiết 4 | 10a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | 12a1 - Vật lí | - | ||
Tiết 5 | - | 7a3 - Chào cờ | - | 6a3 - Chào cờ | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | 9a3 - Vật lí | - | - | 6a5 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp |
Tiết 2 | 11a1 - Công nghệ | - | - | 6a5 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | ||
Tiết 3 | - | - | - | 6a5 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | 9a1 - Vật lí | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - | - | 12a1 - Vật lí | 6a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp |
Tiết 2 | - | - | 12a1 - Vật lí | 6a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | ||
Tiết 3 | - | - | 11a1 - Vật lí | 6a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | 11a2 - Vật lí | 9a1 - Vật lí | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | |
Tiết 2 | 10a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 9a2 - Công nghệ | - | - | ||
Tiết 3 | 10a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 8a2 - Vật lí | - | - | ||
Tiết 4 | 10a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 9a3 - Công nghệ | - | - | ||
Tiết 5 | - | 8a3 - Vật lí | - | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | - | 7a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - |
Tiết 2 | - | 7a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | ||
Tiết 3 | 10a1 - Vật lí | 7a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | ||
Tiết 4 | 10a1 - Vật lí | - | 11a2 - Vật lí | 9a2 - Vật lí | ||
Tiết 5 | 11a2 - Công nghệ | - | 12a1 - Vật lí | 9a2 - Vật lí | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | 11a2 - Công nghệ | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | 10a1 - SHL | - | 11a2 - SHL | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | 9a1 - Công nghệ | - | 6a3 - SHL | ||
Tiết 5 | - | 7a3 - SHL | - | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - |