Trường :
TKB TUẦN 27 Áp dụng từ ngày 20.3
TKB có tác dụng từ: 20/03/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Anh Ren Luyen
Thứ | Buổi | Tiết | Hằng | Nhân.L | Vinh | Quang |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | 6a3 - Anh Ren Luyen | 12a2 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | - | 6a3 - Anh Ren Luyen | 12a2 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 4 | - | 6a3 - Anh Ren Luyen | - | 9a2 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | - | - | 10a1 - Ngoại ngữ | 9a2 - Ngoại ngữ | ||
C | Tiết 1 | - | 7a2 - Ngoại ngữ | - | - | |
Tiết 2 | - | 7a2 - Ngoại ngữ | - | 9a2 - Anh Ren Luyen | ||
Tiết 3 | 8a1 - Ngoại ngữ | 6a3 - Ngoại ngữ | - | 9a2 - Anh Ren Luyen | ||
Tiết 4 | 8a1 - Ngoại ngữ | 6a1 - Ngoại ngữ | - | 9a2 - Anh Ren Luyen | ||
Tiết 5 | 8a1 - Chào cờ | - | - | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | - | 9a3 - Ngoại ngữ | 10a2 - Ngoại ngữ | - |
Tiết 2 | - | 6a1 - Anh Ren Luyen | 10a3 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | - | 6a1 - Anh Ren Luyen | 10a3 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 4 | - | 6a1 - Anh Ren Luyen | 10a1 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 5 | - | - | 10a1 - Ngoại ngữ | - | ||
C | Tiết 1 | 8a3 - Ngoại ngữ | - | - | 6a4 - Ngoại ngữ | |
Tiết 2 | 8a3 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 3 | 8a2 - Ngoại ngữ | 6a3 - Ngoại ngữ | - | 6a5 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | 8a2 - Ngoại ngữ | 7a1 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 5 | 8a1 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | 8a1 - Anh Ren Luyen | - | 10a2 - Ngoại ngữ | - |
Tiết 2 | 8a1 - Anh Ren Luyen | - | 10a2 - Ngoại ngữ | 9a1 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 8a1 - Anh Ren Luyen | - | - | 9a1 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | - | - | 12a2 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 5 | - | - | 12a2 - Ngoại ngữ | 9a2 - Ngoại ngữ | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | 9a3 - Anh Ren Luyen | - | 9a1 - Anh Ren Luyen | ||
Tiết 3 | - | 9a3 - Anh Ren Luyen | - | 9a1 - Anh Ren Luyen | ||
Tiết 4 | 6a2 - Ngoại ngữ | 9a3 - Anh Ren Luyen | - | 9a1 - Anh Ren Luyen | ||
Tiết 5 | 8a3 - Ngoại ngữ | 7a3 - Ngoại ngữ | - | 6a4 - Ngoại ngữ | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | - | 9a3 - Ngoại ngữ | 10a1 - Ngoại ngữ | 6a4 - Anh Ren Luyen |
Tiết 2 | - | 9a3 - Ngoại ngữ | - | 6a4 - Anh Ren Luyen | ||
Tiết 3 | - | - | 12a2 - Ngoại ngữ | 6a4 - Anh Ren Luyen | ||
Tiết 4 | - | - | 10a3 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 5 | - | - | 10a3 - Ngoại ngữ | 9a1 - Ngoại ngữ | ||
C | Tiết 1 | 8a2 - Ngoại ngữ | 7a2 - Ngoại ngữ | - | - | |
Tiết 2 | 8a2 - Ngoại ngữ | 6a1 - Ngoại ngữ | 12a2 - Anh Ren Luyen | 6a4 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 8a1 - Ngoại ngữ | 6a1 - Ngoại ngữ | 12a2 - Anh Ren Luyen | 6a5 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | - | 7a3 - Ngoại ngữ | 12a2 - Anh Ren Luyen | 6a5 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | - | 7a3 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | - | 10a2 - Ngoại ngữ | - |
Tiết 2 | - | - | 12a2 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | 6a3 - Ngoại ngữ | - | - | |
Tiết 2 | 6a2 - Ngoại ngữ | 7a1 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 3 | 6a2 - Ngoại ngữ | 7a1 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 4 | 8a3 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 5 | 8a1 - SHL | - | - | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | 10a1 - Anh Ren Luyen | - |
Tiết 2 | - | - | 10a1 - Anh Ren Luyen | - | ||
Tiết 3 | - | - | 10a1 - Anh Ren Luyen | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - |