Trường :
TKB TUẦN 32 (ôn th TN)
TKB có tác dụng từ: 24/04/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp
Thứ | Buổi | Tiết | Hoàng | Út | Ben | Nhựt | Chương | Đa | Hóa | Liêm | Cường | Hạnh |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - | 8a1 - Tin học | 7a2 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 10a1 - Chào cờ | - | - | 10a2 - Chào cờ | - | - | - |
Tiết 2 | - | 8a1 - Tin học | 7a2 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | - | - | - | - | 6a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | ||
Tiết 3 | - | - | 7a2 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | - | - | - | - | 6a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | ||
Tiết 4 | - | - | - | 10a1 - Vật lí | - | - | - | - | - | 6a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | ||
Tiết 5 | - | - | - | 11a1 - Công nghệ | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | 6a1 - Toán | - | - | - | - | 8a3 - Vật lí | - | - | - | - | |
Tiết 2 | 6a1 - Toán | - | - | 10a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | 9a1 - Công nghệ | 10a3 - Tin học | - | 8a1 - Mỹ thuật | - | ||
Tiết 3 | 6a2 - Toán | - | - | 10a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | 10a3 - Tin học | - | 6a5 - Mỹ thuật | - | ||
Tiết 4 | 6a2 - Toán | - | 8a3 - GDCD | 10a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | 9a3 - Công nghệ | 10a2 - Tin học | - | 7a1 - Mỹ thuật | 6a3 - Vật lí | ||
Tiết 5 | 6a1 - Chào cờ | - | 7a2 - Chào cờ | - | 7a1 - Chào cờ | 7a3 - Chào cờ | 10a2 - Tin học | - | - | 6a3 - Chào cờ | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | - | 6a2 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | 11a1 - Công nghệ | 8a2 - Thể dục | 7a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | 6a4 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - |
Tiết 2 | - | 6a2 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | 10a1 - Vật lí | 8a2 - Thể dục | 7a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | 6a4 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | ||
Tiết 3 | - | 6a2 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | 7a1 - Thể dục | 7a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | 6a4 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | 9a3 - Vật lí | 7a1 - Thể dục | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | 7a3 - Toán | - | - | 6a1 - Vật lí | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | 7a3 - Toán | - | - | 6a1 - Vật lí | - | - | 10a2 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 10a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 9a1 - Mỹ thuật | 6a4 - Vật lí | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | 10a2 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 10a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 7a3 - Mỹ thuật | 6a4 - Vật lí | ||
Tiết 4 | 6a2 - Toán | - | - | - | - | - | 10a2 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 10a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 6a3 - Mỹ thuật | 6a5 - Vật lí | ||
Tiết 5 | 6a2 - Toán | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - | 6a5 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | 11a2 - Công nghệ | 7a3 - Thể dục | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | 6a5 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | 9a3 - Vật lí | 7a3 - Thể dục | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | 6a5 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | 10a1 - Vật lí | 7a2 - Thể dục | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | 7a2 - Thể dục | - | - | - | - | 9a1 - Vật lí | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 9a1 - Vật lí | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | 6a1 - Vật lí | - | - | - | - | 6a4 - Mỹ thuật | - | |
Tiết 2 | - | - | - | 6a1 - Vật lí | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | 7a3 - Toán | - | - | - | - | - | 10a1 - Tin học | - | 6a2 - Mỹ thuật | - | ||
Tiết 4 | 7a3 - Toán | - | - | - | - | - | 10a1 - Tin học | - | 9a2 - Mỹ thuật | 6a3 - Vật lí | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | 8a2 - Mỹ thuật | 6a5 - Vật lí | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | 8a1 - Thể dục | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | 8a1 - Thể dục | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | 8a1 - GDCD | - | - | - | - | - | 6a1 - Mỹ thuật | 6a3 - Vật lí | |
Tiết 2 | - | - | 7a1 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | - | - | - | - | 9a3 - Mỹ thuật | 6a3 - Vật lí | ||
Tiết 3 | - | - | 8a2 - GDCD | - | - | - | - | - | 7a2 - Mỹ thuật | - | ||
Tiết 4 | - | - | 7a2 - GDCD | - | - | - | - | - | - | 6a4 - Vật lí | ||
Tiết 5 | - | - | 7a2 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | - | - | - | - | 8a3 - Mỹ thuật | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | 6a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | - | 7a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | - | - | 9a2 - Vật lí |
Tiết 2 | 6a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | - | 7a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | 8a3 - Tin học | - | - | 9a2 - Vật lí | ||
Tiết 3 | 6a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | - | - | 7a1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | 8a3 - Tin học | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | 11a2 - Công nghệ | - | - | 10a2 - SHL | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | 10a1 - SHL | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | 6a1 - Toán | - | 7a1 - GDCD | - | - | 8a2 - Vật lí | - | - | - | 6a4 - Vật lí | |
Tiết 2 | 6a1 - Toán | - | 7a3 - GDCD | - | - | 9a2 - Công nghệ | - | - | - | 6a5 - Vật lí | ||
Tiết 3 | - | - | 7a3 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | - | 8a1 - Vật lí | - | - | - | 6a5 - Vật lí | ||
Tiết 4 | 6a1 - SHL | - | 7a2 - SHL | - | 7a1 - SHL | 7a3 - SHL | - | - | - | 6a3 - SHL | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |