Trường :
Áp dụng tuần 1
TKB có tác dụng từ: 04/09/2023


THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

NgàyTiết6a16a26a36a46a56a67a17a27a37a47a58a18a28a39a19a29a39a410a110a210a311a111a211a312a112a212a3
Thứ hai Tiết 1 Ngoại ngữ - Hằng GDCD - Phát Ngữ văn - Tuyền Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngoại ngữ - Quang Toán - Hoàng Công nghệ - Công Lịch sử và Địa lý - Nhi Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Hằng.T Toán - Dưỡng Công nghệ - Đăng Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Em - - - - Thể dục - Lượng - - - - Tin học - Thuần - - -
Tiết 2 Ngoại ngữ - Hằng Toán - Hoàng Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Cẩm GDCD - Phát Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Nhi Công nghệ - Công Ngữ văn - Hằng.T Toán - Dưỡng Âm nhạc - Thư Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Em Tin học - Hóa - Thể dục - Nhi.Q - Thể dục - Lượng - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba - - Tin học - Thuần - Vật lí - Rớt -
Tiết 3 Mỹ thuật - Cường Toán - Hoàng GDCD - Phát Toán - Thanh Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Hóa) - Em Ngữ văn - Hưng Tin học - Hóa - Thể dục - Nhi.Q - - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba Tin học - Thuần - - GDQP - Tuấn Vật lí - Rớt -
Tiết 4 KHTN( Lý) - Đa Mỹ thuật - Cường Ngoại ngữ - Hằng GDCD - Phát KHTN( Lý) - Nhựt Âm nhạc - Thư GDCD - Ben KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Tuyền Công nghệ - Công Ngoại ngữ - Quang Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hằng.T Ngữ văn - Hưng Công nghệ - Khải - - - - - - Tin học - Thuần - - GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng -
Tiết 5 Chào cờ - Hoàng Chào cờ - Phát Chào cờ - Đa Chào cờ - Thanh Chào cờ - Nhựt Chào cờ - Hóa Chào cờ - Yến Chào cờ - Tuyền Chào cờ - Hạnh Chào cờ - Dưỡng Chào cờ - Ben Chào cờ - Hằng.T Chào cờ - Em Chào cờ - Hằng - - - - - - - GDQP - Tuấn - - - Thể dục - Lượng -
Thứ ba Tiết 1 Ngoại ngữ - Hằng Công nghệ - Đăng Lịch sử và Địa lý - Nhi Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm Công nghệ - Khải Toán - Hoàng Ngữ văn - Tuyền Công nghệ - Công KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ KHTN( Hóa) - Em - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 KHTN( Lý) - Đa Ngoại ngữ - Hằng Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm Mỹ thuật - Cường Công nghệ - Khải KHTN( Hóa) - Yến Toán - Sang Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Dưỡng Công nghệ - Công Lịch sử và Địa lý - Mỹ Toán - Nhỏ KHTN( Hóa) - Em - - - - - GDQP - Tuấn - - - Thể dục - Lượng Hóa học - Ly - Vật lí - Rớt
Tiết 3 Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Đa Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Cẩm KHTN( Lý) - Nhựt Toán - Sang Ngữ văn - Tuyền Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngoại ngữ - Nhân.L Âm nhạc - Thư Thể dục - Nhi.Q Công nghệ - Khải - - Tin học - Út Tin học - Thuần - - - Thể dục - Lượng Hóa học - Ly - Vật lí - Rớt
Tiết 4 Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Hằng Toán - Thanh KHTN( Lý) - Nhựt Ngoại ngữ - Quang Toán - Sang GDCD - Ben Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Yến Mỹ thuật - Cường KHTN( Hóa) - Em Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ Thể dục - Nhi.Q Tin học - Hóa - - Tin học - Út Tin học - Thuần - - - GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng - -
Tiết 5 Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Hằng Toán - Thanh KHTN( Lý) - Nhựt Ngoại ngữ - Quang Âm nhạc - Thư KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Em GDCD - Ben Toán - Nhỏ - Tin học - Hóa - - GDQP - Tuấn - - - - - Thể dục - Lượng - -
Thứ tư Tiết 1 Công nghệ - Đăng Ngữ văn - Nhân KHTN( Lý) - Đa Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Cẩm KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Em Toán - Nhỏ Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Toán - Hoàng Ngữ văn - Nhân KHTN( Lý) - Đa KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Cẩm Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Yến Âm nhạc - Thư Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Em Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu GDCD - Ben - - Tin học - Hóa - - - - - - - Công nghệ - Đăng Thể dục - Lượng -
Tiết 3 Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng Mỹ thuật - Cường KHTN( Lý) - Nhựt Âm nhạc - Thư Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Sang Ngữ văn - Tuyền GDCD - Ben Ngữ văn - Hằng.T Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu KHTN( Hóa) - Em Toán - Nhỏ - - Tin học - Hóa Công nghệ - Khải - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến Tin học - Út - Tin học - Thuần Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như Công nghệ - Đăng Thể dục - Lượng -
Tiết 4 KHTN( Lý) - Đa Lịch sử và Địa lý - Nhi Công nghệ - Đăng Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Vinh Ngữ văn - Hằng.T Toán - Chi Âm nhạc - Thư Toán - Nhỏ - - Công nghệ - Khải Tin học - Hóa - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến Tin học - Út - Tin học - Thuần Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như Lịch Sử - Ý - -
Tiết 5 KHTN( Lý) - Đa Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Hoàng Toán - Sang KHTN( Hóa) - Yến Toán - Nhỏ Ngoại ngữ - Vinh Âm nhạc - Thư Toán - Chi Công nghệ - Đăng Mỹ thuật - Cường - - - Tin học - Hóa - - - - - - - - -
Thứ năm Tiết 1 Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Đa Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân Công nghệ - Đăng Toán - Thanh Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ Mỹ thuật - Cường Ngoại ngữ - Quang GDCD - Ben KHTN( Hóa) - Em Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Hằng KHTN( Lý) - Đa KHTN( Lý) - Nhựt Toán - Thanh Ngữ văn - Cẩm Toán - Sang Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ KHTN( Hóa) - Yến GDCD - Ben Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Hóa) - Em Lịch sử và Địa lý - Mỹ - - - Thể dục - Nhi.Q - - - Thể dục - Lượng Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên - - Công nghệ - Đăng -
Tiết 3 Âm nhạc - Thư Ngoại ngữ - Hằng Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Quang Mỹ thuật - Cường Toán - Sang Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Yến Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ Lịch sử và Địa lý - Mỹ - - - Thể dục - Nhi.Q - - - Thể dục - Lượng Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên - - Công nghệ - Đăng -
Tiết 4 Toán - Hoàng Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Quang KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Tuyền Toán - Sang Mỹ thuật - Cường Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngữ văn - Hưng - Thể dục - Nhi.Q - - - Thể dục - Lượng - - - - - GDQP - Tuấn -
Tiết 5 Toán - Hoàng Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Quang KHTN( Lý) - Nhựt Lịch sử và Địa lý - Nhi Mỹ thuật - Cường Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngữ văn - Hưng - Thể dục - Nhi.Q - - - Thể dục - Lượng - - - - - GDQP - Tuấn -
Thứ sáu Tiết 1 Ngữ văn - Nhân KHTN( Lý) - Đa Toán - Hoàng Toán - Thanh Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Cẩm Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Hóa) - Yến Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ Mỹ thuật - Cường Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngữ văn - Nhân KHTN( Lý) - Đa Toán - Hoàng Mỹ thuật - Cường Toán - Thanh Ngữ văn - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Nhi Âm nhạc - Thư GDCD - Ben Toán - Dưỡng KHTN( Hóa) - Yến Toán - Chi Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - GDQP - Tuấn - - - Thể dục - Lượng - -
Tiết 3 GDCD - Phát Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Đa Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Thanh Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Nhi Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Ngoại ngữ - Nhân.L Ngoại ngữ - Vinh KHTN( Hóa) - Yến Toán - Chi Ngữ văn - Hằng.T Công nghệ - Đăng - - - - - - Thể dục - Nhi.Q Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt GDQP - Tuấn - Thể dục - Lượng - -
Tiết 4 Toán - Hoàng Ngữ văn - Nhân Âm nhạc - Thư Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Lý) - Nhựt GDCD - Phát KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Toán - Dưỡng Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ - - - - - - Thể dục - Nhi.Q Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt Thể dục - Lượng - - - -
Tiết 5 SHL - Hoàng SHL - Phát SHL - Đa SHL - Thanh SHL - Nhựt SHL - Hóa SHL - Yến SHL - Tuyền SHL - Hạnh SHL - Dưỡng SHL - Ben SHL - Hằng.T SHL - Em SHL - Hằng - - - - - - - - Thể dục - Lượng - - - -
Thứ bảy Tiết 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 3 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Trang chủ | Danh sách lớp