Trường :
Áp dụng tuần 10
TKB có tác dụng từ: 06/11/2023


THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

NgàyTiết6a16a26a36a46a56a67a17a27a37a47a58a18a28a39a19a29a39a410a110a210a311a111a211a312a112a212a3
Thứ hai Tiết 1 Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm Mỹ thuật - Cường GDCD - Phát Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng KHTN( Lý) - Hạnh Công nghệ - Đăng KHTN( Hóa) - Em Lịch sử và Địa lý - Mỹ - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 GDCD - Phát Ngoại ngữ - Hằng Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Quang Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Lý) - Hạnh Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Hằng.T Toán - Dưỡng Lịch sử và Địa lý - Mỹ Toán - Chi KHTN( Hóa) - Em Sinh học - Công - Thể dục - Nhi.Q Công nghệ - Khải Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong GDQP - Tuấn - Thể dục - Lượng - - - Sinh học - Huyên -
Tiết 3 Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Hằng GDCD - Phát Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Tuyền Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Dưỡng Toán - Nhỏ Toán - Chi KHTN( Hóa) - Em Ngữ văn - Nhân Sinh học - Công Thể dục - Nhi.Q Tin học - Hóa Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong Tin học - Thuần GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía - Công nghệ - Liêm Sinh học - Huyên -
Tiết 4 Toán - Hoàng Âm nhạc - Thư Ngoại ngữ - Hằng Toán - Thanh Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Quang - Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ KHTN( Lý) - Hạnh Công nghệ - Công KHTN( Hóa) - Em Ngoại ngữ - Nhân.L GDCD - Ben Ngữ văn - Nhân Thể dục - Nhi.Q - Tin học - Hóa - Tin học - Thuần Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba GDQP - Tuấn Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía Thể dục - Lượng Công nghệ - Liêm Sinh học - Huyên -
Tiết 5 Chào cờ - Hoàng Chào cờ - Phát Chào cờ - Đa Chào cờ - Thanh Chào cờ - Nhựt Chào cờ - Hóa Chào cờ - Yến Chào cờ - Tuyền Chào cờ - Hạnh Chào cờ - Dưỡng Chào cờ - Ben Chào cờ - Hằng.T Chào cờ - Em Chào cờ - Hằng - Thể dục - Nhi.Q - - - Sinh học - Huyên Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba - - Thể dục - Lượng - - -
Thứ ba Tiết 1 Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Hoàng Công nghệ - Đăng Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Công nghệ - Khải Ngữ văn - Cẩm Công nghệ - Huyên Mỹ thuật - Cường KHTN( Lý) - Hạnh Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ Toán - Chi Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngoại ngữ - Hằng Mỹ thuật - Cường Toán - Hoàng Công nghệ - Đăng Ngữ văn - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Lịch sử và Địa lý - Nhi Công nghệ - Huyên KHTN( Lý) - Hạnh Ngoại ngữ - Vinh Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Hằng.T Toán - Chi Toán - Nhỏ Tin học - Hóa - Toán - Dưỡng - Thể dục - Lượng - - - Tin học - Thuần - - GDQP - Tuấn -
Tiết 3 Ngữ văn - Nhân KHTN( Hóa) - Ly Toán - Hoàng Toán - Thanh Ngữ văn - Cẩm Công nghệ - Khải KHTN( Lý) - Hạnh Âm nhạc - Thư Ngoại ngữ - Nhân.L Ngoại ngữ - Vinh Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T Công nghệ - Đăng Toán - Nhỏ Tin học - Hóa Ngoại ngữ - Quang Toán - Dưỡng Thể dục - Nhi.Q Thể dục - Lượng - - - Tin học - Thuần Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía - GDQP - Tuấn -
Tiết 4 Ngoại ngữ - Hằng KHTN( Hóa) - Ly Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân Ngữ văn - Cẩm Toán - Thanh Âm nhạc - Thư KHTN( Lý) - Hạnh Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Hằng.L GDCD - Ben Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu Ngữ văn - Hưng Công nghệ - Khải Ngoại ngữ - Quang Toán - Dưỡng Thể dục - Nhi.Q - - - Tin học - Thuần GDQP - Tuấn Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía Thể dục - Lượng - -
Tiết 5 - Ngữ văn - Nhân - - - - Âm nhạc - Thư Lịch sử và Địa lý - Nhi GDCD - Ben KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Nhân.L Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hưng - Ngoại ngữ - Quang - - - - - Tin học - Thuần - - Thể dục - Lượng - -
Thứ tư Tiết 1 Toán - Hoàng Ngữ văn - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Cẩm Mỹ thuật - Cường Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Vinh KHTN( Lý) - Hạnh Âm nhạc - Thư Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Em - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Hóa) - Ly Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Cẩm GDCD - Ben Ngoại ngữ - Nhân.L Âm nhạc - Thư Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Lý) - Hạnh Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ KHTN( Hóa) - Em - Tin học - Hóa Công nghệ - Khải Toán - Nhỏ - Thể dục - Lượng - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như GDQP - Tuấn - -
Tiết 3 Ngữ văn - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi Âm nhạc - Thư KHTN( Hóa) - Ly Ngữ văn - Cẩm Toán - Hoàng Ngữ văn - Tuyền GDCD - Ben Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Hóa) - Em Lịch sử và Địa lý - Mỹ Mỹ thuật - Cường Ngoại ngữ - Hằng Tin học - Hóa Ngữ văn - Hưng Toán - Nhỏ Tin học - Út Thể dục - Lượng - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như GDQP - Tuấn - -
Tiết 4 KHTN( Hóa) - Ly Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Cẩm Âm nhạc - Thư Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Sang Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Quang Mỹ thuật - Cường KHTN( Hóa) - Em Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngoại ngữ - Hằng Công nghệ - Khải Ngữ văn - Hưng Toán - Nhỏ Tin học - Út - - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên GDQP - Tuấn - Thể dục - Lượng -
Tiết 5 KHTN( Hóa) - Ly - - Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm - - Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Sang - KHTN( Lý) - Hạnh Ngoại ngữ - Quang Toán - Nhỏ KHTN( Hóa) - Em Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngoại ngữ - Hằng - - - GDQP - Tuấn - - - - - - Thể dục - Lượng -
Thứ năm Tiết 1 Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Hoàng Ngữ văn - Tuyền Mỹ thuật - Cường Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Sang Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Lý) - Hạnh Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ Công nghệ - Đăng - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Hoàng Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Quang KHTN( Hóa) - Ly Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Sang Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ GDCD - Ben Ngữ văn - Hưng Toán - Chi - Sinh học - Công - - - - - - - - Thể dục - Lượng -
Tiết 3 Ngoại ngữ - Hằng Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Ly Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Tuyền Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Hưng Toán - Chi Ngữ văn - Cẩm Tin học - Hóa Sinh học - Công - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến Thể dục - Nhi.Q - - - - Thể dục - Lượng -
Tiết 4 Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Hóa) - Ly Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Tuyền KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Nhỏ Mỹ thuật - Cường GDCD - Ben Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Hằng Toán - Chi Ngữ văn - Cẩm Tin học - Hóa Ngữ văn - Hưng - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến Thể dục - Nhi.Q - Thể dục - Lượng - - - Vật lí - Rớt
Tiết 5 - - KHTN( Hóa) - Ly - Toán - Thanh Ngữ văn - Cẩm Ngữ văn - Tuyền KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Nhỏ - Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Hằng - - - Ngữ văn - Hưng - - - - Thể dục - Lượng - - - Vật lí - Rớt
Thứ sáu Tiết 1 Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Hằng Lịch sử và Địa lý - Nhi Âm nhạc - Thư GDCD - Phát Toán - Hoàng Toán - Sang KHTN( Lý) - Hạnh Ngữ văn - Tuyền Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Mỹ thuật - Cường KHTN( Hóa) - Em Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngữ văn - Nhân GDCD - Phát Ngoại ngữ - Hằng Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Ly Toán - Sang Ngữ văn - Tuyền Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Lý) - Hạnh KHTN( Hóa) - Em Âm nhạc - Thư Toán - Nhỏ Thể dục - Nhi.Q - Ngoại ngữ - Nhân.L - - - - - - Tin học - Thuần Thể dục - Lượng - -
Tiết 3 Công nghệ - Đăng Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Hằng Toán - Thanh Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Ly Ngữ văn - Tuyền Toán - Sang Toán - Nhỏ Toán - Dưỡng Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu KHTN( Hóa) - Em Âm nhạc - Thư Thể dục - Nhi.Q Toán - Chi Ngoại ngữ - Nhân.L Ngoại ngữ - Quang - - - Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía - Tin học - Thuần Thể dục - Lượng Công nghệ - Liêm -
Tiết 4 Toán - Hoàng Công nghệ - Đăng Ngữ văn - Tuyền GDCD - Phát Toán - Thanh Mỹ thuật - Cường KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Sang Lịch sử và Địa lý - Hằng.L GDCD - Ben Toán - Dưỡng Toán - Nhỏ Ngữ văn - Hằng.T Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu - Toán - Chi Ngoại ngữ - Nhân.L Ngoại ngữ - Quang - - Tin học - Út Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía - - - Công nghệ - Liêm -
Tiết 5 SHL - Hoàng SHL - Phát SHL - Đa SHL - Thanh SHL - Nhựt SHL - Hóa SHL - Yến SHL - Tuyền SHL - Hạnh SHL - Dưỡng SHL - Ben SHL - Hằng.T SHL - Em SHL - Hằng - Toán - Chi - Ngoại ngữ - Quang - - Tin học - Út - - - - - -
Thứ bảy Tiết 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 3 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Trang chủ | Danh sách lớp