Trường :
Áp dụng tuần 10
TKB có tác dụng từ: 06/11/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6a1 | 6a2 | 6a3 | 6a4 | 6a5 | 6a6 | 7a1 | 7a2 | 7a3 | 7a4 | 7a5 | 8a1 | 8a2 | 8a3 | 9a1 | 9a2 | 9a3 | 9a4 | 10a1 | 10a2 | 10a3 | 11a1 | 11a2 | 11a3 | 12a1 | 12a2 | 12a3 |
Thứ hai | Tiết 1 | - | - | - | - | KHTN( Hóa) - Ly | - | - | Công nghệ - Huyên | - | - | - | - | - | - | Chào cờ - Mỹ | Chào cờ - Chi | Chào cờ - Hưng | Chào cờ - Luyến | Chào cờ - Hiếu | Chào cờ - Thuần | Chào cờ - Thu Ba | Chào cờ - Rớt | Chào cờ - Tiên | Chào cờ - Toàn | Chào cờ - Như | Chào cờ - Thoảng | Chào cờ - Ý |
Tiết 2 | - | - | - | - | KHTN( Hóa) - Ly | Tin học - Hóa | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Yến | Tin học - Thuần | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hạnh | Thể dục - Nhi.Q | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Ben | - | Thể dục - Chương | - | Toán - Chi | Địa Lí - Mỹ | Ngữ văn - Hưng | Lịch Sử - Hiếu | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Oanh | Sinh học - Huyên | Vật lí - Rớt | GDKT-PL - Luyến | Địa Lí - Thu Ba | Toán - Toàn | Toán - Thoảng | Lịch Sử - Ý | |
Tiết 3 | - | - | - | KHTN( Hóa) - Ly | - | Tin học - Hóa | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Yến | Tin học - Thuần | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hạnh | Thể dục - Nhi.Q | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Ben | - | Thể dục - Chương | - | Địa Lí - Mỹ | Hóa học - Em | Ngữ văn - Hưng | GDCD - Luyến | Vật lí - Nhựt | Lịch Sử - Hiếu | Sinh học - Huyên | Ngữ văn - Như | Sinh học - Lê | Ngữ văn - Tiên | Địa Lí - Đoan | Toán - Thoảng | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 4 | - | - | - | KHTN( Hóa) - Ly | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Nhựt | Sinh học - Công | Hóa học - Em | Toán - Nhỏ | Hóa học - Yến | Sinh học - Huyên | Toán - Thanh | Sinh học - Lê | Toán - Thoảng | Ngữ văn - Tiên | Ngữ văn - Như | Vật lí - Rớt | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GDCD - Luyến | Vật lí - Nhựt | Sinh học - Công | Toán - Nhỏ | Sinh học - Huyên | Nội dung giáo dục của địa phương - Như | Toán - Thanh | - | Toán - Thoảng | - | Lịch Sử - Ý | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | KHTN( Hóa) - Ly | - | Tin học - Hóa | - | Thể dục - Chương | - | - | - | - | - | Tin học - Thuần | Tin học - Út | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hằng | Ngữ văn - Nhân | Toán - Chi | Toán - Dưỡng | Toán - Nhỏ | Ngoại ngữ - Oanh | Toán - Sang | Toán - Thanh | Toán - Thoảng | GDKT-PL - Luyến | Sinh học - Lê | Toán - Toàn | Lịch Sử - Ý | Sinh học - Huyên |
Tiết 2 | KHTN( Hóa) - Ly | - | Tin học - Hóa | - | Thể dục - Chương | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến | - | - | Tin học - Thuần | Tin học - Út | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hằng | Ngữ văn - Nhân | Toán - Chi | Toán - Dưỡng | Toán - Nhỏ | Ngoại ngữ - Oanh | Toán - Sang | GDKT-PL - Phát | Toán - Thoảng | Sinh học - Lê | Lịch Sử - Ý | Toán - Toàn | Vật lí - Rớt | Sinh học - Huyên | |
Tiết 3 | - | Thể dục - Chương | - | - | - | - | Tin học - Thuần | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến | - | - | - | - | - | - | Toán - Chi | Ngữ văn - Cẩm | Lịch Sử - Hiếu | Ngoại ngữ - Quang | Nội dung giáo dục của địa phương - Như | Ngoại ngữ - Oanh | GDKT-PL - Phát | Lịch Sử - Ý | Toán - Thoảng | Toán - Toàn | Sinh học - Lê | Vật lí - Rớt | Sinh học - Huyên | |
Tiết 4 | - | Thể dục - Chương | - | - | - | - | Tin học - Thuần | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Chi | Ngữ văn - Cẩm | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hưng | Ngữ văn - Như | GDKT-PL - Phát | Ngoại ngữ - Oanh | Ngoại ngữ - Vinh | Địa Lí - Thu Ba | GDKT-PL - Luyến | Vật lí - Rớt | Hóa học - Yến | Toán - Toàn | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Hiếu | Ngoại ngữ - Quang | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hưng | Sinh học - Huyên | - | Địa Lí - Thu Ba | Ngoại ngữ - Vinh | Lịch Sử - Ý | GDKT-PL - Luyến | - | Hóa học - Yến | Toán - Toàn | |
Thứ tư | Tiết 1 | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Đa | Tin học - Hóa | Thể dục - Chương | - | - | KHTN( Hóa) - Ly | - | Thể dục - Nhi.Q | - | Tin học - Thuần | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Út | - | Ngữ văn - Nhân | Ngữ văn - Cẩm | Toán - Dưỡng | Vật lí - Hạnh | Vật lí - Nhựt | Toán - Sang | Lịch Sử - Hiếu | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Vinh | Sinh học - Lê | Ngoại ngữ - Oanh | Toán - Thoảng | Ngữ văn - Nghía |
Tiết 2 | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Đa | Tin học - Hóa | Thể dục - Chương | - | - | KHTN( Hóa) - Ly | - | Thể dục - Nhi.Q | - | Tin học - Thuần | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Út | - | Ngữ văn - Nhân | Lịch Sử - Hiếu | Toán - Dưỡng | Ngoại ngữ - Quang | Vật lí - Nhựt | Toán - Sang | Ngoại ngữ - Oanh | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Vinh | Sinh học - Lê | Địa Lí - Đoan | Toán - Thoảng | Ngữ văn - Nghía | |
Tiết 3 | - | - | - | Tin học - Hóa | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Nhựt | - | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Thể dục - Chương | - | - | Lịch Sử - Hiếu | Ngoại ngữ - Quang | Vật lí - Hạnh | Địa Lí - Mỹ | Hóa học - Yến | Ngữ văn - Nghía | Ngoại ngữ - Oanh | Vật lí - Rớt | Ngữ văn - Tiên | Lịch Sử - Ý | Địa Lí - Đoan | Ngoại ngữ - Vinh | GDCD - Tuấn | |
Tiết 4 | - | - | - | Tin học - Hóa | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Nhựt | - | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Thể dục - Chương | - | - | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Chi | Địa Lí - Mỹ | Ngữ văn - Hưng | Hóa học - Yến | Lịch Sử - Hiếu | Ngữ văn - Nghía | Sinh học - Lê | Lịch Sử - Ý | Ngoại ngữ - Vinh | Ngoại ngữ - Oanh | Ngữ văn - Tiên | Vật lí - Rớt | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Chi | Lịch Sử - Hiếu | Ngữ văn - Hưng | - | GDKT-PL - Phát | Ngữ văn - Nghía | - | - | Ngữ văn - Tiên | Lịch Sử - Ý | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | - | KHTN( Hóa) - Ly | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Đa | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Cường | Tin học - Hóa | Thể dục - Chương | - | - | - | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Oanh | - | - | Âm nhạc - Thư | Sinh học - Công | GDCD - Luyến | Lịch Sử - Hiếu | Toán - Sang | Ngữ văn - Nghía | Nội dung giáo dục của địa phương - Như | Toán - Thoảng | Sinh học - Lê | Ngoại ngữ - Vinh | Lịch Sử - Ý | Ngữ văn - Tiên | Địa Lí - Thu Ba |
Tiết 2 | - | KHTN( Hóa) - Ly | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Đa | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Cường | Tin học - Hóa | Thể dục - Chương | - | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến | Thể dục - Nhi.Q | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Oanh | - | Tin học - Út | Sinh học - Công | Ngữ văn - Cẩm | Hóa học - Em | Âm nhạc - Thư | Toán - Sang | Địa Lí - Thu Ba | Ngữ văn - Nghía | Toán - Thoảng | Sinh học - Lê | Ngoại ngữ - Vinh | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Tiên | Lịch Sử - Ý | |
Tiết 3 | Thể dục - Chương | - | - | - | - | - | - | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Tin học - Út | Hóa học - Em | Ngữ văn - Cẩm | Địa Lí - Mỹ | Sinh học - Công | Ngoại ngữ - Oanh | Ngữ văn - Nghía | Lịch Sử - Hiếu | Ngoại ngữ - Vinh | Địa Lí - Thu Ba | Ngữ văn - Tiên | Sinh học - Lê | GDCD - Tuấn | Vật lí - Rớt | |
Tiết 4 | Thể dục - Chương | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Công nghệ - Công | - | - | - | Địa Lí - Mỹ | Âm nhạc - Thư | Ngữ văn - Hưng | Hóa học - Em | Lịch Sử - Hiếu | Ngữ văn - Nghía | Địa Lí - Thu Ba | Sinh học - Lê | Ngữ văn - Tiên | Toán - Toàn | GDCD - Tuấn | Vật lí - Rớt | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Nhân | Hóa học - Em | Âm nhạc - Thư | Ngữ văn - Hưng | Lịch Sử - Hiếu | - | - | - | Ngữ văn - Tiên | Toán - Toàn | GDCD - Tuấn | - | Ngữ văn - Nghía | |
Thứ sáu | Tiết 1 | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phát | KHTN( Hóa) - Ly | Thể dục - Chương | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hóa | - | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Nhựt | Lịch Sử - Hiếu | Vật lí - Hạnh | Sinh học - Công | Toán - Sang | Ngoại ngữ - Oanh | Ngữ văn - Nghía | Lịch Sử - Ý | Ngoại ngữ - Vinh | Sinh học - Lê | Vật lí - Rớt | Địa Lí - Thu Ba | Toán - Toàn |
Tiết 2 | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phát | KHTN( Hóa) - Ly | Thể dục - Chương | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hóa | Thể dục - Nhi.Q | - | Tin học - Thuần | - | - | - | Tin học - Út | - | Hóa học - Em | Vật lí - Nhựt | Sinh học - Công | Vật lí - Hạnh | Toán - Sang | Lịch Sử - Hiếu | Toán - Thanh | Sinh học - Lê | Lịch Sử - Ý | Địa Lí - Thu Ba | Ngoại ngữ - Oanh | Ngoại ngữ - Vinh | Toán - Toàn | |
Tiết 3 | Tin học - Hóa | - | - | - | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | Tin học - Thuần | - | - | - | Tin học - Út | Thể dục - Chương | Sinh học - Công | Địa Lí - Mỹ | Ngữ văn - Hưng | Hóa học - Em | Ngữ văn - Như | Địa Lí - Thu Ba | Lịch Sử - Hiếu | Vật lí - Rớt | Toán - Thoảng | Lịch Sử - Ý | Toán - Toàn | Ngoại ngữ - Vinh | Hóa học - Yến | |
Tiết 4 | Tin học - Hóa | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Chương | Toán - Chi | GDCD - Luyến | Ngữ văn - Hưng | Địa Lí - Mỹ | SHL - Hiếu | SHL - Thuần | SHL - Thu Ba | SHL - Rớt | Ngữ văn - Tiên | Toán - Toàn | Ngữ văn - Như | Lịch Sử - Ý | Hóa học - Yến | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | SHL - Mỹ | SHL - Chi | SHL - Hưng | SHL - Luyến | - | - | - | - | SHL - Tiên | SHL - Toàn | SHL - Như | SHL - Thoảng | SHL - Ý | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | Công nghệ - Huyên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | Công nghệ - Huyên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Công nghệ - Huyên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Công nghệ - Huyên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |