Trường :
Áp dụng tuần10
TKB có tác dụng từ: 13/11/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 6a1 | 6a2 | 6a3 | 6a4 | 6a5 | 6a6 | 7a1 | 7a2 | 7a3 | 7a4 | 7a5 | 8a1 | 8a2 | 8a3 | 9a1 | 9a2 | 9a3 | 9a4 | 10a1 | 10a2 | 10a3 | 11a1 | 11a2 | 11a3 | 12a1 | 12a2 | 12a3 |
Thứ hai | Tiết 1 | Âm nhạc - Thư | Ngữ văn - Nhân | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Cẩm | Mỹ thuật - Cường | GDCD - Phát | Ngoại ngữ - Nhân.L | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Dưỡng | KHTN( Lý) - Hạnh | Công nghệ - Đăng | KHTN( Hóa) - Em | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | GDCD - Phát | Ngoại ngữ - Hằng | Mỹ thuật - Cường | Ngữ văn - Cẩm | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Hoàng | Ngoại ngữ - Nhân.L | KHTN( Lý) - Hạnh | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Dưỡng | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Toán - Chi | KHTN( Hóa) - Em | Sinh học - Công | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | Sinh học - Huyên | - | |
Tiết 3 | Toán - Hoàng | Ngoại ngữ - Hằng | GDCD - Phát | Toán - Thanh | Ngoại ngữ - Quang | Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Tuyền | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | KHTN( Lý) - Hạnh | Toán - Dưỡng | Toán - Nhỏ | Toán - Chi | KHTN( Hóa) - Em | Ngữ văn - Nhân | Sinh học - Công | Thể dục - Nhi.Q | Tin học - Hóa | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong | Tin học - Thuần | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba | Thể dục - Lượng | Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía | - | Công nghệ - Liêm | Sinh học - Huyên | - | |
Tiết 4 | Toán - Hoàng | Âm nhạc - Thư | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Thanh | Ngữ văn - Cẩm | Ngoại ngữ - Quang | Công nghệ - Huyên | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Nhỏ | KHTN( Lý) - Hạnh | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | KHTN( Hóa) - Em | Ngoại ngữ - Nhân.L | GDCD - Ben | Ngữ văn - Nhân | Thể dục - Nhi.Q | - | Tin học - Hóa | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong | Tin học - Thuần | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía | Thể dục - Lượng | Công nghệ - Liêm | - | - | |
Tiết 5 | Chào cờ - Hoàng | Chào cờ - Phát | Chào cờ - Đa | Chào cờ - Thanh | Chào cờ - Nhựt | Chào cờ - Hóa | Chào cờ - Yến | Chào cờ - Tuyền | Chào cờ - Hạnh | Chào cờ - Dưỡng | Chào cờ - Ben | Chào cờ - Hằng.T | Chào cờ - Em | Chào cờ - Hằng | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | Sinh học - Huyên | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Toán - Hoàng | Công nghệ - Đăng | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Công nghệ - Khải | Ngữ văn - Cẩm | Công nghệ - Huyên | Mỹ thuật - Cường | KHTN( Lý) - Hạnh | Âm nhạc - Thư | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Chi | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngoại ngữ - Hằng | Mỹ thuật - Cường | Toán - Hoàng | Công nghệ - Đăng | Ngữ văn - Cẩm | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Ngoại ngữ - Nhân.L | Công nghệ - Huyên | KHTN( Lý) - Hạnh | Ngoại ngữ - Vinh | Âm nhạc - Thư | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Chi | Toán - Nhỏ | Tin học - Hóa | - | Ngữ văn - Hưng | Công nghệ - Khải | - | - | - | - | Tin học - Thuần | - | - | GDQP - Tuấn | - | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Hằng | KHTN( Hóa) - Ly | Toán - Hoàng | Toán - Thanh | Ngữ văn - Cẩm | Công nghệ - Khải | KHTN( Lý) - Hạnh | Âm nhạc - Thư | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngoại ngữ - Vinh | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Ngữ văn - Hằng.T | Công nghệ - Đăng | Toán - Nhỏ | Tin học - Hóa | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hưng | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | - | Tin học - Thuần | - | - | GDQP - Tuấn | - | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Nhân | KHTN( Hóa) - Ly | Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn | Ngữ văn - Cẩm | Toán - Thanh | Âm nhạc - Thư | KHTN( Lý) - Hạnh | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hằng.T | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Toán - Nhỏ | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | Ngữ văn - Hưng | - | Ngoại ngữ - Quang | Công nghệ - Khải | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | Tin học - Thuần | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | |
Tiết 5 | - | Ngữ văn - Nhân | - | - | - | - | Âm nhạc - Thư | Lịch sử và Địa lý - Nhi | - | KHTN( Lý) - Hạnh | Công nghệ - Công | Toán - Nhỏ | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hưng | - | Ngoại ngữ - Quang | - | - | - | - | - | Tin học - Thuần | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Nhân | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Quang | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Ngữ văn - Cẩm | Mỹ thuật - Cường | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Vinh | KHTN( Lý) - Hạnh | Âm nhạc - Thư | Ngoại ngữ - Nhân.L | KHTN( Hóa) - Em | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Mỹ thuật - Cường | Ngữ văn - Nhân | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN( Hóa) - Ly | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Cẩm | GDCD - Ben | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | KHTN( Lý) - Hạnh | Ngữ văn - Hằng.T | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | KHTN( Hóa) - Em | - | Tin học - Hóa | Toán - Dưỡng | Toán - Nhỏ | - | Thể dục - Lượng | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như | GDQP - Tuấn | - | - | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Nhân | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Âm nhạc - Thư | KHTN( Hóa) - Ly | Ngữ văn - Cẩm | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Tuyền | GDCD - Ben | Ngoại ngữ - Nhân.L | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Ngữ văn - Hằng.T | KHTN( Hóa) - Em | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Mỹ thuật - Cường | Ngoại ngữ - Hằng | Tin học - Hóa | Toán - Dưỡng | Toán - Nhỏ | Tin học - Út | Thể dục - Lượng | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như | GDQP - Tuấn | - | - | |
Tiết 4 | KHTN( Hóa) - Ly | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Tuyền | Ngữ văn - Cẩm | Âm nhạc - Thư | Toán - Hoàng | KHTN( Lý) - Hạnh | Toán - Sang | GDCD - Ben | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Quang | Mỹ thuật - Cường | KHTN( Hóa) - Em | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Ngoại ngữ - Hằng | Công nghệ - Khải | Toán - Dưỡng | Toán - Nhỏ | Tin học - Út | - | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên | GDQP - Tuấn | - | Thể dục - Lượng | - | |
Tiết 5 | KHTN( Hóa) - Ly | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn | - | - | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Toán - Sang | Âm nhạc - Thư | KHTN( Lý) - Hạnh | Ngoại ngữ - Quang | GDCD - Ben | KHTN( Hóa) - Em | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Tuyền | Mỹ thuật - Cường | GDCD - Phát | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Toán - Sang | Ngoại ngữ - Nhân.L | KHTN( Lý) - Hạnh | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hằng.T | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Công nghệ - Đăng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Quang | KHTN( Hóa) - Ly | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Toán - Sang | Ngoại ngữ - Nhân.L | KHTN( Lý) - Hạnh | Toán - Dưỡng | Ngữ văn - Hằng.T | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | GDCD - Ben | Ngữ văn - Hưng | Toán - Chi | - | Sinh học - Công | - | - | GDQP - Tuấn | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Hằng | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | KHTN( Hóa) - Ly | Ngoại ngữ - Quang | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Tuyền | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Toán - Dưỡng | Ngữ văn - Hằng.T | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Mỹ thuật - Cường | Ngữ văn - Hưng | Toán - Chi | Ngữ văn - Cẩm | Tin học - Hóa | Sinh học - Công | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến | Thể dục - Nhi.Q | - | GDQP - Tuấn | Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía | - | Thể dục - Lượng | - | |
Tiết 4 | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN( Hóa) - Ly | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Toán - Thanh | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Tuyền | KHTN( Lý) - Hạnh | Toán - Nhỏ | Mỹ thuật - Cường | GDCD - Ben | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Chi | Ngữ văn - Cẩm | Tin học - Hóa | Ngữ văn - Hưng | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến | GDQP - Tuấn | - | Thể dục - Lượng | Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía | - | - | Vật lí - Rớt | |
Tiết 5 | - | - | KHTN( Hóa) - Ly | - | Toán - Thanh | Ngữ văn - Cẩm | Ngữ văn - Tuyền | KHTN( Lý) - Hạnh | Toán - Nhỏ | - | Toán - Dưỡng | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | - | Ngữ văn - Hưng | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | Vật lí - Rớt | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Ngữ văn - Nhân | Ngoại ngữ - Hằng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Âm nhạc - Thư | Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn | Toán - Hoàng | Toán - Sang | KHTN( Lý) - Hạnh | Ngữ văn - Tuyền | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Mỹ thuật - Cường | KHTN( Hóa) - Em | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Nhỏ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngữ văn - Nhân | GDCD - Phát | Ngoại ngữ - Hằng | Ngoại ngữ - Quang | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | KHTN( Hóa) - Ly | Toán - Sang | Ngữ văn - Tuyền | Mỹ thuật - Cường | Ngữ văn - Hằng.T | KHTN( Lý) - Hạnh | KHTN( Hóa) - Em | Âm nhạc - Thư | Toán - Nhỏ | Thể dục - Nhi.Q | - | Ngoại ngữ - Nhân.L | - | - | - | Tin học - Út | Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía | - | Tin học - Thuần | Thể dục - Lượng | - | - | |
Tiết 3 | Công nghệ - Đăng | Toán - Hoàng | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Thanh | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | KHTN( Hóa) - Ly | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Sang | Toán - Nhỏ | Toán - Dưỡng | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | KHTN( Hóa) - Em | Âm nhạc - Thư | Thể dục - Nhi.Q | Toán - Chi | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngoại ngữ - Quang | GDQP - Tuấn | - | Tin học - Út | Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía | - | Tin học - Thuần | Thể dục - Lượng | Công nghệ - Liêm | - | |
Tiết 4 | Toán - Hoàng | Công nghệ - Đăng | Ngữ văn - Tuyền | GDCD - Phát | Toán - Thanh | Mỹ thuật - Cường | KHTN( Lý) - Hạnh | Toán - Sang | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | GDCD - Ben | Toán - Dưỡng | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Hằng.T | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | Công nghệ - Khải | Toán - Chi | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngoại ngữ - Quang | Thể dục - Lượng | - | - | GDQP - Tuấn | - | - | - | Công nghệ - Liêm | - | |
Tiết 5 | SHL - Hoàng | SHL - Phát | SHL - Đa | SHL - Thanh | SHL - Nhựt | SHL - Hóa | SHL - Yến | SHL - Tuyền | SHL - Hạnh | SHL - Dưỡng | SHL - Ben | SHL - Hằng.T | SHL - Em | SHL - Hằng | - | Toán - Chi | - | Ngoại ngữ - Quang | Thể dục - Lượng | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |