Trường :
Áp dụng tuần 12
TKB có tác dụng từ: 20/11/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ KHTN(Sinh)
Thứ | Buổi | Tiết | Lê |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - |
Tiết 2 | 6a5 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 3 | 6a5 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
C | Tiết 1 | - | |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | - | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | 6a1 - KHTN(Sinh) |
Tiết 2 | 6a1 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 3 | 12a1 - Sinh học | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
C | Tiết 1 | - | |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | 6a2 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 4 | 6a2 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 5 | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | 6a6 - KHTN(Sinh) |
Tiết 2 | 6a6 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 3 | 12a1 - Sinh học | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
C | Tiết 1 | - | |
Tiết 2 | 6a4 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 3 | 6a4 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 4 | 6a1 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 5 | 6a1 - KHTN(Sinh) | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | 6a2 - KHTN(Sinh) |
Tiết 2 | 6a2 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 3 | - | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
C | Tiết 1 | - | |
Tiết 2 | 6a5 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 3 | 6a5 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 4 | 6a3 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 5 | 6a3 - KHTN(Sinh) | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | 6a3 - KHTN(Sinh) |
Tiết 2 | 6a3 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 3 | 6a4 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 4 | 6a4 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 5 | - | ||
C | Tiết 1 | - | |
Tiết 2 | 6a6 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 3 | 6a6 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | - | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
C | Tiết 1 | - | |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | - | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - |