Trường :
Áp dụng tuần 19
TKB có tác dụng từ: 08/01/2024


THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

NgàyTiết6a16a26a36a46a56a67a17a27a37a47a58a18a28a39a19a29a39a410a110a210a311a111a211a312a112a212a3
Thứ hai Tiết 1 Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Nhân Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn KHTN(Sinh) - Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Hạnh Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Âm nhạc - Thư KHTN( Lý) - Đa Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch sử và Địa lý - Mỹ - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Toán - Hoàng Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Quang KHTN(Sinh) - GDCD - Phát Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Hạnh Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Dưỡng GDCD - Ben Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Lý) - Đa Lịch sử và Địa lý - Mỹ Công nghệ - Khải Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Nhân.L - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong - - - GDQP - Tuấn - - Toán - Thoảng -
Tiết 3 Âm nhạc - Thư Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Hằng Ngoại ngữ - Quang GDCD - Phát KHTN(Sinh) - GDCD - Ben Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hằng.T Toán - Chi KHTN( Lý) - Đa Ngữ văn - Nhân Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Nhân.L - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong - - - Thể dục - Lượng Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như Vật lí - Rớt Toán - Thoảng Ngoại ngữ - Oanh
Tiết 4 Lịch sử và Địa lý - Nhi Nội dung giáo dục của địa phương - Phát Ngoại ngữ - Hằng Toán - Thanh Ngữ văn - Cẩm KHTN(Sinh) - Mỹ thuật - Cường GDCD - Ben Toán - Nhỏ KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hằng.T Toán - Chi KHTN( Lý) - Đa Ngữ văn - Nhân Hóa học - Em Ngoại ngữ - Nhân.L - - - - - Thể dục - Lượng Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như Vật lí - Rớt - Ngoại ngữ - Oanh
Tiết 5 Chào cờ - Hoàng Chào cờ - Phát Chào cờ - Đa Chào cờ - Thanh Chào cờ - Nhựt Chào cờ - Hóa Chào cờ - Yến Chào cờ - Tuyền Chào cờ - Hạnh Chào cờ - Dưỡng Chào cờ - Ben Chào cờ - Hằng.T Chào cờ - Em Chào cờ - Hằng - - - - - - - - - - - - -
Thứ ba Tiết 1 KHTN(Sinh) - Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Cẩm Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn KHTN( Lý) - Hạnh Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Nhỏ GDCD - Ben Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Mỹ Toán - Chi KHTN( Lý) - Đa - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 KHTN(Sinh) - Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Lý) - Hạnh Mỹ thuật - Cường GDCD - Ben Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Quang KHTN( Lý) - Đa Toán - Chi Toán - Nhỏ Ngoại ngữ - Hằng Thể dục - Nhi.Q - - Tin học - Út - - - - - Toán - Toàn - -
Tiết 3 Ngữ văn - Nhân GDCD - Phát Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Cẩm Công nghệ - Khải Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Nhi Nội dung giáo dục của địa phương - Ben KHTN( Lý) - Hạnh Ngoại ngữ - Vinh Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngoại ngữ - Nhân.L Công nghệ - Đa Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngoại ngữ - Hằng Thể dục - Nhi.Q - Toán - Nhỏ Tin học - Út Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Liêm - - - GDQP - Tuấn Toán - Toàn - Ngữ văn - Nghía
Tiết 4 Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi Âm nhạc - Thư Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng KHTN( Lý) - Hạnh Ngoại ngữ - Vinh Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Mỹ thuật - Cường Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hưng Ngoại ngữ - Hằng Công nghệ - Khải - Toán - Nhỏ GDQP - Tuấn Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Liêm - - - Thể dục - Lượng - - Ngữ văn - Nghía
Tiết 5 - Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi - Toán - Thanh - Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Lý) - Hạnh Âm nhạc - Thư Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hưng - - - Toán - Nhỏ - GDQP - Tuấn - - - Thể dục - Lượng - - -
Thứ tư Tiết 1 Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng Mỹ thuật - Cường Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Cẩm Toán - Sang KHTN( Lý) - Hạnh Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Lịch sử và Địa lý - Mỹ KHTN( Lý) - Đa Ngữ văn - Hưng - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Lịch sử và Địa lý - Nhi Mỹ thuật - Cường Công nghệ - Đăng KHTN(Sinh) - Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Cẩm Toán - Sang Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Nhỏ Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngữ văn - Hưng Toán - Chi - - - - Tin học - Thuần Thể dục - Nhi.Q Thể dục - Lượng - - - - -
Tiết 3 Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Nhân KHTN(Sinh) - Ngữ văn - Cẩm Toán - Hoàng Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Nhân.L Âm nhạc - Thư KHTN( Lý) - Hạnh Công nghệ - Đa Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ Toán - Chi - Công nghệ - Khải Ngoại ngữ - Quang - Tin học - Thuần Thể dục - Nhi.Q Thể dục - Lượng - - - Ngoại ngữ - Vinh -
Tiết 4 Toán - Hoàng Ngữ văn - Nhân Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn Ngữ văn - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Công nghệ - Khải Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Nghía KHTN( Lý) - Đa Ngữ văn - Hằng.T Âm nhạc - Thư Toán - Chi - Thể dục - Nhi.Q Ngoại ngữ - Quang - - - - - - - Ngoại ngữ - Vinh -
Tiết 5 Ngoại ngữ - Hằng - - - - - Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Lịch sử và Địa lý - Hằng.L - Ngữ văn - Nghía KHTN( Lý) - Đa Mỹ thuật - Cường Công nghệ - Hạnh - - Thể dục - Nhi.Q Ngoại ngữ - Quang - - - - - - - - -
Thứ năm Tiết 1 Ngữ văn - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm Toán - Thanh Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Lý) - Hạnh Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Quang Ngoại ngữ - Nhân.L GDCD - Ben Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Công nghệ - Đăng KHTN(Sinh) - Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm Toán - Thanh Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Âm nhạc - Thư Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng KHTN( Lý) - Hạnh Ngoại ngữ - Nhân.L Công nghệ - Đa Toán - Nhỏ Hóa học - Em Toán - Chi - Ngữ văn - Hưng - - Tin học - Út - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên Tin học - Thuần Ngoại ngữ - Oanh - -
Tiết 3 Ngoại ngữ - Hằng KHTN(Sinh) - Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Quang Mỹ thuật - Cường Toán - Hoàng Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Dưỡng Công nghệ - Đa Âm nhạc - Thư Toán - Nhỏ Thể dục - Nhi.Q Toán - Chi Hóa học - Em Ngữ văn - Hưng Thể dục - Lượng - Tin học - Út - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên Tin học - Thuần Ngoại ngữ - Oanh - Toán - Toàn
Tiết 4 Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Thanh Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Nội dung giáo dục của địa phương - Ben KHTN( Lý) - Hạnh Mỹ thuật - Cường Toán - Nhỏ Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Lý) - Đa Thể dục - Nhi.Q Toán - Chi Ngữ văn - Hưng Hóa học - Em Thể dục - Lượng - - Tin học - Thuần - - - - Toán - Toàn
Tiết 5 - - - Toán - Thanh - Ngữ văn - Cẩm - - - Lịch sử và Địa lý - Hằng.L - GDCD - Ben Ngữ văn - Hằng.T Công nghệ - Hạnh - - Ngữ văn - Hưng - - - - Tin học - Thuần - - - - -
Thứ sáu Tiết 1 Mỹ thuật - Cường Công nghệ - Đăng Ngoại ngữ - Hằng GDCD - Phát Ngoại ngữ - Quang Âm nhạc - Thư Toán - Sang Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Hạnh Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Dưỡng Toán - Nhỏ Lịch sử và Địa lý - Mỹ GDCD - Ben - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Nội dung giáo dục của địa phương - Phát Ngoại ngữ - Hằng KHTN(Sinh) - Công nghệ - Đăng Âm nhạc - Thư Toán - Hoàng Toán - Sang Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Lý) - Hạnh Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Nghía Toán - Nhỏ Lịch sử và Địa lý - Mỹ Mỹ thuật - Cường - - Toán - Dưỡng Công nghệ - Khải - Thể dục - Lượng - GDQP - Tuấn Tin học - Thuần - - Ngữ văn - Tiên -
Tiết 3 GDCD - Phát Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN(Sinh) - Mỹ thuật - Cường Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Hạnh Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Vinh Ngữ văn - Nghía Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Lý) - Đa Ngoại ngữ - Hằng - Ngoại ngữ - Quang Toán - Dưỡng Thể dục - Nhi.Q - Thể dục - Lượng GDQP - Tuấn Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt Tin học - Thuần - Ngữ văn - Như Ngữ văn - Tiên -
Tiết 4 Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi GDCD - Phát Toán - Thanh Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Tuyền KHTN( Lý) - Hạnh Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Hằng.T Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Lịch sử và Địa lý - Mỹ KHTN( Lý) - Đa Ngoại ngữ - Hằng - Ngoại ngữ - Quang Toán - Dưỡng Thể dục - Nhi.Q - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt - - Ngữ văn - Như - -
Tiết 5 SHL - Hoàng SHL - Phát SHL - Đa SHL - Thanh SHL - Nhựt SHL - Hóa SHL - Yến SHL - Tuyền SHL - Hạnh SHL - Dưỡng SHL - Ben SHL - Hằng.T SHL - Em SHL - Hằng - Ngoại ngữ - Quang - - - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba - - - - - -
Thứ bảy Tiết 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - - - - - - - - - - Tin học - Phong - - - - - - - - - -
Tiết 3 - - - - - - - - - - - - - - - - Tin học - Phong - - - - - - - - - -
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - - - - - Tin học - Phong - - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - - - - - Tin học - Phong - - - - - - - - -

Trang chủ | Danh sách lớp