Trường :
Áp dụng tuần 2
TKB có tác dụng từ: 11/09/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 6a1 | 6a2 | 6a3 | 6a4 | 6a5 | 6a6 | 7a1 | 7a2 | 7a3 | 7a4 | 7a5 | 8a1 | 8a2 | 8a3 | 9a1 | 9a2 | 9a3 | 9a4 | 10a1 | 10a2 | 10a3 | 11a1 | 11a2 | 11a3 | 12a1 | 12a2 | 12a3 |
Thứ hai | Tiết 1 | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN( Lý) - Đa | Toán - Thanh | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Cẩm | Ngữ văn - Tuyền | KHTN( Hóa) - Yến | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Hằng.T | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Công nghệ - Đăng | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngữ văn - Nhân | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN( Lý) - Đa | Toán - Thanh | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Cẩm | KHTN( Hóa) - Yến | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Dưỡng | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | KHTN( Hóa) - Em | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | - | - | - | GDQP - Tuấn | Tin học - Út | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân | GDCD - Phát | Ngoại ngữ - Hằng | KHTN( Lý) - Nhựt | Toán - Thanh | Toán - Hoàng | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | KHTN( Hóa) - Yến | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Nhỏ | KHTN( Hóa) - Em | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | - | - | - | - | GDQP - Tuấn | Tin học - Thuần | Tin học - Út | Thể dục - Lượng | - | - | Công nghệ - Đăng | Vật lí - Rớt | - | |
Tiết 4 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN( Lý) - Đa | Ngoại ngữ - Hằng | KHTN( Lý) - Nhựt | GDCD - Phát | Toán - Hoàng | Ngoại ngữ - Nhân.L | GDCD - Ben | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | KHTN( Hóa) - Yến | Toán - Dưỡng | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Hằng.T | KHTN( Hóa) - Em | - | - | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong | Tin học - Thuần | GDQP - Tuấn | Thể dục - Lượng | - | - | Công nghệ - Đăng | Vật lí - Rớt | - | |
Tiết 5 | Chào cờ - Hoàng | Chào cờ - Phát | Chào cờ - Đa | Chào cờ - Thanh | Chào cờ - Nhựt | Chào cờ - Hóa | Chào cờ - Yến | Chào cờ - Tuyền | Chào cờ - Hạnh | Chào cờ - Dưỡng | Chào cờ - Ben | Chào cờ - Hằng.T | Chào cờ - Em | Chào cờ - Hằng | - | - | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Mỹ thuật - Cường | Toán - Hoàng | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân | Công nghệ - Đăng | KHTN( Lý) - Nhựt | Ngữ văn - Cẩm | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN( Hóa) - Yến | Âm nhạc - Thư | Toán - Dưỡng | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Ngữ văn - Hằng.T | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Ngữ văn - Hưng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngữ văn - Nhân | Toán - Hoàng | Mỹ thuật - Cường | Ngữ văn - Cẩm | KHTN( Lý) - Nhựt | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN( Hóa) - Yến | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Dưỡng | Công nghệ - Công | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Toán - Chi | Ngữ văn - Hưng | Công nghệ - Khải | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | Tin học - Thuần | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Nhân | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Cẩm | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Công nghệ - Khải | Mỹ thuật - Cường | Âm nhạc - Thư | Ngữ văn - Tuyền | Ngữ văn - Hằng.T | KHTN( Hóa) - Yến | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Toán - Chi | Công nghệ - Đăng | Thể dục - Nhi.Q | Sinh học - Công | - | - | Thể dục - Lượng | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba | Tin học - Thuần | GDQP - Tuấn | - | - | - | - | |
Tiết 4 | KHTN( Lý) - Đa | Công nghệ - Đăng | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Quang | Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm | KHTN( Lý) - Nhựt | Âm nhạc - Thư | Toán - Sang | Công nghệ - Huyên | Ngữ văn - Hằng.T | KHTN( Hóa) - Yến | Ngoại ngữ - Nhân.L | KHTN( Hóa) - Em | GDCD - Ben | Thể dục - Nhi.Q | Tin học - Hóa | - | - | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba | - | Tin học - Thuần | - | Thể dục - Lượng | GDQP - Tuấn | - | |
Tiết 5 | KHTN( Lý) - Đa | Âm nhạc - Thư | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Cẩm | KHTN( Lý) - Nhựt | Công nghệ - Huyên | Toán - Sang | GDCD - Ben | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Nhân.L | KHTN( Hóa) - Em | Ngoại ngữ - Hằng | - | Tin học - Hóa | - | - | - | - | - | - | Tin học - Thuần | - | Thể dục - Lượng | GDQP - Tuấn | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | GDCD - Phát | Ngữ văn - Nhân | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm | Công nghệ - Khải | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Sang | Ngữ văn - Tuyền | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | KHTN( Hóa) - Yến | Mỹ thuật - Cường | KHTN( Hóa) - Em | Ngữ văn - Hằng.T | Ngữ văn - Hưng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Nhân | Lịch sử và Địa lý - Nhi | GDCD - Phát | Ngữ văn - Cẩm | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Tuyền | Mỹ thuật - Cường | KHTN( Hóa) - Yến | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Ngữ văn - Hằng.T | KHTN( Hóa) - Em | GDCD - Ben | Ngữ văn - Hưng | - | - | - | Công nghệ - Khải | Tin học - Út | Thể dục - Lượng | Thể dục - Nhi.Q | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên | GDQP - Tuấn | - | - | - | |
Tiết 3 | Toán - Hoàng | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân | Âm nhạc - Thư | Ngữ văn - Cẩm | Ngoại ngữ - Quang | GDCD - Phát | GDCD - Ben | Ngoại ngữ - Nhân.L | KHTN( Hóa) - Yến | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Nhỏ | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | KHTN( Hóa) - Em | - | - | - | Tin học - Hóa | Tin học - Út | Thể dục - Lượng | Thể dục - Nhi.Q | GDQP - Tuấn | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như | Lịch Sử - Ý | - | - | |
Tiết 4 | KHTN( Lý) - Đa | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Cẩm | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Âm nhạc - Thư | KHTN( Hóa) - Yến | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Vinh | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Nhỏ | Mỹ thuật - Cường | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | - | - | - | Tin học - Hóa | - | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như | GDQP - Tuấn | Thể dục - Lượng | - | |
Tiết 5 | Công nghệ - Đăng | Ngoại ngữ - Hằng | KHTN( Lý) - Đa | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Mỹ thuật - Cường | Toán - Hoàng | KHTN( Hóa) - Yến | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Vinh | Âm nhạc - Thư | Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Nhỏ | - | - | - | - | - | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt | - | - | GDQP - Tuấn | Thể dục - Lượng | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN( Lý) - Đa | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Toán - Thanh | Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Sang | Toán - Nhỏ | Toán - Dưỡng | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Âm nhạc - Thư | Ngữ văn - Hằng.T | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN( Lý) - Đa | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Toán - Thanh | Ngữ văn - Cẩm | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Sang | KHTN( Hóa) - Yến | Âm nhạc - Thư | Toán - Dưỡng | GDCD - Ben | Ngữ văn - Hằng.T | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Tin học - Hóa | - | Sinh học - Công | - | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Nhân | Ngữ văn - Tuyền | Âm nhạc - Thư | KHTN( Lý) - Nhựt | Toán - Hoàng | Toán - Sang | KHTN( Hóa) - Yến | Toán - Nhỏ | Công nghệ - Huyên | Toán - Dưỡng | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Ngoại ngữ - Nhân.L | Mỹ thuật - Cường | Tin học - Hóa | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Ly | Thể dục - Lượng | - | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Nhân | Ngữ văn - Tuyền | KHTN( Lý) - Nhựt | Ngữ văn - Cẩm | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Công nghệ - Huyên | Mỹ thuật - Cường | KHTN( Hóa) - Yến | GDCD - Ben | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Nhỏ | Sinh học - Công | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | Hóa học - Ly | - | - | |
Tiết 5 | Ngữ văn - Nhân | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Hằng | KHTN( Lý) - Nhựt | Ngữ văn - Cẩm | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngoại ngữ - Vinh | KHTN( Hóa) - Yến | Mỹ thuật - Cường | Âm nhạc - Thư | Toán - Nhỏ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | KHTN( Lý) - Đa | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Thanh | Mỹ thuật - Cường | Ngoại ngữ - Nhân.L | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Ngữ văn - Hằng.T | KHTN( Hóa) - Yến | KHTN( Hóa) - Em | Công nghệ - Đăng | Âm nhạc - Thư | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Âm nhạc - Thư | Toán - Hoàng | KHTN( Lý) - Đa | Mỹ thuật - Cường | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | KHTN( Lý) - Nhựt | KHTN( Hóa) - Yến | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Toán - Nhỏ | GDCD - Ben | Ngoại ngữ - Quang | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Chi | KHTN( Hóa) - Em | - | Thể dục - Nhi.Q | Công nghệ - Khải | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | Vật lí - Rớt | |
Tiết 3 | Toán - Hoàng | Mỹ thuật - Cường | Công nghệ - Đăng | Toán - Thanh | Âm nhạc - Thư | KHTN( Lý) - Nhựt | Toán - Sang | Ngoại ngữ - Nhân.L | KHTN( Hóa) - Yến | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Chi | KHTN( Hóa) - Em | - | Thể dục - Nhi.Q | Tin học - Hóa | Sinh học - Công | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến | - | - | - | Tin học - Thuần | Thể dục - Lượng | - | Vật lí - Rớt | |
Tiết 4 | Toán - Hoàng | KHTN( Lý) - Đa | GDCD - Phát | Toán - Thanh | KHTN( Lý) - Nhựt | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Sang | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Mỹ thuật - Cường | Toán - Dưỡng | Ngữ văn - Hằng.T | KHTN( Hóa) - Em | Toán - Nhỏ | - | Công nghệ - Khải | Tin học - Hóa | Thể dục - Nhi.Q | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến | - | - | Thể dục - Lượng | Tin học - Thuần | - | Công nghệ - Đăng | - | |
Tiết 5 | SHL - Hoàng | SHL - Phát | SHL - Đa | SHL - Thanh | SHL - Nhựt | SHL - Hóa | SHL - Yến | SHL - Tuyền | SHL - Hạnh | SHL - Dưỡng | SHL - Ben | SHL - Hằng.T | SHL - Em | SHL - Hằng | - | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | Công nghệ - Đăng | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |