Trường :
Áp dụng tuần 2
TKB có tác dụng từ: 11/09/2023


THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

NgàyTiết6a16a26a36a46a56a67a17a27a37a47a58a18a28a39a19a29a39a410a110a210a311a111a211a312a112a212a3
Thứ hai Tiết 1 Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Đa Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Cẩm Ngữ văn - Tuyền KHTN( Hóa) - Yến Toán - Nhỏ Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Công nghệ - Đăng Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngữ văn - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Đa Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Cẩm KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Dưỡng Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Em Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngoại ngữ - Hằng - - - - - GDQP - Tuấn Tin học - Út - - - - - -
Tiết 3 Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân GDCD - Phát Ngoại ngữ - Hằng KHTN( Lý) - Nhựt Toán - Thanh Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ KHTN( Hóa) - Em Lịch sử và Địa lý - Mỹ - - - - GDQP - Tuấn Tin học - Thuần Tin học - Út Thể dục - Lượng - - Công nghệ - Đăng Vật lí - Rớt -
Tiết 4 Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Đa Ngoại ngữ - Hằng KHTN( Lý) - Nhựt GDCD - Phát Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Nhân.L GDCD - Ben Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Hóa) - Yến Toán - Dưỡng Toán - Nhỏ Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Hóa) - Em - - - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong Tin học - Thuần GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng - - Công nghệ - Đăng Vật lí - Rớt -
Tiết 5 Chào cờ - Hoàng Chào cờ - Phát Chào cờ - Đa Chào cờ - Thanh Chào cờ - Nhựt Chào cờ - Hóa Chào cờ - Yến Chào cờ - Tuyền Chào cờ - Hạnh Chào cờ - Dưỡng Chào cờ - Ben Chào cờ - Hằng.T Chào cờ - Em Chào cờ - Hằng - - - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong - - - - - - - -
Thứ ba Tiết 1 Mỹ thuật - Cường Toán - Hoàng Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân Công nghệ - Đăng KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Hóa) - Yến Âm nhạc - Thư Toán - Dưỡng Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngữ văn - Hưng - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Cẩm KHTN( Lý) - Nhựt Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Dưỡng Công nghệ - Công Lịch sử và Địa lý - Mỹ Toán - Chi Ngữ văn - Hưng Công nghệ - Khải - - - Thể dục - Lượng - - Tin học - Thuần - - - - -
Tiết 3 Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Hằng Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Công nghệ - Khải Mỹ thuật - Cường Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Mỹ Toán - Chi Công nghệ - Đăng Thể dục - Nhi.Q Sinh học - Công - - Thể dục - Lượng - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba Tin học - Thuần GDQP - Tuấn - - - -
Tiết 4 KHTN( Lý) - Đa Công nghệ - Đăng Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Quang Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm KHTN( Lý) - Nhựt Âm nhạc - Thư Toán - Sang Công nghệ - Huyên Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Em GDCD - Ben Thể dục - Nhi.Q Tin học - Hóa - - - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba - Tin học - Thuần - Thể dục - Lượng GDQP - Tuấn -
Tiết 5 KHTN( Lý) - Đa Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Cẩm KHTN( Lý) - Nhựt Công nghệ - Huyên Toán - Sang GDCD - Ben Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Em Ngoại ngữ - Hằng - Tin học - Hóa - - - - - - Tin học - Thuần - Thể dục - Lượng GDQP - Tuấn -
Thứ tư Tiết 1 GDCD - Phát Ngữ văn - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm Công nghệ - Khải Ngoại ngữ - Quang Toán - Sang Ngữ văn - Tuyền Nội dung giáo dục của địa phương - Ben KHTN( Hóa) - Yến Mỹ thuật - Cường KHTN( Hóa) - Em Ngữ văn - Hằng.T Ngữ văn - Hưng - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi GDCD - Phát Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Tuyền Mỹ thuật - Cường KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Hóa) - Em GDCD - Ben Ngữ văn - Hưng - - - Công nghệ - Khải Tin học - Út Thể dục - Lượng Thể dục - Nhi.Q - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên GDQP - Tuấn - - -
Tiết 3 Toán - Hoàng Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Quang GDCD - Phát GDCD - Ben Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu KHTN( Hóa) - Em - - - Tin học - Hóa Tin học - Út Thể dục - Lượng Thể dục - Nhi.Q GDQP - Tuấn Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như Lịch Sử - Ý - -
Tiết 4 KHTN( Lý) - Đa Ngoại ngữ - Hằng Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Âm nhạc - Thư KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Vinh Ngoại ngữ - Quang Toán - Nhỏ Mỹ thuật - Cường Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu - - - Tin học - Hóa - - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng -
Tiết 5 Công nghệ - Đăng Ngoại ngữ - Hằng KHTN( Lý) - Đa Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Mỹ thuật - Cường Toán - Hoàng KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Vinh Âm nhạc - Thư Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Nhỏ - - - - - - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt - - GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng -
Thứ năm Tiết 1 Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Đa Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Thanh Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm Ngữ văn - Tuyền Toán - Sang Toán - Nhỏ Toán - Dưỡng Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Đa Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Thanh Ngữ văn - Cẩm Ngữ văn - Tuyền Toán - Sang KHTN( Hóa) - Yến Âm nhạc - Thư Toán - Dưỡng GDCD - Ben Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ Tin học - Hóa - Sinh học - Công - - - - - - - - Thể dục - Lượng -
Tiết 3 Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Nhân Ngữ văn - Tuyền Âm nhạc - Thư KHTN( Lý) - Nhựt Toán - Hoàng Toán - Sang KHTN( Hóa) - Yến Toán - Nhỏ Công nghệ - Huyên Toán - Dưỡng Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngoại ngữ - Nhân.L Mỹ thuật - Cường Tin học - Hóa - Thể dục - Nhi.Q - - - - - - - Hóa học - Ly Thể dục - Lượng -
Tiết 4 Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Nhân Ngữ văn - Tuyền KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Lịch sử và Địa lý - Nhi Công nghệ - Huyên Mỹ thuật - Cường KHTN( Hóa) - Yến GDCD - Ben Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Nhỏ Sinh học - Công - Thể dục - Nhi.Q - - - - - - Thể dục - Lượng Hóa học - Ly - -
Tiết 5 Ngữ văn - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Hằng KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Nhân.L Ngoại ngữ - Vinh KHTN( Hóa) - Yến Mỹ thuật - Cường Âm nhạc - Thư Toán - Nhỏ - - - - - - - - - Thể dục - Lượng - - -
Thứ sáu Tiết 1 KHTN( Lý) - Đa Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Quang Toán - Thanh Mỹ thuật - Cường Ngoại ngữ - Nhân.L Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Hóa) - Yến KHTN( Hóa) - Em Công nghệ - Đăng Âm nhạc - Thư - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Âm nhạc - Thư Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Đa Mỹ thuật - Cường Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Lý) - Nhựt KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Nhỏ GDCD - Ben Ngoại ngữ - Quang Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Chi KHTN( Hóa) - Em - Thể dục - Nhi.Q Công nghệ - Khải - - - - - - - Thể dục - Lượng - Vật lí - Rớt
Tiết 3 Toán - Hoàng Mỹ thuật - Cường Công nghệ - Đăng Toán - Thanh Âm nhạc - Thư KHTN( Lý) - Nhựt Toán - Sang Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Yến Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T Toán - Chi KHTN( Hóa) - Em - Thể dục - Nhi.Q Tin học - Hóa Sinh học - Công - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến - - - Tin học - Thuần Thể dục - Lượng - Vật lí - Rớt
Tiết 4 Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Đa GDCD - Phát Toán - Thanh KHTN( Lý) - Nhựt Ngoại ngữ - Quang Toán - Sang Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Mỹ thuật - Cường Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Hóa) - Em Toán - Nhỏ - Công nghệ - Khải Tin học - Hóa Thể dục - Nhi.Q - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến - - Thể dục - Lượng Tin học - Thuần - Công nghệ - Đăng -
Tiết 5 SHL - Hoàng SHL - Phát SHL - Đa SHL - Thanh SHL - Nhựt SHL - Hóa SHL - Yến SHL - Tuyền SHL - Hạnh SHL - Dưỡng SHL - Ben SHL - Hằng.T SHL - Em SHL - Hằng - - - Thể dục - Nhi.Q - - - - Thể dục - Lượng - - Công nghệ - Đăng -
Thứ bảy Tiết 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Tin học - Phong - -
Tiết 3 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Tin học - Phong - -
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Tin học - Phong - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Trang chủ | Danh sách lớp