Trường :
Áp dụng tuần 21
TKB có tác dụng từ: 22/01/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 6a1 | 6a2 | 6a3 | 6a4 | 6a5 | 6a6 | 7a1 | 7a2 | 7a3 | 7a4 | 7a5 | 8a1 | 8a2 | 8a3 | 9a1 | 9a2 | 9a3 | 9a4 | 10a1 | 10a2 | 10a3 | 11a1 | 11a2 | 11a3 | 12a1 | 12a2 | 12a3 |
Thứ hai | Tiết 1 | Toán - Hoàng | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Nhân | Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn | KHTN(Sinh) - Lê | Ngoại ngữ - Quang | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN(Sinh) - Công | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Âm nhạc - Thư | KHTN( Lý) - Đa | Ngoại ngữ - Nhân.L | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán - Hoàng | Âm nhạc - Thư | Ngữ văn - Nhân | Ngoại ngữ - Quang | KHTN(Sinh) - Lê | GDCD - Phát | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN(Sinh) - Công | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Toán - Dưỡng | GDCD - Ben | Mỹ thuật - Cường | KHTN( Lý) - Đa | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | - | Ngữ văn - Cẩm | Ngoại ngữ - Nhân.L | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong | - | - | - | GDQP - Tuấn | - | - | Toán - Thoảng | - | |
Tiết 3 | Âm nhạc - Thư | Toán - Hoàng | Ngoại ngữ - Hằng | Ngoại ngữ - Quang | GDCD - Phát | KHTN(Sinh) - Lê | GDCD - Ben | Mỹ thuật - Cường | Toán - Nhỏ | KHTN(Sinh) - Công | Toán - Dưỡng | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Chi | KHTN( Lý) - Đa | Ngữ văn - Nhân | Ngữ văn - Cẩm | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hưng | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong | - | - | - | Thể dục - Lượng | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như | Vật lí - Rớt | Toán - Thoảng | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 4 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Thanh | Ngữ văn - Cẩm | KHTN(Sinh) - Lê | Mỹ thuật - Cường | GDCD - Ben | Toán - Nhỏ | KHTN(Sinh) - Công | Toán - Dưỡng | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Chi | KHTN( Lý) - Đa | Ngữ văn - Nhân | - | - | Ngữ văn - Hưng | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như | Vật lí - Rớt | - | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 5 | Chào cờ - Hoàng | Chào cờ - Phát | Chào cờ - Đa | Chào cờ - Thanh | Chào cờ - Nhựt | Chào cờ - Hóa | Chào cờ - Yến | Chào cờ - Tuyền | Chào cờ - Hạnh | Chào cờ - Dưỡng | Chào cờ - Ben | Chào cờ - Hằng.T | Chào cờ - Em | Chào cờ - Hằng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | KHTN(Sinh) - Lê | Ngữ văn - Nhân | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Cẩm | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | KHTN(Sinh) - Công | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Nhỏ | GDCD - Ben | Ngoại ngữ - Quang | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Toán - Chi | KHTN( Lý) - Đa | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | KHTN(Sinh) - Lê | Ngữ văn - Nhân | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Cẩm | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | KHTN(Sinh) - Công | Ngữ văn - Tuyền | GDCD - Ben | Toán - Dưỡng | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Chi | Toán - Nhỏ | Công nghệ - Khải | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Tin học - Út | - | - | - | - | - | Toán - Toàn | - | - | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Nhân | GDCD - Phát | Âm nhạc - Thư | Ngữ văn - Cẩm | Công nghệ - Khải | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Sang | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | KHTN(Sinh) - Công | Ngữ văn - Hằng.T | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Ngoại ngữ - Nhân.L | Công nghệ - Đa | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Ngoại ngữ - Hằng | Thể dục - Nhi.Q | - | Toán - Nhỏ | Tin học - Út | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Liêm | - | - | - | GDQP - Tuấn | Toán - Toàn | - | Ngữ văn - Nghía | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Nhân | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Âm nhạc - Thư | Toán - Thanh | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Dưỡng | KHTN(Sinh) - Công | Ngữ văn - Hằng.T | Mỹ thuật - Cường | KHTN( Lý) - Đa | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hưng | Ngoại ngữ - Hằng | Công nghệ - Khải | - | Toán - Nhỏ | GDQP - Tuấn | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Liêm | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | Ngữ văn - Nghía | |
Tiết 5 | - | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | - | Toán - Thanh | - | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Dưỡng | Mỹ thuật - Cường | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | KHTN(Sinh) - Công | Công nghệ - Đa | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hưng | - | - | - | Toán - Nhỏ | - | GDQP - Tuấn | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | Ngữ văn - Nhân | Toán - Hoàng | Mỹ thuật - Cường | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Cẩm | Toán - Sang | KHTN(Sinh) - Công | Ngữ văn - Tuyền | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Dưỡng | GDCD - Ben | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Ngữ văn - Hưng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Mỹ thuật - Cường | Công nghệ - Đăng | KHTN(Sinh) - Lê | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Cẩm | Toán - Sang | Toán - Dưỡng | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hằng.T | KHTN(Sinh) - Công | Âm nhạc - Thư | GDCD - Ben | Ngữ văn - Hưng | Toán - Chi | - | - | Công nghệ - Khải | - | Tin học - Thuần | Thể dục - Nhi.Q | Thể dục - Lượng | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Nhân | KHTN(Sinh) - Lê | Ngữ văn - Cẩm | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Dưỡng | Ngoại ngữ - Nhân.L | Âm nhạc - Thư | KHTN(Sinh) - Công | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Nhỏ | Toán - Chi | - | Công nghệ - Khải | Ngoại ngữ - Quang | - | Tin học - Thuần | Thể dục - Nhi.Q | Thể dục - Lượng | - | - | - | Ngoại ngữ - Vinh | - | |
Tiết 4 | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Nhân | Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn | Ngữ văn - Cẩm | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Công nghệ - Khải | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Nhỏ | Mỹ thuật - Cường | Ngữ văn - Nghía | KHTN( Lý) - Đa | Ngữ văn - Hằng.T | Âm nhạc - Thư | Toán - Chi | - | Thể dục - Nhi.Q | Ngoại ngữ - Quang | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Vinh | - | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | - | Ngữ văn - Nghía | KHTN( Lý) - Đa | Mỹ thuật - Cường | Công nghệ - Hạnh | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Ngữ văn - Nhân | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Cẩm | Toán - Thanh | Mỹ thuật - Cường | KHTN(Sinh) - Công | Âm nhạc - Thư | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Dưỡng | Ngoại ngữ - Quang | Ngoại ngữ - Nhân.L | KHTN( Lý) - Đa | Công nghệ - Hạnh | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Công nghệ - Đăng | KHTN(Sinh) - Lê | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Cẩm | Toán - Thanh | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Âm nhạc - Thư | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Dưỡng | KHTN(Sinh) - Công | Ngoại ngữ - Nhân.L | Công nghệ - Đa | Toán - Nhỏ | - | Toán - Chi | - | - | - | - | Tin học - Út | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên | Tin học - Thuần | Ngoại ngữ - Oanh | - | - | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Hằng | KHTN(Sinh) - Lê | Ngữ văn - Nhân | Ngoại ngữ - Quang | Mỹ thuật - Cường | Toán - Hoàng | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Nhân.L | KHTN(Sinh) - Công | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Công nghệ - Đa | Âm nhạc - Thư | Toán - Nhỏ | Thể dục - Nhi.Q | Toán - Chi | Ngữ văn - Hưng | - | Thể dục - Lượng | - | Tin học - Út | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên | Tin học - Thuần | Ngoại ngữ - Oanh | - | Toán - Toàn | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Nhân | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Toán - Thanh | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Cẩm | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | KHTN(Sinh) - Công | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Hằng.T | KHTN( Lý) - Đa | Thể dục - Nhi.Q | Toán - Chi | Ngữ văn - Hưng | - | Thể dục - Lượng | - | - | Tin học - Thuần | - | - | - | - | Toán - Toàn | |
Tiết 5 | - | - | - | Toán - Thanh | - | Ngữ văn - Cẩm | - | - | - | Ngoại ngữ - Vinh | - | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Thuần | - | - | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Mỹ thuật - Cường | Công nghệ - Đăng | Ngoại ngữ - Hằng | GDCD - Phát | Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn | Âm nhạc - Thư | Toán - Sang | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN(Sinh) - Công | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Toán - Dưỡng | Toán - Nhỏ | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | GDCD - Ben | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | Ngoại ngữ - Hằng | KHTN(Sinh) - Lê | Công nghệ - Đăng | Âm nhạc - Thư | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Nhân.L | KHTN(Sinh) - Công | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Ngữ văn - Nghía | Toán - Nhỏ | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | Mỹ thuật - Cường | - | - | Toán - Dưỡng | - | - | Thể dục - Lượng | - | GDQP - Tuấn | Tin học - Thuần | - | - | Ngữ văn - Tiên | - | |
Tiết 3 | GDCD - Phát | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN(Sinh) - Lê | Mỹ thuật - Cường | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Toán - Hoàng | KHTN(Sinh) - Công | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Vinh | Ngữ văn - Nghía | Ngữ văn - Hằng.T | KHTN( Lý) - Đa | Ngoại ngữ - Hằng | - | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Dưỡng | Thể dục - Nhi.Q | - | Thể dục - Lượng | GDQP - Tuấn | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt | Tin học - Thuần | - | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Tiên | - | |
Tiết 4 | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | GDCD - Phát | Toán - Thanh | Lịch sử và Địa lý - Hằng.L | Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn | Ngữ văn - Tuyền | KHTN(Sinh) - Công | Âm nhạc - Thư | Ngoại ngữ - Vinh | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Lịch sử và Địa lý - Mỹ | KHTN( Lý) - Đa | Ngoại ngữ - Hằng | - | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Dưỡng | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt | - | - | Ngữ văn - Như | - | - | |
Tiết 5 | SHL - Hoàng | SHL - Phát | SHL - Đa | SHL - Thanh | SHL - Nhựt | SHL - Hóa | SHL - Yến | SHL - Tuyền | SHL - Hạnh | SHL - Dưỡng | SHL - Ben | SHL - Hằng.T | SHL - Em | SHL - Hằng | - | - | - | - | - | - | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba | - | - | - | - | - | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | - | - | - | - | - | - | - |