Trường :
Áp dụng tuần 24
TKB có tác dụng từ: 26/02/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Địa Lí
Thứ | Buổi | Tiết | Thu Ba | Mỹ |
Thứ hai | S | Tiết 1 | 10a3 - Chào cờ | 9a1 - Chào cờ |
Tiết 2 | 10a3 - Địa Lí | 9a1 - Địa Lí | ||
Tiết 3 | 11a3 - Địa Lí | - | ||
Tiết 4 | 12a2 - Địa Lí | - | ||
Tiết 5 | 10a2 - Địa Lí | - | ||
C | Tiết 1 | - | 8a3 - Lịch sử và Địa lý | |
Tiết 2 | - | 8a3 - Lịch sử và Địa lý | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | - | - |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | 12a3 - Địa Lí | - | ||
Tiết 4 | 12a3 - Địa Lí | - | ||
Tiết 5 | 12a2 - Địa Lí | - | ||
C | Tiết 1 | - | 8a1 - Lịch sử và Địa lý | |
Tiết 2 | - | 8a1 - Lịch sử và Địa lý | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - | - |
Tiết 2 | 12a2 - Địa Lí | - | ||
Tiết 3 | 11a3 - Địa Lí | - | ||
Tiết 4 | 10a3 - Địa Lí | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | 12a3 - Địa Lí | - |
Tiết 2 | 12a3 - Địa Lí | - | ||
Tiết 3 | 11a2 - Địa Lí | - | ||
Tiết 4 | 10a2 - Địa Lí | - | ||
Tiết 5 | 12a2 - Địa Lí | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | 8a2 - Lịch sử và Địa lý | ||
Tiết 3 | - | 8a3 - Lịch sử và Địa lý | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | 11a2 - Địa Lí | 9a3 - Địa Lí |
Tiết 2 | 12a2 - Địa Lí | 9a4 - Địa Lí | ||
Tiết 3 | 12a3 - Địa Lí | - | ||
Tiết 4 | 10a3 - SHL | 9a2 - Địa Lí | ||
Tiết 5 | - | 9a1 - SHL | ||
C | Tiết 1 | - | 8a2 - Lịch sử và Địa lý | |
Tiết 2 | - | 8a2 - Lịch sử và Địa lý | ||
Tiết 3 | - | 8a1 - Lịch sử và Địa lý | ||
Tiết 4 | 10a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | ||
Tiết 5 | 10a3 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - |