Trường :
Áp dụng tuần 26
TKB có tác dụng từ: 11/03/2024


THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

NgàyTiết6a16a26a36a46a56a67a17a27a37a47a58a18a28a39a19a29a39a410a110a210a311a111a211a312a112a212a3
Thứ hai Tiết 1 Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Nhân Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn KHTN( Lý) - Nhựt Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN(Sinh) - Công Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Âm nhạc - Thư KHTN(Sinh) - Huyên Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch sử và Địa lý - Mỹ - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Toán - Hoàng Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Quang KHTN( Lý) - Nhựt GDCD - Phát Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN(Sinh) - Công Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Dưỡng GDCD - Ben Mỹ thuật - Cường KHTN(Sinh) - Huyên Lịch sử và Địa lý - Mỹ - Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Nhân.L - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong - - Tin học - Thuần GDQP - Tuấn - - Ngữ văn - Tiên -
Tiết 3 Âm nhạc - Thư Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Hằng Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN( Lý) - Nhựt GDCD - Ben Mỹ thuật - Cường Toán - Nhỏ KHTN(Sinh) - Công Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hằng.T Toán - Chi KHTN(Sinh) - Huyên Ngữ văn - Nhân Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Nhân.L Thể dục - Nhi.Q Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong - - Tin học - Thuần Thể dục - Lượng Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như - Ngữ văn - Tiên -
Tiết 4 Lịch sử và Địa lý - Nhi Nội dung giáo dục của địa phương - Phát Ngoại ngữ - Hằng Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang KHTN( Lý) - Nhựt Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ KHTN(Sinh) - Công Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hằng.T Toán - Chi KHTN(Sinh) - Huyên Ngữ văn - Nhân - - Thể dục - Nhi.Q GDQP - Tuấn - - - Thể dục - Lượng Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như - - -
Tiết 5 Chào cờ - Hoàng Chào cờ - Phát Chào cờ - Đa Chào cờ - Thanh Chào cờ - Nhựt Chào cờ - Hóa Chào cờ - Yến Chào cờ - Tuyền Chào cờ - Hạnh Chào cờ - Dưỡng Chào cờ - Ben Chào cờ - Hằng.T Chào cờ - Em Chào cờ - Hằng - - - - - - - - - - - - -
Thứ ba Tiết 1 KHTN( Lý) - Đa Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN(Sinh) - Công Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Nhỏ GDCD - Ben Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Mỹ Toán - Chi KHTN(Sinh) - Huyên - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 KHTN( Lý) - Đa Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN(Sinh) - Công GDCD - Ben Toán - Nhỏ Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Mỹ Toán - Chi KHTN(Sinh) - Huyên - Thể dục - Nhi.Q - - - - - - - - Toán - Toàn - -
Tiết 3 Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Đa Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Cẩm KHTN( Lý) - Nhựt Ngoại ngữ - Quang Toán - Sang Nội dung giáo dục của địa phương - Ben KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN(Sinh) - Huyên Công nghệ - Hạnh Ngoại ngữ - Hằng Thể dục - Nhi.Q - Toán - Nhỏ - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Liêm - - - GDQP - Tuấn Toán - Toàn - Ngữ văn - Nghía
Tiết 4 Ngữ văn - Nhân KHTN( Lý) - Đa Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Nhựt GDCD - Phát Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Hằng.T Mỹ thuật - Cường KHTN(Sinh) - Huyên Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hưng Ngoại ngữ - Hằng - Vật lí - Hạnh Toán - Nhỏ - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Liêm - - - Thể dục - Lượng - - Ngữ văn - Nghía
Tiết 5 Ngoại ngữ - Hằng GDCD - Phát Lịch sử và Địa lý - Nhi Âm nhạc - Thư Toán - Thanh KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng Mỹ thuật - Cường Lịch sử và Địa lý - Hằng.L KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hưng - - Vật lí - Hạnh Toán - Nhỏ - GDQP - Tuấn - - - Thể dục - Lượng - - -
Thứ tư Tiết 1 Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng Mỹ thuật - Cường Lịch sử và Địa lý - Nhi Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Cẩm Âm nhạc - Thư KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Hằng.T Toán - Dưỡng GDCD - Ben Công nghệ - Đa Ngữ văn - Hưng - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 KHTN( Lý) - Đa Toán - Hoàng Công nghệ - Đăng KHTN( Lý) - Nhựt Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Cẩm Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hằng.T KHTN(Sinh) - Công Âm nhạc - Thư GDCD - Ben Ngữ văn - Hưng Toán - Chi - - - - Tin học - Thuần Thể dục - Nhi.Q - - - - - -
Tiết 3 Lịch sử và Địa lý - Nhi Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Nhân KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Cẩm Công nghệ - Khải Toán - Sang Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Nhân.L Âm nhạc - Thư KHTN(Sinh) - Công Công nghệ - Đa Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ Toán - Chi - - Ngoại ngữ - Quang Tin học - Út Tin học - Thuần Thể dục - Nhi.Q Thể dục - Lượng - - Vật lí - Rớt Ngoại ngữ - Vinh Ngoại ngữ - Oanh
Tiết 4 Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Nhân Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn Công nghệ - Đăng Ngữ văn - Cẩm Toán - Hoàng Toán - Sang Ngữ văn - Tuyền GDCD - Ben Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Nghía Công nghệ - Đa Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ Toán - Chi Vật lí - Nhựt Thể dục - Nhi.Q Ngoại ngữ - Quang Tin học - Út - - Thể dục - Lượng - - Vật lí - Rớt Ngoại ngữ - Vinh Ngoại ngữ - Oanh
Tiết 5 Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Nhân KHTN( Lý) - Đa Ngữ văn - Cẩm Công nghệ - Khải Toán - Hoàng - Ngữ văn - Tuyền - Ngoại ngữ - Vinh Ngữ văn - Nghía - - Âm nhạc - Thư - Vật lí - Nhựt Thể dục - Nhi.Q - - - - GDQP - Tuấn - - - - -
Thứ năm Tiết 1 Ngữ văn - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm Toán - Thanh Mỹ thuật - Cường KHTN(Sinh) - Công Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Quang Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngữ văn - Nhân KHTN( Lý) - Đa Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm Toán - Thanh Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Mỹ thuật - Cường Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ Toán - Nhỏ Vật lí - Nhựt Toán - Chi - Vật lí - Hạnh - - Tin học - Út - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên Tin học - Thuần Ngoại ngữ - Oanh - -
Tiết 3 Ngoại ngữ - Hằng KHTN( Lý) - Đa Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Quang Mỹ thuật - Cường Toán - Hoàng Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN(Sinh) - Công Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Nhỏ Âm nhạc - Thư Lịch sử và Địa lý - Mỹ Vật lí - Nhựt Toán - Chi Ngữ văn - Hưng Vật lí - Hạnh Thể dục - Lượng - Tin học - Út Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên Tin học - Thuần Ngoại ngữ - Oanh - Toán - Toàn
Tiết 4 KHTN( Lý) - Đa Ngoại ngữ - Hằng Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Nội dung giáo dục của địa phương - Ben KHTN(Sinh) - Công Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Nhỏ Mỹ thuật - Cường Công nghệ - Hạnh - Toán - Chi Ngữ văn - Hưng - Thể dục - Lượng - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt - - - - Toán - Toàn
Tiết 5 Công nghệ - Đăng Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Đa Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Nhân.L - Lịch sử và Địa lý - Hằng.L - - - - Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - - - - - - - -
Thứ sáu Tiết 1 Mỹ thuật - Cường Công nghệ - Đăng Ngoại ngữ - Hằng GDCD - Phát Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn Âm nhạc - Thư Toán - Sang Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN(Sinh) - Công Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Dưỡng Toán - Nhỏ Lịch sử và Địa lý - Mỹ GDCD - Ben - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Nội dung giáo dục của địa phương - Phát Ngoại ngữ - Hằng KHTN( Lý) - Đa KHTN( Lý) - Nhựt Âm nhạc - Thư Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN(Sinh) - Công Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Nghía Toán - Nhỏ Lịch sử và Địa lý - Mỹ Mỹ thuật - Cường - - Toán - Dưỡng - - Thể dục - Lượng - - Tin học - Thuần - - - -
Tiết 3 GDCD - Phát Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Đa Mỹ thuật - Cường Toán - Thanh KHTN( Lý) - Nhựt KHTN(Sinh) - Công Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Vinh Ngữ văn - Nghía Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Hằng Thể dục - Nhi.Q Ngoại ngữ - Quang Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hưng - Thể dục - Lượng GDQP - Tuấn - Tin học - Thuần - Ngữ văn - Như Toán - Thoảng -
Tiết 4 Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi GDCD - Phát Toán - Thanh KHTN( Lý) - Nhựt Nội dung giáo dục của địa phương - Tuấn Ngữ văn - Tuyền KHTN(Sinh) - Công Âm nhạc - Thư Ngoại ngữ - Vinh Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Ngoại ngữ - Nhân.L Công nghệ - Đa Ngoại ngữ - Hằng Thể dục - Nhi.Q Ngoại ngữ - Quang Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hưng - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba - - - Ngữ văn - Như Toán - Thoảng -
Tiết 5 SHL - Hoàng SHL - Phát SHL - Đa SHL - Thanh SHL - Nhựt SHL - Hóa SHL - Yến SHL - Tuyền SHL - Hạnh SHL - Dưỡng SHL - Ben SHL - Hằng.T SHL - Em SHL - Hằng - - - - - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba - - - - - -
Thứ bảy Tiết 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - - - - - - - - - - Tin học - Phong - - - - - - - - - -
Tiết 3 - - - - - - - - - - - - - - - - Tin học - Phong - - - - - - - - - -
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - - - - - Tin học - Phong - - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - - - - - Tin học - Phong - - - - - - - - -

Trang chủ | Danh sách lớp