Trường :
Áp dụng tuần 29
TKB có tác dụng từ: 01/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Sinh học
Thứ | Buổi | Tiết | Công | Lê | Huyên |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | 10a2 - Sinh học | ||
Tiết 3 | - | 11a3 - Sinh học | 10a3 - Sinh học | ||
Tiết 4 | - | 11a2 - Sinh học | 10a1 - Sinh học | ||
Tiết 5 | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | 7a2 - KHTN(Sinh) | - | - | |
Tiết 2 | 7a2 - KHTN(Sinh) | - | 8a2 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 3 | 7a4 - KHTN(Sinh) | - | 8a3 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 4 | 7a4 - KHTN(Sinh) | - | 8a3 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 5 | - | - | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | - | 12a1 - Sinh học | 10a1 - Sinh học |
Tiết 2 | - | - | 10a2 - Sinh học | ||
Tiết 3 | - | 11a2 - Sinh học | 10a3 - Sinh học | ||
Tiết 4 | - | 11a2 - Sinh học | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | 7a1 - KHTN(Sinh) | - | - | |
Tiết 2 | 7a1 - KHTN(Sinh) | - | - | ||
Tiết 3 | 7a3 - KHTN(Sinh) | - | - | ||
Tiết 4 | 7a3 - KHTN(Sinh) | - | - | ||
Tiết 5 | 7a5 - KHTN(Sinh) | - | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - | - | - |
Tiết 2 | - | 11a3 - Sinh học | - | ||
Tiết 3 | - | 11a3 - Sinh học | - | ||
Tiết 4 | - | 11a2 - Sinh học | - | ||
Tiết 5 | - | 11a1 - Sinh học | - | ||
C | Tiết 1 | 7a5 - KHTN(Sinh) | - | - | |
Tiết 2 | 7a5 - KHTN(Sinh) | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | 9a4 - Sinh học | 11a1 - Sinh học | - |
Tiết 2 | 9a3 - Sinh học | 11a3 - Sinh học | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | 7a1 - KHTN(Sinh) | - | - | |
Tiết 2 | 7a5 - KHTN(Sinh) | - | - | ||
Tiết 3 | 7a4 - KHTN(Sinh) | - | - | ||
Tiết 4 | 7a4 - KHTN(Sinh) | - | - | ||
Tiết 5 | 7a2 - KHTN(Sinh) | - | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | 9a2 - Sinh học | 11a1 - Sinh học | - |
Tiết 2 | - | 11a1 - Sinh học | - | ||
Tiết 3 | 9a1 - Sinh học | - | - | ||
Tiết 4 | - | 12a1 - Sinh học | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | 7a3 - KHTN(Sinh) | - | - | |
Tiết 2 | 7a3 - KHTN(Sinh) | - | - | ||
Tiết 3 | 7a1 - KHTN(Sinh) | - | - | ||
Tiết 4 | 7a2 - KHTN(Sinh) | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | 8a1 - KHTN(Sinh) |
Tiết 2 | - | - | 8a1 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 3 | - | - | 8a2 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 4 | - | - | 8a2 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 5 | - | - | 8a2 - KHTN(Sinh) | ||
C | Tiết 1 | - | - | 8a3 - KHTN(Sinh) | |
Tiết 2 | - | - | 8a3 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 3 | - | - | 8a1 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 4 | - | - | 8a1 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 5 | - | - | - |