Trường :
ÁP dụng tuần 8
TKB có tác dụng từ: 23/10/2023


THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

NgàyTiết6a16a26a36a46a56a67a17a27a37a47a58a18a28a39a19a29a39a410a110a210a311a111a211a312a112a212a3
Thứ hai Tiết 1 Ngoại ngữ - Hằng Toán - Hoàng Âm nhạc - Thư Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm Công nghệ - Khải Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Quang Toán - Nhỏ Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu Ngữ văn - Hưng - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Âm nhạc - Thư Toán - Hoàng Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Yến Toán - Nhỏ Ngữ văn - Hằng.T GDCD - Ben Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu KHTN( Hóa) - Em Ngữ văn - Hưng - - Sinh học - Công Thể dục - Nhi.Q - GDQP - Tuấn Tin học - Út Thể dục - Lượng - - - Sinh học - Huyên -
Tiết 3 Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Hằng Lịch sử và Địa lý - Nhi Công nghệ - Đăng Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm KHTN( Hóa) - Ly KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Tuyền Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Dưỡng KHTN( Hóa) - Em Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Nhỏ Ngữ văn - Nhân Toán - Chi Ngữ văn - Hưng Thể dục - Nhi.Q Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong Tin học - Thuần Tin học - Út Thể dục - Lượng - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như Công nghệ - Liêm Sinh học - Huyên -
Tiết 4 GDCD - Phát Ngoại ngữ - Hằng Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Quang KHTN( Hóa) - Ly Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Tuyền KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Dưỡng KHTN( Hóa) - Em Ngoại ngữ - Nhân.L Nội dung giáo dục của địa phương - Hiếu Ngữ văn - Nhân Toán - Chi Ngữ văn - Hưng Sinh học - Công Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Phong Tin học - Thuần - - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Như Công nghệ - Liêm Sinh học - Huyên -
Tiết 5 Chào cờ - Hoàng Chào cờ - Phát Chào cờ - Đa Chào cờ - Thanh Chào cờ - Nhựt Chào cờ - Hóa Chào cờ - Yến Chào cờ - Tuyền Chào cờ - Hạnh Chào cờ - Dưỡng Chào cờ - Ben Chào cờ - Hằng.T Chào cờ - Em Chào cờ - Hằng - Toán - Chi - - - - - - - - - - -
Thứ ba Tiết 1 Công nghệ - Đăng Ngoại ngữ - Hằng Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân Ngữ văn - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Hoàng Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Vinh Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ KHTN( Hóa) - Em Mỹ thuật - Cường - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Lịch sử và Địa lý - Nhi Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Hoàng KHTN( Hóa) - Yến Công nghệ - Huyên GDCD - Ben Ngoại ngữ - Vinh Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ KHTN( Hóa) - Em Ngoại ngữ - Hằng Thể dục - Nhi.Q - Ngoại ngữ - Nhân.L - - - - Tin học - Thuần - Thể dục - Lượng - GDQP - Tuấn -
Tiết 3 Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Nhân Ngữ văn - Tuyền Toán - Thanh KHTN( Hóa) - Ly Ngoại ngữ - Quang KHTN( Hóa) - Yến Công nghệ - Huyên Mỹ thuật - Cường Âm nhạc - Thư Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngoại ngữ - Hằng Thể dục - Nhi.Q Công nghệ - Khải Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hưng - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba Tin học - Thuần Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên Thể dục - Lượng Lịch Sử - Ý GDQP - Tuấn -
Tiết 4 Ngữ văn - Nhân Công nghệ - Đăng Toán - Hoàng Toán - Thanh KHTN( Hóa) - Ly Ngữ văn - Cẩm Công nghệ - Huyên Lịch sử và Địa lý - Nhi Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Dưỡng KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Hằng.T Âm nhạc - Thư Toán - Nhỏ Công nghệ - Khải Thể dục - Nhi.Q Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hưng - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Thu Ba - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Tiên GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng - -
Tiết 5 - KHTN( Hóa) - Ly Toán - Hoàng Âm nhạc - Thư Toán - Thanh Ngữ văn - Cẩm Công nghệ - Huyên KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Hằng.L - Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Nhân.L Công nghệ - Đăng Toán - Nhỏ - Thể dục - Nhi.Q - - - - - - - - Thể dục - Lượng - -
Thứ tư Tiết 1 Ngoại ngữ - Hằng Toán - Hoàng Công nghệ - Đăng Ngoại ngữ - Quang Toán - Thanh Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Toán - Sang Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Hóa) - Yến Mỹ thuật - Cường Âm nhạc - Thư KHTN( Hóa) - Em Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngoại ngữ - Hằng Toán - Hoàng KHTN( Hóa) - Ly Ngoại ngữ - Quang Toán - Thanh Mỹ thuật - Cường Toán - Sang Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Nhỏ Nội dung giáo dục của địa phương - Ben KHTN( Hóa) - Yến KHTN( Hóa) - Em Ngữ văn - Hằng.T Âm nhạc - Thư - Ngữ văn - Cẩm Công nghệ - Khải Tin học - Hóa - Thể dục - Lượng - - - - GDQP - Tuấn - -
Tiết 3 Toán - Hoàng Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân KHTN( Hóa) - Ly Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngoại ngữ - Quang Âm nhạc - Thư Mỹ thuật - Cường Toán - Sang Ngoại ngữ - Nhân.L GDCD - Ben KHTN( Hóa) - Yến Công nghệ - Đăng KHTN( Hóa) - Em Ngoại ngữ - Hằng Sinh học - Công Ngữ văn - Cẩm Thể dục - Nhi.Q Tin học - Hóa - Thể dục - Lượng - - Tin học - Thuần - GDQP - Tuấn - -
Tiết 4 Ngữ văn - Nhân KHTN( Hóa) - Ly Ngoại ngữ - Hằng Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Cẩm Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Sang Âm nhạc - Thư Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Quang Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Chi KHTN( Hóa) - Em Tin học - Hóa Sinh học - Công Thể dục - Nhi.Q Công nghệ - Khải - - - - Tin học - Thuần - - Thể dục - Lượng -
Tiết 5 Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân - - - - Nội dung giáo dục của địa phương - Cẩm Lịch sử và Địa lý - Nhi GDCD - Ben Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Quang Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Chi KHTN( Hóa) - Em Tin học - Hóa - - - - - - - GDQP - Tuấn - - Thể dục - Lượng -
Thứ năm Tiết 1 Mỹ thuật - Cường Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Cẩm GDCD - Phát Ngoại ngữ - Quang Toán - Sang Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Nhỏ Toán - Dưỡng KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Mỹ Ngữ văn - Hằng.T GDCD - Ben - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngữ văn - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi GDCD - Phát KHTN( Hóa) - Ly Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Cẩm GDCD - Ben Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ KHTN( Hóa) - Yến Toán - Dưỡng Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ - - - - - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến - - - - - Thể dục - Lượng -
Tiết 3 Ngữ văn - Nhân GDCD - Phát Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Hóa) - Ly Mỹ thuật - Cường Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Sang Ngữ văn - Tuyền KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Hằng.L GDCD - Ben Lịch sử và Địa lý - Mỹ Công nghệ - Đăng Ngoại ngữ - Hằng Tin học - Hóa Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Quang Tin học - Út Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Luyến - - - - - Thể dục - Lượng -
Tiết 4 KHTN( Hóa) - Ly Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng Toán - Thanh Ngữ văn - Cẩm GDCD - Phát Ngữ văn - Tuyền Toán - Sang KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ Toán - Chi Ngữ văn - Hưng Ngoại ngữ - Hằng Tin học - Hóa Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Quang Tin học - Út - - - Thể dục - Lượng - - - Vật lí - Rớt
Tiết 5 KHTN( Hóa) - Ly Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Hoàng Toán - Thanh Ngữ văn - Cẩm - Ngữ văn - Tuyền Mỹ thuật - Cường - Ngoại ngữ - Vinh Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ Toán - Chi Ngữ văn - Hưng Ngoại ngữ - Hằng - Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Quang - - - - Thể dục - Lượng - - - Vật lí - Rớt
Thứ sáu Tiết 1 Toán - Hoàng Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Hằng Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Âm nhạc - Thư Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Yến Công nghệ - Công Toán - Nhỏ Mỹ thuật - Cường Lịch sử và Địa lý - Mỹ - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Toán - Hoàng Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Hằng Mỹ thuật - Cường Ngoại ngữ - Quang Công nghệ - Khải Ngữ văn - Tuyền Âm nhạc - Thư Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T GDCD - Ben Lịch sử và Địa lý - Mỹ - - Tin học - Hóa Toán - Nhỏ - - GDQP - Tuấn Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt - Tin học - Thuần Thể dục - Lượng - -
Tiết 3 Lịch sử và Địa lý - Nhi Âm nhạc - Thư Mỹ thuật - Cường GDCD - Phát Toán - Thanh Toán - Hoàng KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng Lịch sử và Địa lý - Hằng.L Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Mỹ KHTN( Hóa) - Em Toán - Chi Ngoại ngữ - Quang Tin học - Hóa Toán - Nhỏ GDQP - Tuấn - Thể dục - Nhi.Q Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Rớt - Tin học - Thuần Thể dục - Lượng - -
Tiết 4 SHL - Hoàng SHL - Phát SHL - Đa SHL - Thanh SHL - Nhựt SHL - Hóa Toán - Sang KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng Mỹ thuật - Cường Âm nhạc - Thư Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Hóa) - Em Toán - Chi Ngoại ngữ - Quang - Toán - Nhỏ Thể dục - Lượng - Thể dục - Nhi.Q GDQP - Tuấn - - - Công nghệ - Liêm -
Tiết 5 - - - - - - SHL - Yến SHL - Tuyền SHL - Hạnh SHL - Dưỡng SHL - Ben SHL - Hằng.T SHL - Em SHL - Hằng Toán - Chi Ngoại ngữ - Quang - - Thể dục - Lượng - - - - - - Công nghệ - Liêm -
Thứ bảy Tiết 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Tin học - Phong -
Tiết 3 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Tin học - Phong -
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Tin học - Phong -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Trang chủ | Danh sách lớp