Trường :
Tuần 10 giảm số tiết LS-ĐL
TKB có tác dụng từ: 11/11/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Lịch Sử
Thứ | Buổi | Tiết | Ý | Hiếu |
Thứ hai | S | Tiết 1 | 11a3 - Chào cờ (TN) | 10a3 - Chào cờ (TN) |
Tiết 2 | - | 10a3 - Lịch Sử | ||
Tiết 3 | 11a2 - Lịch Sử | - | ||
Tiết 4 | 11a3 - Lịch Sử | - | ||
Tiết 5 | 11a3 - Lịch Sử | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | 6a5 - Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | - | - |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | 12a2 - Lịch Sử | - | ||
Tiết 4 | 12a3 - Lịch Sử | - | ||
Tiết 5 | 11a2 - Lịch Sử | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | 6a4 - Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) | ||
Tiết 5 | - | 6a3 - Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | 12a2 - Lịch Sử | 10a3 - Lịch Sử |
Tiết 2 | 12a3 - Lịch Sử | 10a1 - Lịch Sử | ||
Tiết 3 | 11a2 - Lịch Sử | - | ||
Tiết 4 | 11a1 - Lịch Sử | 10a4 - Lịch Sử | ||
Tiết 5 | 12a1 - Lịch Sử | 10a4 - Lịch Sử | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | 12a2 - Lịch Sử | 10a4 - Lịch Sử |
Tiết 2 | 12a3 - Lịch Sử | - | ||
Tiết 3 | - | 10a3 - Lịch Sử | ||
Tiết 4 | 12a1 - Lịch Sử | 10a2 - Lịch Sử | ||
Tiết 5 | 11a3 - Lịch Sử | 10a2 - Lịch Sử | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | 10a1 - Lịch Sử |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | 11a1 - Lịch Sử | 10a2 - Lịch Sử | ||
Tiết 4 | - | 10a3 - SHL | ||
Tiết 5 | 11a3 - SHL | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | 12 Sử 2 - Lịch Sử | - | ||
Tiết 3 | 12 Sử 2 - Lịch Sử | - | ||
Tiết 4 | 12 Sử 1 - Lịch Sử | - | ||
Tiết 5 | 12 Sử 1 - Lịch Sử | - |