Trường :
Tuần 10 giảm số tiết LS-ĐL
TKB có tác dụng từ: 11/11/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 6a1 | 6a2 | 6a3 | 6a4 | 6a5 | 7a1 | 7a2 | 7a3 | 7a4 | 7a5 | 7a6 | 8a1 | 8a2 | 8a3 | 8a4 | 9a1 | 9a2 | 10a1 | 10a2 | 10a3 | 10a4 | 11a1 | 11a2 | 11a3 | 12a1 | 12a2 | 12a3 | 12 Anh TN | 12 KTPL 2 | 12 KTPL1 | 12 Sử 1 | 12 Sử 2 | 12 Địa 1 | 12Địa 2 |
Thứ hai | Tiết 1 | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Quang | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi | Ngữ văn - Hằng.T | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Công nghệ - Công | KHTN( Lý) - Hạnh | Ngoại ngữ - Nhân.L | Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | KHTN( Lý) - Đa | Ngữ văn - Hưng | Toán - Dưỡng | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Nhi | GDCD - Phát | Ngoại ngữ - Quang | GDCD - Luyến | Ngữ văn - Hằng.T | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Mỹ | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Nhân.L | KHTN( Lý) - Hạnh | KHTN( Hóa) - Yến | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Ngữ văn - Hưng | Toán - Dưỡng | Ngoại ngữ - Hằng | Toan ren luyen - Nhỏ | - | - | HĐTN-HN - Đoan | - | - | - | Tin học - Thuần | - | GDQP - Tuấn | Toan ren luyen - Thoảng | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | KHTN( Hóa) - Ly | KHTN( Lý) - Nhựt | Ngữ văn - Hằng.T | KHTN(Sinh) - Lê | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hiếu | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Nhân.L | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | KHTN( Lý) - Hạnh | Toán - Chi | Ngữ văn - Nhân | Ngữ văn - Hưng | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi | KHTN(Sinh) - Công | KHTN( Hóa) - Em | Toan ren luyen - Nhỏ | Tin học - Phong | - | HĐTN-HN - Đoan | - | - | - | Tin học - Thuần | HĐTN-HN - Luyến | Thể dục - Lượng | Toan ren luyen - Thoảng | HĐTN-HN - Như | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | KHTN( Lý) - Nhựt | KHTN(Sinh) - Lê | KHTN( Hóa) - Ly | Toán - Thanh | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Tuyền | KHTN( Hóa) - Yến | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Toán - Chi | Công nghệ - Công | Ngữ văn - Nhân | Ngữ văn - Hưng | Toán - Hoàng | KHTN( Hóa) - Em | KHTN( Lý) - Đa | Toan ren luyen - Nhỏ | Tin học - Phong | - | - | - | - | Tin học - Thuần | GDQP - Tuấn | HĐTN-HN - Luyến | Thể dục - Lượng | HĐTN-HN - Đăng | HĐTN-HN - Như | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | Chào cờ (TN) - Nhựt | Chào cờ (TN) - Hoàng | Chào cờ (TN) - Hằng.T | Chào cờ (TN) - Thanh | Chào cờ (TN) - Đa | Chào cờ (TN) - Hóa | Chào cờ (TN) - Tuyền | Chào cờ (TN) - Hằng | Chào cờ (TN) - Hạnh | Chào cờ (TN) - Ben | Chào cờ (TN) - Chi | Chào cờ (TN) - Yến | Chào cờ (TN) - Hưng | Chào cờ (TN) - Dưỡng | Chào cờ (TN) - Rớt | - | - | - | - | - | - | Tin học - Thuần | - | - | - | HĐTN-HN - Đăng | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Toán - Hoàng | KHTN(Sinh) - Lê | Toán - Dưỡng | Toán - Thanh | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Tuyền | KHTN( Lý) - Hạnh | Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Nhân | GDCD - Ben | KHTN(Sinh) - Công | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Ngữ văn - Cẩm | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Dưỡng | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Quang | Công nghệ - Công | KHTN( Lý) - Hạnh | KHTN(Sinh) - Huyên | KHTN( Hóa) - Yến | GDCD - Ben | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi | Ngoại ngữ - Hằng | Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến | Ngữ văn - Cẩm | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | - | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | GDQP - Tuấn | - | HĐTN-HN - Thuần | - | Văn RL - Nghía | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | KHTN(Sinh) - Lê | Toán - Hoàng | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hằng.T | GDCD - Luyến | Ngoại ngữ - Nhân.L | GDCD - Ben | Toán - Nhỏ | KHTN(Sinh) - Huyên | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Ngữ văn - Nhân | Ngữ văn - Hưng | Ngoại ngữ - Hằng | Công nghệ - Hạnh | Ngữ văn - Cẩm | Tin học - Phong | Toan ren luyen - Chi | - | Thể dục - Nhi.Q | - | Thể dục - Lượng | - | HĐTN-HN - Thuần | - | Văn RL - Nghía | Tin học - Hóa | GDQP - Tuấn | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Nhân | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Hằng.T | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hiếu | Toán - Dưỡng | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Toán - Nhỏ | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi | KHTN( Lý) - Hạnh | GDCD - Ben | Ngữ văn - Hưng | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Cẩm | Tin học - Phong | Toan ren luyen - Chi | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | HĐTN-HN - Ly | Tin học - Hóa | GDQP - Tuấn | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hiếu | Ngoại ngữ - Quang | - | Toán - Nhỏ | - | - | GDCD - Ben | KHTN(Sinh) - Huyên | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | - | Ngữ văn - Hưng | Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến | Toán - Dưỡng | - | Toan ren luyen - Chi | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Ly | Tin học - Hóa | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | Toán - Hoàng | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | KHTN(Sinh) - Lê | Ngoại ngữ - Quang | Công nghệ - Đa | KHTN(Sinh) - Huyên | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Nhân | Toán - Chi | KHTN( Lý) - Hạnh | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi | KHTN(Sinh) - Công | Toán - Dưỡng | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | KHTN(Sinh) - Lê | Toán - Hoàng | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi | KHTN( Lý) - Hạnh | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Công nghệ - Công | Ngữ văn - Nhân | Toán - Chi | KHTN(Sinh) - Huyên | KHTN( Hóa) - Yến | KHTN( Lý) - Đa | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Toán - Dưỡng | - | Văn RL - Cẩm | - | - | Tin học - Phong | - | Thể dục - Lượng | - | - | Toán - Toàn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Quang | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Nhi | GDCD - Phát | KHTN( Hóa) - Ly | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Nhỏ | KHTN(Sinh) - Huyên | Ngữ văn - Tuyền | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | Ngữ văn - Nhân | Ngoại ngữ - Nhân.L | KHTN(Sinh) - Công | KHTN( Hóa) - Yến | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Dưỡng | Văn RL - Hưng | Văn RL - Cẩm | - | - | Tin học - Phong | HĐTN-HN - Liêm | Thể dục - Lượng | - | - | Toán - Toàn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Nhân | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Dưỡng | Công nghệ - Đa | KHTN(Sinh) - Lê | Toán - Nhỏ | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | Ngữ văn - Tuyền | KHTN( Lý) - Hạnh | Ngoại ngữ - Nhân.L | Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến | Toán - Hoàng | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Ngoại ngữ - Hằng | KHTN(Sinh) - Công | Văn RL - Hưng | Văn RL - Cẩm | Tin học - Phong | - | - | HĐTN-HN - Liêm | - | - | - | Hóa học - Ly | GDQP - Tuấn | Thể dục - Lượng | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | Công nghệ - Đa | Toán - Dưỡng | - | KHTN(Sinh) - Lê | - | Toán - Nhỏ | Ngoại ngữ - Hằng | - | KHTN(Sinh) - Huyên | - | Toán - Hoàng | - | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến | Văn RL - Hưng | - | Tin học - Phong | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Ly | GDQP - Tuấn | Thể dục - Lượng | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Thanh | KHTN( Lý) - Hạnh | Ngữ văn - Tuyền | Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến | Ngoại ngữ - Hằng | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Ngữ văn - Nhân | Toán - Chi | Toán - Hoàng | GDCD - Ben | KHTN(Sinh) - Công | Toán - Dưỡng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Thanh | Toán - Dưỡng | KHTN( Lý) - Hạnh | Ngữ văn - Tuyền | GDCD - Ben | Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến | Ngữ văn - Nhân | Toán - Chi | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Hoàng | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi | KHTN(Sinh) - Công | Thể dục - Nhi.Q | - | HĐTN-HN - Em | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | Tin học - Thuần | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Toán - Hoàng | KHTN( Hóa) - Ly | KHTN( Lý) - Nhựt | Ngoại ngữ - Quang | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi | KHTN( Hóa) - Yến | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Công nghệ - Công | Toán - Chi | Ngữ văn - Nhân | Ngoại ngữ - Hằng | Công nghệ - Hạnh | Toán - Dưỡng | Ngữ văn - Cẩm | Thể dục - Nhi.Q | - | HĐTN-HN - Em | GDQP - Tuấn | - | - | - | Thể dục - Lượng | Tin học - Thuần | - | - | Tin học - Út | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Nhân | Toán - Hoàng | KHTN(Sinh) - Lê | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | KHTN( Hóa) - Ly | GDCD - Ben | Toán - Nhỏ | KHTN( Lý) - Hạnh | Toán - Chi | Ngoại ngữ - Nhân.L | Công nghệ - Công | Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến | Ngoại ngữ - Hằng | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Ngữ văn - Cẩm | - | Thể dục - Nhi.Q | - | Tin học - Phong | HĐTN-HN - Em | - | - | - | GDQP - Tuấn | Toan ren luyen - Toàn | Thể dục - Lượng | Tin học - Út | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | Ngữ văn - Nhân | - | - | KHTN(Sinh) - Lê | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | - | Toán - Nhỏ | KHTN( Hóa) - Yến | Toán - Chi | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Ngoại ngữ - Nhân.L | Công nghệ - Hạnh | KHTN(Sinh) - Công | Ngữ văn - Cẩm | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | Tin học - Phong | HĐTN-HN - Em | - | - | - | - | Toan ren luyen - Toàn | Thể dục - Lượng | Tin học - Út | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Tuyền | Công nghệ - Đa | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Toán - Dưỡng | KHTN( Lý) - Hạnh | Toán - Nhỏ | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Ngữ văn - Nhân | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Chi | Toán - Hoàng | Ngoại ngữ - Hằng | GDCD - Ben | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Tuyền | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Dưỡng | Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Nhân | KHTN( Lý) - Hạnh | Toán - Chi | Ngữ văn - Hưng | Toán - Hoàng | KHTN( Lý) - Đa | GDCD - Ben | HĐTN-HN - Mỹ | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | - | Tin học - Hóa | Văn RL - Tiên | Toan ren luyen - Toàn | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Công nghệ - Đa | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi | Nội dung giáo dục của địa phương - Phát | Ngữ văn - Hằng.T | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Chi | KHTN( Hóa) - Yến | Ngoại ngữ - Nhân.L | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Cẩm | Công nghệ - Rớt | HĐTN-HN - Mỹ | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | Thể dục - Nhi.Q | - | Thể dục - Lượng | Tin học - Phong | GDQP - Tuấn | - | - | Tin học - Hóa | Văn RL - Tiên | Toan ren luyen - Toàn | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | GDCD - Phát | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | SHL - Hằng.T | SHL - Thanh | SHL - Đa | Ngoại ngữ - Nhân.L | SHL - Tuyền | SHL - Hằng | SHL - Hạnh | SHL - Ben | SHL - Chi | SHL - Yến | SHL - Hưng | SHL - Dưỡng | SHL - Rớt | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | HĐTN-HN - Cẩm | Thể dục - Nhi.Q | - | GDQP - Tuấn | Tin học - Phong | HĐTN-HN - Luyến | - | Thể dục - Lượng | Tin học - Hóa | - | Văn RL - Như | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | SHL - Nhựt | SHL - Hoàng | - | - | - | SHL - Hóa | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Cẩm | GDQP - Tuấn | - | - | - | HĐTN-HN - Luyến | - | Thể dục - Lượng | - | - | Văn RL - Như | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Ý | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Ý | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Oanh | - | - | Lịch Sử - Ý | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Oanh | - | - | Lịch Sử - Ý | - | - | - |