Trường :
Tuần 10 giảm số tiết LS-ĐL
TKB có tác dụng từ: 11/11/2024


THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

NgàyTiết6a16a26a36a46a57a17a27a37a47a57a68a18a28a38a49a19a210a110a210a310a411a111a211a312a112a212a312 Anh TN12 KTPL 212 KTPL112 Sử 112 Sử 212 Địa 112Địa 2
Thứ hai Tiết 1 Nội dung giáo dục của địa phương - Phát Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Quang Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi Ngữ văn - Hằng.T Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Công nghệ - Công KHTN( Lý) - Hạnh Ngoại ngữ - Nhân.L Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L KHTN( Lý) - Đa Ngữ văn - Hưng Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Nhi GDCD - Phát Ngoại ngữ - Quang GDCD - Luyến Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Mỹ Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Lý) - Hạnh KHTN( Hóa) - Yến Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Hưng Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Hằng Toan ren luyen - Nhỏ - - HĐTN-HN - Đoan - - - Tin học - Thuần - GDQP - Tuấn Toan ren luyen - Thoảng - - - - - - - -
Tiết 3 KHTN( Hóa) - Ly KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Hằng.T KHTN(Sinh) - Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hiếu Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Chi Ngữ văn - Nhân Ngữ văn - Hưng Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi KHTN(Sinh) - Công KHTN( Hóa) - Em Toan ren luyen - Nhỏ Tin học - Phong - HĐTN-HN - Đoan - - - Tin học - Thuần HĐTN-HN - Luyến Thể dục - Lượng Toan ren luyen - Thoảng HĐTN-HN - Như - - - - - - -
Tiết 4 KHTN( Lý) - Nhựt KHTN(Sinh) - KHTN( Hóa) - Ly Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Tuyền KHTN( Hóa) - Yến Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Chi Công nghệ - Công Ngữ văn - Nhân Ngữ văn - Hưng Toán - Hoàng KHTN( Hóa) - Em KHTN( Lý) - Đa Toan ren luyen - Nhỏ Tin học - Phong - - - - Tin học - Thuần GDQP - Tuấn HĐTN-HN - Luyến Thể dục - Lượng HĐTN-HN - Đăng HĐTN-HN - Như - - - - - - -
Tiết 5 Chào cờ (TN) - Nhựt Chào cờ (TN) - Hoàng Chào cờ (TN) - Hằng.T Chào cờ (TN) - Thanh Chào cờ (TN) - Đa Chào cờ (TN) - Hóa Chào cờ (TN) - Tuyền Chào cờ (TN) - Hằng Chào cờ (TN) - Hạnh Chào cờ (TN) - Ben Chào cờ (TN) - Chi Chào cờ (TN) - Yến Chào cờ (TN) - Hưng Chào cờ (TN) - Dưỡng Chào cờ (TN) - Rớt - - - - - - Tin học - Thuần - - - HĐTN-HN - Đăng - - - - - - - -
Thứ ba Tiết 1 Toán - Hoàng KHTN(Sinh) - Toán - Dưỡng Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Tuyền KHTN( Lý) - Hạnh Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Nhân GDCD - Ben KHTN(Sinh) - Công Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Toán - Hoàng Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Quang Công nghệ - Công KHTN( Lý) - Hạnh KHTN(Sinh) - Huyên KHTN( Hóa) - Yến GDCD - Ben Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi Ngoại ngữ - Hằng Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Ngữ văn - Cẩm Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường - - - Thể dục - Nhi.Q - GDQP - Tuấn - HĐTN-HN - Thuần - Văn RL - Nghía - - - - - - - - -
Tiết 3 KHTN(Sinh) - Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T GDCD - Luyến Ngoại ngữ - Nhân.L GDCD - Ben Toán - Nhỏ KHTN(Sinh) - Huyên Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Nhân Ngữ văn - Hưng Ngoại ngữ - Hằng Công nghệ - Hạnh Ngữ văn - Cẩm Tin học - Phong Toan ren luyen - Chi - Thể dục - Nhi.Q - Thể dục - Lượng - HĐTN-HN - Thuần - Văn RL - Nghía Tin học - Hóa GDQP - Tuấn - - - - - - -
Tiết 4 Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hiếu Toán - Dưỡng Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Nhỏ Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi KHTN( Lý) - Hạnh GDCD - Ben Ngữ văn - Hưng Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Cẩm Tin học - Phong Toan ren luyen - Chi - - - Thể dục - Lượng - - - HĐTN-HN - Ly Tin học - Hóa GDQP - Tuấn - - - - - - -
Tiết 5 - - Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hiếu Ngoại ngữ - Quang - Toán - Nhỏ - - GDCD - Ben KHTN(Sinh) - Huyên Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường - Ngữ văn - Hưng Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Toán - Dưỡng - Toan ren luyen - Chi - - - - - - - HĐTN-HN - Ly Tin học - Hóa - - - - - - - -
Thứ tư Tiết 1 Toán - Hoàng Nội dung giáo dục của địa phương - Phát KHTN(Sinh) - Ngoại ngữ - Quang Công nghệ - Đa KHTN(Sinh) - Huyên Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ Ngữ văn - Nhân Toán - Chi KHTN( Lý) - Hạnh Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi KHTN(Sinh) - Công Toán - Dưỡng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 KHTN(Sinh) - Toán - Hoàng Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi KHTN( Lý) - Hạnh Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Công nghệ - Công Ngữ văn - Nhân Toán - Chi KHTN(Sinh) - Huyên KHTN( Hóa) - Yến KHTN( Lý) - Đa Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Toán - Dưỡng - Văn RL - Cẩm - - Tin học - Phong - Thể dục - Lượng - - Toán - Toàn - - - - - - - - -
Tiết 3 Ngoại ngữ - Quang Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Nhi GDCD - Phát KHTN( Hóa) - Ly Ngữ văn - Hằng.T Toán - Nhỏ KHTN(Sinh) - Huyên Ngữ văn - Tuyền Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN(Sinh) - Công KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Hằng Toán - Dưỡng Văn RL - Hưng Văn RL - Cẩm - - Tin học - Phong HĐTN-HN - Liêm Thể dục - Lượng - - Toán - Toàn - - - - - - - - -
Tiết 4 Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Quang Toán - Dưỡng Công nghệ - Đa KHTN(Sinh) - Toán - Nhỏ Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngữ văn - Tuyền KHTN( Lý) - Hạnh Ngoại ngữ - Nhân.L Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Toán - Hoàng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngoại ngữ - Hằng KHTN(Sinh) - Công Văn RL - Hưng Văn RL - Cẩm Tin học - Phong - - HĐTN-HN - Liêm - - - Hóa học - Ly GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng - - - - - - -
Tiết 5 - Công nghệ - Đa Toán - Dưỡng - KHTN(Sinh) - - Toán - Nhỏ Ngoại ngữ - Hằng - KHTN(Sinh) - Huyên - Toán - Hoàng - - Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Văn RL - Hưng - Tin học - Phong - - - - - - Hóa học - Ly GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng - - - - - - -
Thứ năm Tiết 1 Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T Toán - Thanh KHTN( Lý) - Hạnh Ngữ văn - Tuyền Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Ngoại ngữ - Hằng Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Nhân Toán - Chi Toán - Hoàng GDCD - Ben KHTN(Sinh) - Công Toán - Dưỡng - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T Toán - Thanh Toán - Dưỡng KHTN( Lý) - Hạnh Ngữ văn - Tuyền GDCD - Ben Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Ngữ văn - Nhân Toán - Chi Ngoại ngữ - Hằng Toán - Hoàng Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi KHTN(Sinh) - Công Thể dục - Nhi.Q - HĐTN-HN - Em - - - - Thể dục - Lượng Tin học - Thuần - - - - - - - - - -
Tiết 3 Toán - Hoàng KHTN( Hóa) - Ly KHTN( Lý) - Nhựt Ngoại ngữ - Quang Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Công nghệ - Công Toán - Chi Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Hằng Công nghệ - Hạnh Toán - Dưỡng Ngữ văn - Cẩm Thể dục - Nhi.Q - HĐTN-HN - Em GDQP - Tuấn - - - Thể dục - Lượng Tin học - Thuần - - Tin học - Út - - - - - - -
Tiết 4 Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng KHTN(Sinh) - Nội dung giáo dục của địa phương - Phát KHTN( Hóa) - Ly GDCD - Ben Toán - Nhỏ KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Chi Ngoại ngữ - Nhân.L Công nghệ - Công Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Ngoại ngữ - Hằng Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Cẩm - Thể dục - Nhi.Q - Tin học - Phong HĐTN-HN - Em - - - GDQP - Tuấn Toan ren luyen - Toàn Thể dục - Lượng Tin học - Út - - - - - - -
Tiết 5 Ngữ văn - Nhân - - KHTN(Sinh) - Nội dung giáo dục của địa phương - Phát - Toán - Nhỏ KHTN( Hóa) - Yến Toán - Chi Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngoại ngữ - Nhân.L Công nghệ - Hạnh KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Cẩm - - Thể dục - Nhi.Q - Tin học - Phong HĐTN-HN - Em - - - - Toan ren luyen - Toàn Thể dục - Lượng Tin học - Út - - - - - - -
Thứ sáu Tiết 1 Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Tuyền Công nghệ - Đa Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Dưỡng KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Nhỏ Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Chi Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Hằng GDCD - Ben Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Tuyền Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Hằng.T Toán - Dưỡng Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Nhỏ Ngữ văn - Nhân KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Chi Ngữ văn - Hưng Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Đa GDCD - Ben HĐTN-HN - Mỹ - - - Thể dục - Lượng - - - - Tin học - Hóa Văn RL - Tiên Toan ren luyen - Toàn - - - - - - -
Tiết 3 Công nghệ - Đa Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi Nội dung giáo dục của địa phương - Phát Ngữ văn - Hằng.T Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Nhỏ Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Hằng Toán - Chi KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm Công nghệ - Rớt HĐTN-HN - Mỹ Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư Thể dục - Nhi.Q - Thể dục - Lượng Tin học - Phong GDQP - Tuấn - - Tin học - Hóa Văn RL - Tiên Toan ren luyen - Toàn - - - - - - -
Tiết 4 GDCD - Phát Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường SHL - Hằng.T SHL - Thanh SHL - Đa Ngoại ngữ - Nhân.L SHL - Tuyền SHL - Hằng SHL - Hạnh SHL - Ben SHL - Chi SHL - Yến SHL - Hưng SHL - Dưỡng SHL - Rớt Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư HĐTN-HN - Cẩm Thể dục - Nhi.Q - GDQP - Tuấn Tin học - Phong HĐTN-HN - Luyến - Thể dục - Lượng Tin học - Hóa - Văn RL - Như - - - - - - -
Tiết 5 SHL - Nhựt SHL - Hoàng - - - SHL - Hóa - - - - - - - - - - HĐTN-HN - Cẩm GDQP - Tuấn - - - HĐTN-HN - Luyến - Thể dục - Lượng - - Văn RL - Như - - - - - - -
Thứ bảy Tiết 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Lịch Sử - Ý - -
Tiết 3 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Lịch Sử - Ý - -
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Ngoại ngữ - Oanh - - Lịch Sử - Ý - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Ngoại ngữ - Oanh - - Lịch Sử - Ý - - -

Trang chủ | Danh sách lớp