Trường :
TKB Tuần 14
TKB có tác dụng từ: 09/12/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Sinh học
Thứ | Buổi | Tiết | Lê | Huyên |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - | - |
Tiết 2 | 11a3 - Sinh học | - | ||
Tiết 3 | 12a2 - Sinh học | 10a4 - Sinh học | ||
Tiết 4 | 12a3 - Sinh học | 11a1 - Sinh học | ||
Tiết 5 | 11a2 - Sinh học | 10a2 - Sinh học | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | 12a3 - Sinh học | - | ||
Tiết 3 | 12a3 - Sinh học | - | ||
Tiết 4 | 6a2 - KHTN(Sinh) | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | 12a1 - Sinh học | 10a2 - Sinh học |
Tiết 2 | 12a2 - Sinh học | 11a1 - Sinh học | ||
Tiết 3 | - | 10a1 - Sinh học | ||
Tiết 4 | 11a2 - Sinh học | 10a3 - Sinh học | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | 6a2 - KHTN(Sinh) | 7a3 - KHTN(Sinh) | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | 6a1 - KHTN(Sinh) | 7a4 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 4 | 6a4 - KHTN(Sinh) | 7a5 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - | 10a4 - Sinh học |
Tiết 2 | - | 10a3 - Sinh học | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | 10a1 - Sinh học | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | 6a3 - KHTN(Sinh) | 7a1 - KHTN(Sinh) | |
Tiết 2 | 6a1 - KHTN(Sinh) | 7a6 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 3 | - | 7a2 - KHTN(Sinh) | ||
Tiết 4 | 6a5 - KHTN(Sinh) | - | ||
Tiết 5 | 6a5 - KHTN(Sinh) | 7a5 - KHTN(Sinh) | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | - | - |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | 11a3 - Sinh học | - | ||
Tiết 4 | 12a3 - Sinh học | - | ||
Tiết 5 | 12a1 - Sinh học | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | 6a3 - KHTN(Sinh) | - | ||
Tiết 5 | 6a4 - KHTN(Sinh) | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | - |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | 12a1 - Sinh học | - | ||
Tiết 3 | 12a1 - Sinh học | - | ||
Tiết 4 | 12a2 - Sinh học | - | ||
Tiết 5 | 12a2 - Sinh học | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | 12a1 - Sinh học | - |
Tiết 2 | 12a1 - Sinh học | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - |