Trường :
TKB tuần 19
TKB có tác dụng từ: 13/01/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Anh RL
Thứ | Buổi | Tiết | Nhân.L | Quang |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - | - |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | 7a4 - Ngoại ngữ | - | |
Tiết 2 | - | 6a3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 7a2 - Ngoại ngữ | 6a5 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | - | 6a2 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | 9a1 - Ngoại ngữ | - |
Tiết 2 | 9a1 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | - | 9a2 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | 7a4 - Ngoại ngữ | 6a5 - Ngoại ngữ | |
Tiết 2 | 7a1 - Ngoại ngữ | 6a5 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | - | 6a3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | 7a6 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 5 | - | 6a4 - Ngoại ngữ | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - | 9a2 - Ngoại ngữ |
Tiết 2 | - | 9a2 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | 7a1 - Ngoại ngữ | 6a4 - Ngoại ngữ | |
Tiết 2 | 7a1 - Ngoại ngữ | 6a1 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | 7a5 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 5 | 7a6 - Ngoại ngữ | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | - | - |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | 9a1 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | 6a2 - Ngoại ngữ | |
Tiết 2 | - | 6a2 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 7a2 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 4 | 7a5 - Ngoại ngữ | 6a4 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | 7a6 - Ngoại ngữ | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | - |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | 7a5 - Ngoại ngữ | 6a1 - Ngoại ngữ | |
Tiết 2 | 7a2 - Ngoại ngữ | 6a1 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | 7a4 - Ngoại ngữ | 6a3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | - | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | 9a1 - Ngoại ngữ | 9a2 - Ngoại ngữ |
Tiết 2 | 9a1 - Anh RL | 9a2 - Anh RL | ||
Tiết 3 | 9a1 - Anh RL | 9a2 - Anh RL | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | |
Tiết 2 | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - |