Trường :
TKB Tuần 23 khối 12 giảm tiết
TKB có tác dụng từ: 24/02/2025


THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

NgàyTiết6a16a26a36a46a57a17a27a37a47a57a68a18a28a38a49a19a210a110a210a310a411a111a211a312a112a212a312 Anh TN
Thứ hai Tiết 1 Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Nhi GDCD - Luyến Ngữ văn - Hằng.T Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Công nghệ - Công KHTN(Sinh) - Huyên Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ KHTN( Lý) - Đa Ngữ văn - Hưng Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Toán - Hoàng Công nghệ - Đa Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Mỹ GDCD - Ben Ngữ văn - Tuyền Công nghệ - Công KHTN( Lý) - Hạnh KHTN( Hóa) - Yến Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Hưng Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - - Tin học - Thuần GDQP - Tuấn - - - -
Tiết 3 KHTN( Hóa) - Ly KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Hằng.T Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang KHTN(Sinh) - Huyên Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Chi Ngữ văn - Nhân Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi Ngoại ngữ - Hằng GDCD - Ben - - HĐTN-HN - Sang - - - - Tin học - Thuần HĐTN-HN - Luyến - Thể dục - Lượng - -
Tiết 4 KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Tuyền KHTN( Hóa) - Ly Toán - Thanh Nội dung giáo dục của địa phương - Ben KHTN( Lý) - Hạnh KHTN( Hóa) - Yến Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Chi Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngữ văn - Nhân Ngữ văn - Hưng Toán - Hoàng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L KHTN( Lý) - Đa - - HĐTN-HN - Sang - - - Tin học - Thuần GDQP - Tuấn HĐTN-HN - Luyến - Thể dục - Lượng - -
Tiết 5 Chào cờ (TN) - Nhựt Chào cờ (TN) - Hoàng Chào cờ (TN) - Hằng.T Chào cờ (TN) - Thanh Chào cờ (TN) - Đa Chào cờ (TN) - Hóa Chào cờ (TN) - Tuyền Chào cờ (TN) - Hằng Chào cờ (TN) - Hạnh Chào cờ (TN) - Ben Chào cờ (TN) - Chi Chào cờ (TN) - Yến Chào cờ (TN) - Hưng Chào cờ (TN) - Dưỡng Chào cờ (TN) - Rớt - - - - - - Tin học - Thuần - - - - - -
Thứ ba Tiết 1 Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Nhựt Toán - Dưỡng Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Tuyền Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Nhân GDCD - Ben KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Hưng Ngữ văn - Cẩm Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Toán - Hoàng Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Quang Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Mỹ Nội dung giáo dục của địa phương - Nhựt Ngữ văn - Nhân GDCD - Ben Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Nội dung giáo dục của địa phương - Hằng.T Ngữ văn - Hưng Ngữ văn - Cẩm KHTN(Sinh) - Công - - - - - - - HĐTN-HN - Thuần - Thể dục - Lượng - - -
Tiết 3 Lịch sử và Địa lý - Nhi Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T KHTN(Sinh) - KHTN(Sinh) - Huyên Nội dung giáo dục của địa phương - Nhựt Toán - Nhỏ Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Nhân Ngữ văn - Hưng Ngoại ngữ - Hằng Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Cẩm - - - Thể dục - Chương - - - HĐTN-HN - Thuần - Thể dục - Lượng Tin học - Hóa - -
Tiết 4 Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng Ngữ văn - Hằng.T KHTN(Sinh) - Toán - Dưỡng Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Nhỏ Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L KHTN(Sinh) - Công Ngoại ngữ - Nhân.L GDCD - Ben KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Cẩm - - - Thể dục - Chương - Thể dục - Lượng - - - - Tin học - Hóa - -
Tiết 5 KHTN( Lý) - Nhựt - Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Quang - Toán - Nhỏ KHTN(Sinh) - Huyên KHTN( Hóa) - Yến KHTN(Sinh) - Công Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngoại ngữ - Hằng - - Toán - Dưỡng - - - - - Thể dục - Lượng - - - - Tin học - Hóa - -
Thứ tư Tiết 1 Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Hoàng KHTN(Sinh) - Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ Nội dung giáo dục của địa phương - Hạnh Toán - Chi Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường KHTN(Sinh) - Công Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngoại ngữ - Quang Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Hạnh Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Công nghệ - Công Ngữ văn - Nhân Toán - Chi Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ KHTN( Hóa) - Yến KHTN( Lý) - Đa Ngoại ngữ - Hằng Toán - Dưỡng - - - - Tin học - Phong GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng - - - - - -
Tiết 3 KHTN(Sinh) - Lịch sử và Địa lý - Nhi GDCD - Phát Ngữ văn - Hằng.T Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Nhỏ KHTN(Sinh) - Huyên Ngữ văn - Tuyền KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Nhân KHTN( Lý) - Hạnh KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L KHTN( Lý) - Đa Toán - Dưỡng - - - GDQP - Tuấn Tin học - Phong HĐTN-HN - Liêm Thể dục - Lượng - Tin học - Thuần - HĐTN-HN - Trưởng - -
Tiết 4 GDCD - Phát KHTN(Sinh) - Toán - Dưỡng Công nghệ - Đa Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Nhỏ Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngữ văn - Tuyền KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Nhân.L Công nghệ - Công Toán - Hoàng Nội dung giáo dục của địa phương - Hằng.T Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L - - Tin học - Phong HĐTN-HN - Thanh - HĐTN-HN - Liêm - - Tin học - Thuần - HĐTN-HN - Trọng Thể dục - Lượng -
Tiết 5 - GDCD - Phát Toán - Dưỡng - Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Tuyền KHTN( Lý) - Hạnh KHTN(Sinh) - Huyên Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Công nghệ - Công Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Hoàng KHTN( Hóa) - Yến - - - - Tin học - Phong HĐTN-HN - Thanh - - - - - - - Thể dục - Lượng -
Thứ năm Tiết 1 Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T Toán - Thanh KHTN( Lý) - Hạnh Ngữ văn - Tuyền Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Mỹ Ngoại ngữ - Hằng Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Nhân Toán - Chi Toán - Hoàng GDCD - Ben KHTN( Hóa) - Em Toán - Dưỡng - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T Toán - Thanh Toán - Dưỡng Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Nhân.L GDCD - Ben Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngữ văn - Nhân Toán - Chi Ngoại ngữ - Hằng Toán - Hoàng Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi KHTN( Hóa) - Em Thể dục - Nhi.Q - - - - - - Thể dục - Lượng - - - - -
Tiết 3 Toán - Hoàng KHTN( Hóa) - Ly KHTN( Lý) - Nhựt KHTN( Lý) - Hạnh Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Tuyền Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ GDCD - Ben Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Hằng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Toán - Dưỡng Ngữ văn - Cẩm Thể dục - Nhi.Q Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư - - - - - Thể dục - Lượng - Tin học - Hóa - HĐTN-HN - Đăng -
Tiết 4 Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Nhựt Ngoại ngữ - Quang KHTN( Hóa) - Ly Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Toán - Nhỏ KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Chi Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN(Sinh) - Công Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngoại ngữ - Hằng Toán - Dưỡng Ngữ văn - Cẩm Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư Thể dục - Nhi.Q - Tin học - Phong HĐTN-HN - Em - - - - Tin học - Hóa - HĐTN-HN - Đăng -
Tiết 5 Ngữ văn - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi - KHTN( Hóa) - Ly KHTN( Lý) - Hạnh GDCD - Ben Toán - Nhỏ Ngữ văn - Tuyền Toán - Chi KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Nhân.L - KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Cẩm Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ - Thể dục - Nhi.Q - Tin học - Phong HĐTN-HN - Em - - - - Tin học - Hóa - - -
Thứ sáu Tiết 1 Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Tuyền Công nghệ - Đa Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Dưỡng Công nghệ - Công Toán - Nhỏ Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Chi Toán - Hoàng Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi GDCD - Ben Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Tuyền Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Hằng.T Toán - Dưỡng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Mỹ Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Nhỏ Ngữ văn - Nhân Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Toán - Chi Ngữ văn - Hưng Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Cẩm KHTN( Hóa) - Em Công nghệ - Khải - - - Thể dục - Lượng - GDQP - Tuấn - - HĐTN-HN - Ly - Tin học - Út -
Tiết 3 Công nghệ - Đa Lịch sử và Địa lý - Nhi Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Ngữ văn - Hằng.T GDCD - Luyến Toán - Nhỏ Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Hằng Toán - Chi Nội dung giáo dục của địa phương - Hạnh KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Hưng Toán - Hoàng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân HĐTN-HN - Phong Công nghệ - Khải Thể dục - Nhi.Q - Thể dục - Lượng Tin học - Thuần HĐTN-HN - Đăng - - HĐTN-HN - Ly - Tin học - Út -
Tiết 4 Ngữ văn - Nhân Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngoại ngữ - Quang Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Công nghệ - Đa Nội dung giáo dục của địa phương - Nhựt Toán - Nhỏ Ngoại ngữ - Hằng Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Chi Nội dung giáo dục của địa phương - Hạnh Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Toán - Hoàng Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L HĐTN-HN - Phong HĐTN-HN - Cẩm Thể dục - Nhi.Q - GDQP - Tuấn Tin học - Thuần HĐTN-HN - Đăng - Thể dục - Lượng - - Tin học - Út -
Tiết 5 SHL - Nhựt SHL - Hoàng SHL - Hằng.T SHL - Thanh SHL - Đa SHL - Hóa SHL - Tuyền SHL - Hằng SHL - Hạnh SHL - Ben SHL - Chi SHL - Yến SHL - Hưng SHL - Dưỡng SHL - Rớt - HĐTN-HN - Cẩm GDQP - Tuấn - - - - - Thể dục - Lượng - - - -
Thứ bảy Tiết 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 3 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Trang chủ | Danh sách lớp