Trường :
TKB tuần 25
TKB có tác dụng từ: 10/03/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Ngoại ngữ
Thứ | Buổi | Tiết | Hằng | Nhân.L | Vinh | Oanh | Quang |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - | - | 10a4 - Chào cờ (TN) | - | - |
Tiết 2 | - | - | 10a4 - Ngoại ngữ | 11a2 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | 11a2 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 4 | - | - | 11a1 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | 8a4 - Ngoại ngữ | 7a4 - Ngoại ngữ | - | - | 6a2 - Ngoại ngữ | |
Tiết 2 | 8a4 - Ngoại ngữ | - | - | - | 6a3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 8a3 - Ngoại ngữ | 7a2 - Ngoại ngữ | - | - | 6a5 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | 6a4 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | 7a3 - Chào cờ (TN) | - | - | - | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | - | 9a1 - Ngoại ngữ | - | 11a1 - Ngoại ngữ | - |
Tiết 2 | - | 9a1 - Ngoại ngữ | 11a2 - Nội dung giáo dục của địa phương | 11a1 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | - | - | 10a1 - Ngoại ngữ | 12a3 - Ngoại ngữ | 9a2 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | - | - | 10a1 - Ngoại ngữ | 11a3 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 5 | - | - | 11a3 - Nội dung giáo dục của địa phương | 12 Anh TN - Ngoại ngữ | - | ||
C | Tiết 1 | - | 7a4 - Ngoại ngữ | - | - | 6a5 - Ngoại ngữ | |
Tiết 2 | 6a1 - Ngoại ngữ | 7a1 - Ngoại ngữ | - | - | 6a5 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 8a2 - Ngoại ngữ | - | - | - | 6a3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | 8a3 - Ngoại ngữ | 7a6 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 5 | 8a1 - Ngoại ngữ | - | - | - | 6a4 - Ngoại ngữ | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - | - | 10a1 - Ngoại ngữ | 12a1 - Ngoại ngữ | 9a2 - Ngoại ngữ |
Tiết 2 | - | - | - | - | 9a2 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | - | - | 10a2 - Ngoại ngữ | 11a1 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 4 | - | - | 10a3 - Ngoại ngữ | 12a3 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 5 | - | - | 10a3 - Ngoại ngữ | - | - | ||
C | Tiết 1 | 8a4 - Ngoại ngữ | 7a1 - Ngoại ngữ | - | - | - | |
Tiết 2 | 8a3 - Ngoại ngữ | 7a1 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 3 | 6a1 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | 7a5 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | 7a6 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | 10a3 - Ngoại ngữ | 12a2 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | - | 9a1 - Ngoại ngữ | 10a4 - Ngoại ngữ | 12a2 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 4 | - | - | 10a4 - Ngoại ngữ | 12a1 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 5 | - | - | 10a2 - Ngoại ngữ | 12 Anh TN - Ngoại ngữ | - | ||
C | Tiết 1 | 7a3 - Ngoại ngữ | - | - | - | 6a2 - Ngoại ngữ | |
Tiết 2 | 8a1 - Ngoại ngữ | 7a2 - Ngoại ngữ | - | - | 6a2 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 8a1 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | 8a2 - Ngoại ngữ | 7a5 - Ngoại ngữ | - | - | 6a4 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | - | 7a6 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | - | - | 11a3 - Ngoại ngữ | - |
Tiết 2 | - | - | - | 11a3 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | - | - | 10a2 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | 10a4 - SHL | 11a2 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | 6a1 - Ngoại ngữ | 7a5 - Ngoại ngữ | - | - | - | |
Tiết 2 | 8a2 - Ngoại ngữ | 7a2 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 3 | 7a3 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | 7a3 - Ngoại ngữ | 7a4 - Ngoại ngữ | - | - | 6a3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | 7a3 - SHL | - | - | - | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - |