Trường :
TKB tuần 27
TKB có tác dụng từ: 24/03/2025


THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

NgàyTiết6a16a26a36a46a57a17a27a37a47a57a68a18a28a38a49a19a210a110a210a310a411a111a211a312a112a212a312 Anh TN12 KTPL 212 KTPL112 Sử 112 Sử 212 Địa 112Địa 2
Thứ hai Tiết 1 Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi GDCD - Luyến Ngữ văn - Hằng.T Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Công nghệ - Công KHTN(Sinh) - Huyên Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ KHTN( Lý) - Đa Ngữ văn - Hưng Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Toán - Hoàng Công nghệ - Đa Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Hằng.T Nội dung giáo dục của địa phương - Nhựt GDCD - Ben Ngữ văn - Tuyền Công nghệ - Công Toán - Chi KHTN( Hóa) - Yến Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngữ văn - Hưng Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - Thể dục - Lượng Tin học - Thuần GDQP - Tuấn Ngữ văn - Nghía - HĐTN-HN - Đăng - - - Lịch Sử - Ý - - -
Tiết 3 KHTN( Hóa) - Ly KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Hằng.T Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang KHTN(Sinh) - Huyên Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ KHTN(Sinh) - Công Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Nhân Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi Ngoại ngữ - Hằng GDCD - Ben - - HĐTN-HN - Sang - - - Thể dục - Lượng Tin học - Thuần HĐTN-HN - Luyến Ngữ văn - Nghía - HĐTN-HN - Đăng - - - Lịch Sử - Ý - - -
Tiết 4 KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Tuyền KHTN( Hóa) - Ly Ngoại ngữ - Quang Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN(Sinh) - Huyên KHTN( Hóa) - Yến Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Chi KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Nhân Nội dung giáo dục của địa phương - Thanh Toán - Hoàng GDCD - Ben KHTN( Lý) - Đa - - HĐTN-HN - Sang - - - - GDQP - Tuấn HĐTN-HN - Luyến - Toán - Thoảng - - - - - Lịch Sử - Ý - -
Tiết 5 Chào cờ (TN) - Nhựt Chào cờ (TN) - Hoàng Chào cờ (TN) - Hằng.T Chào cờ (TN) - Thanh Chào cờ (TN) - Đa Chào cờ (TN) - Hóa Chào cờ (TN) - Tuyền Chào cờ (TN) - Hằng Chào cờ (TN) - Hạnh Chào cờ (TN) - Ben Chào cờ (TN) - Chi Chào cờ (TN) - Yến Chào cờ (TN) - Hưng Chào cờ (TN) - Dưỡng Chào cờ (TN) - Rớt - - - - - - - - - - Toán - Thoảng - - - - - Lịch Sử - Ý - -
Thứ ba Tiết 1 Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Nhựt Toán - Dưỡng Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Quang Toán - Nhỏ Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Nhân GDCD - Ben KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Hưng Ngữ văn - Cẩm Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Tuyền Toán - Dưỡng Lịch sử và Địa lý - Nhi GDCD - Luyến Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Mỹ Toán - Nhỏ Ngữ văn - Nhân GDCD - Ben Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Hưng Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm KHTN(Sinh) - Công - - - - - - - HĐTN-HN - Thuần - Thể dục - Lượng - - - GDKT-PL - Tuấn - - - Địa Lí - Thu Ba -
Tiết 3 Lịch sử và Địa lý - Nhi Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T KHTN(Sinh) - Ngữ văn - Tuyền KHTN(Sinh) - Huyên Toán - Nhỏ KHTN( Hóa) - Yến KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Nhân Ngữ văn - Hưng Ngoại ngữ - Hằng Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Cẩm - - - Thể dục - Chương - - - HĐTN-HN - Thuần - Thể dục - Lượng - - - GDKT-PL - Tuấn - - - Địa Lí - Thu Ba -
Tiết 4 Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T KHTN(Sinh) - Toán - Dưỡng Ngữ văn - Tuyền Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường KHTN(Sinh) - Huyên KHTN(Sinh) - Công Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Hoàng KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Cẩm - - - Thể dục - Chương - Thể dục - Lượng Tin học - Thuần - - - - - - - GDKT-PL - Tuấn - - - Địa Lí - Thu Ba
Tiết 5 - - Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Quang - KHTN(Sinh) - Huyên Toán - Nhỏ - - - - Toán - Hoàng - - Toán - Dưỡng - - - - - Thể dục - Lượng Tin học - Thuần - - - - - - - GDKT-PL - Tuấn - - - Địa Lí - Thu Ba
Thứ tư Tiết 1 KHTN( Lý) - Nhựt Toán - Hoàng KHTN(Sinh) - Công nghệ - Đa Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ Nội dung giáo dục của địa phương - Hạnh Toán - Chi Ngữ văn - Nhân Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Nội dung giáo dục của địa phương - Thanh KHTN(Sinh) - Công Ngoại ngữ - Hằng - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 KHTN(Sinh) - Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Nhựt Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Tuyền Công nghệ - Công Ngữ văn - Nhân Toán - Chi Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L GDCD - Ben KHTN( Lý) - Đa Ngoại ngữ - Hằng KHTN( Hóa) - Em - - - - - HĐTN-HN - Liêm - - - Toán - Toàn Thể dục - Lượng - - - - - - - -
Tiết 3 Ngoại ngữ - Hằng Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường GDCD - Phát Ngữ văn - Hằng.T Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Toán - Nhỏ KHTN(Sinh) - Huyên Nội dung giáo dục của địa phương - Nhựt KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Nhân Toán - Chi KHTN( Lý) - Đa Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L KHTN( Hóa) - Em Toán - Dưỡng - - - HĐTN-HN - Thanh - HĐTN-HN - Liêm - - Tin học - Thuần Toán - Toàn Thể dục - Lượng - - - - - - - -
Tiết 4 GDCD - Phát KHTN(Sinh) - Toán - Dưỡng Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Nhỏ Nội dung giáo dục của địa phương - Nhựt KHTN(Sinh) - Huyên Toán - Chi Ngoại ngữ - Nhân.L Công nghệ - Công Ngoại ngữ - Hằng Toán - Hoàng Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L - - Tin học - Phong HĐTN-HN - Thanh HĐTN-HN - Em GDQP - Tuấn - - Tin học - Thuần - - Thể dục - Lượng - - - - - - -
Tiết 5 Công nghệ - Đa GDCD - Phát Toán - Dưỡng - Lịch sử và Địa lý - Nhi - - - Toán - Chi Công nghệ - Công Ngoại ngữ - Nhân.L - - - - - - Tin học - Phong GDQP - Tuấn HĐTN-HN - Em - - - - - - Thể dục - Lượng - - - - - - -
Thứ năm Tiết 1 Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T Toán - Thanh KHTN( Lý) - Hạnh Ngữ văn - Tuyền KHTN(Sinh) - Huyên Ngoại ngữ - Hằng Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Nhân Toán - Chi Toán - Hoàng GDCD - Ben KHTN( Lý) - Đa Toán - Dưỡng - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T Toán - Thanh KHTN( Lý) - Hạnh Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Nhân.L GDCD - Ben Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngữ văn - Nhân Toán - Chi Ngoại ngữ - Hằng KHTN(Sinh) - Công KHTN( Lý) - Đa Toán - Dưỡng Thể dục - Nhi.Q - - - Tin học - Phong - - Thể dục - Lượng - Nội dung giáo dục của địa phương - Huyên - Toán - Toàn - - - - - - -
Tiết 3 Toán - Hoàng KHTN( Hóa) - Ly Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường KHTN( Lý) - Hạnh Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Hóa) - Yến Toán - Nhỏ Ngữ văn - Tuyền GDCD - Ben KHTN(Sinh) - Công Ngoại ngữ - Nhân.L Ngoại ngữ - Hằng KHTN( Lý) - Đa Nội dung giáo dục của địa phương - Thanh Ngữ văn - Cẩm Thể dục - Nhi.Q Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư - - Tin học - Phong - - Thể dục - Lượng - Nội dung giáo dục của địa phương - Huyên - Toán - Toàn - - - - - - -
Tiết 4 Ngữ văn - Nhân Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Quang KHTN( Hóa) - Ly Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Toán - Nhỏ Ngữ văn - Tuyền Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN(Sinh) - Công KHTN( Hóa) - Yến Ngoại ngữ - Hằng Toán - Dưỡng Ngữ văn - Cẩm Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư Thể dục - Nhi.Q - Tin học - Phong - - - - - - Nội dung giáo dục của địa phương - Huyên - - - - - - - -
Tiết 5 Ngữ văn - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi - KHTN( Hóa) - Ly Toán - Dưỡng GDCD - Ben - Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L - - - - Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Cẩm - - Thể dục - Nhi.Q - Tin học - Phong - - - - - - Nội dung giáo dục của địa phương - Huyên - - - - - - - -
Thứ sáu Tiết 1 Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Tuyền Công nghệ - Đa KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Dưỡng Công nghệ - Công Toán - Nhỏ KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Chi Toán - Hoàng Ngữ văn - Hưng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T Toán - Dưỡng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Mỹ Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Nhỏ Ngữ văn - Nhân KHTN( Hóa) - Yến KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Hưng Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm KHTN( Lý) - Đa Công nghệ - Khải - - - Thể dục - Lượng - GDQP - Tuấn - - - Ngữ văn - Tiên Ngữ văn - Như - - - - - - -
Tiết 3 Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Nhựt Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Quang Toán - Nhỏ Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Hằng Toán - Chi Nội dung giáo dục của địa phương - Hạnh KHTN(Sinh) - Công Ngữ văn - Hưng Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Dưỡng Nội dung giáo dục của địa phương - Thanh HĐTN-HN - Phong Công nghệ - Khải Thể dục - Nhi.Q - Thể dục - Lượng Tin học - Thuần HĐTN-HN - Đăng - - HĐTN-HN - Ly Ngữ văn - Tiên Ngữ văn - Như - - - - - - -
Tiết 4 Ngữ văn - Nhân Lịch sử và Địa lý - Nhi Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Toán - Thanh Công nghệ - Đa SHL - Hóa Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Hằng Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Chi Nội dung giáo dục của địa phương - Hạnh SHL - Yến SHL - Hưng SHL - Dưỡng SHL - Rớt HĐTN-HN - Phong HĐTN-HN - Cẩm Thể dục - Nhi.Q - GDQP - Tuấn Tin học - Thuần HĐTN-HN - Đăng - Thể dục - Lượng HĐTN-HN - Ly HĐTN-HN - Trọng - - - - - - - -
Tiết 5 SHL - Nhựt SHL - Hoàng SHL - Hằng.T SHL - Thanh SHL - Đa - SHL - Tuyền SHL - Hằng SHL - Hạnh SHL - Ben SHL - Chi - - - - - HĐTN-HN - Cẩm GDQP - Tuấn - - - - - Thể dục - Lượng - HĐTN-HN - Trọng - - - - - - - -
Thứ bảy Tiết 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 3 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Trang chủ | Danh sách lớp