Trường :
TKB tuần 29
TKB có tác dụng từ: 07/04/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 6a1 | 6a2 | 6a3 | 6a4 | 6a5 | 7a1 | 7a2 | 7a3 | 7a4 | 7a5 | 7a6 | 8a1 | 8a2 | 8a3 | 8a4 | 9a1 | 9a2 | 10a1 | 10a2 | 10a3 | 10a4 | 11a1 | 11a2 | 11a3 | 12a1 | 12a2 | 12a3 | 12 Anh TN | 12 Sử 1 | 12 Sử 2 |
Thứ hai | Tiết 1 | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | GDCD - Luyến | Ngữ văn - Hằng.T | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Công nghệ - Công | KHTN(Sinh) - Huyên | Ngoại ngữ - Nhân.L | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | KHTN( Lý) - Đa | Ngữ văn - Hưng | Toán - Dưỡng | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán - Hoàng | Công nghệ - Đa | Ngoại ngữ - Quang | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Hằng.T | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhựt | GDCD - Ben | Ngữ văn - Tuyền | Công nghệ - Công | Toán - Chi | KHTN( Hóa) - Yến | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | Ngữ văn - Hưng | Toán - Dưỡng | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | Tin học - Thuần | GDQP - Tuấn | Vật lí - Rớt | - | - | - | Lịch Sử - Ý | - | |
Tiết 3 | KHTN( Hóa) - Ly | KHTN( Lý) - Nhựt | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Thanh | Ngoại ngữ - Quang | KHTN(Sinh) - Huyên | Ngoại ngữ - Nhân.L | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | KHTN(Sinh) - Công | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Ngữ văn - Nhân | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | KHTN( Hóa) - Yến | Ngoại ngữ - Hằng | GDCD - Ben | - | - | HĐTN-HN - Sang | - | - | - | Thể dục - Lượng | Tin học - Thuần | HĐTN-HN - Luyến | Vật lí - Rớt | - | - | - | Lịch Sử - Ý | - | |
Tiết 4 | KHTN( Lý) - Nhựt | Ngữ văn - Tuyền | KHTN( Hóa) - Ly | Ngoại ngữ - Quang | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN(Sinh) - Huyên | KHTN( Hóa) - Yến | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Toán - Chi | KHTN(Sinh) - Công | Ngữ văn - Nhân | Nội dung giáo dục của địa phương - Thanh | Toán - Hoàng | GDCD - Ben | KHTN( Lý) - Đa | - | - | HĐTN-HN - Sang | - | - | - | - | GDQP - Tuấn | HĐTN-HN - Luyến | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Ý | |
Tiết 5 | Chào cờ (TN) - Nhựt | Chào cờ (TN) - Hoàng | Chào cờ (TN) - Hằng.T | Chào cờ (TN) - Thanh | Chào cờ (TN) - Đa | Chào cờ (TN) - Hóa | Chào cờ (TN) - Tuyền | Chào cờ (TN) - Hằng | Chào cờ (TN) - Hạnh | Chào cờ (TN) - Ben | Chào cờ (TN) - Chi | Chào cờ (TN) - Yến | Chào cờ (TN) - Hưng | Chào cờ (TN) - Dưỡng | Chào cờ (TN) - Rớt | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Ý | |
Thứ ba | Tiết 1 | Toán - Hoàng | KHTN( Lý) - Nhựt | Toán - Dưỡng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Nhỏ | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Nhân | GDCD - Ben | KHTN(Sinh) - Công | Ngữ văn - Hưng | Ngữ văn - Cẩm | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Dưỡng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | GDCD - Luyến | Ngoại ngữ - Nhân.L | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Mỹ | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Nhân | GDCD - Ben | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Ngữ văn - Hưng | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Cẩm | Công nghệ - Rớt | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Thuần | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hằng.T | KHTN(Sinh) - Lê | Ngữ văn - Tuyền | KHTN(Sinh) - Huyên | Toán - Nhỏ | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | KHTN(Sinh) - Công | Ngữ văn - Nhân | Ngữ văn - Hưng | Ngoại ngữ - Hằng | Công nghệ - Rớt | Ngữ văn - Cẩm | - | - | - | Thể dục - Chương | - | - | - | HĐTN-HN - Thuần | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Nhân | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hằng.T | KHTN(Sinh) - Lê | Toán - Dưỡng | Ngữ văn - Tuyền | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | KHTN(Sinh) - Huyên | KHTN(Sinh) - Công | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Hoàng | Công nghệ - Hạnh | Công nghệ - Rớt | Ngữ văn - Cẩm | - | - | - | Thể dục - Chương | - | Thể dục - Lượng | - | - | Tin học - Thuần | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Quang | - | KHTN(Sinh) - Huyên | Toán - Nhỏ | - | - | - | - | Toán - Hoàng | Công nghệ - Hạnh | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Dưỡng | - | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | Tin học - Thuần | - | - | - | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | KHTN( Lý) - Nhựt | Toán - Hoàng | KHTN(Sinh) - Lê | Công nghệ - Đa | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Toán - Nhỏ | Nội dung giáo dục của địa phương - Hạnh | Toán - Chi | Ngữ văn - Nhân | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Nội dung giáo dục của địa phương - Thanh | KHTN(Sinh) - Công | Ngoại ngữ - Hằng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | KHTN(Sinh) - Lê | Toán - Hoàng | KHTN( Lý) - Nhựt | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Tuyền | Công nghệ - Công | Ngữ văn - Nhân | Toán - Chi | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Công nghệ - Hạnh | KHTN( Lý) - Đa | Ngoại ngữ - Hằng | KHTN( Hóa) - Em | HĐTN-HN - Phong | - | - | - | - | HĐTN-HN - Liêm | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Hằng | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | GDCD - Phát | Ngữ văn - Hằng.T | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Toán - Nhỏ | KHTN(Sinh) - Huyên | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhựt | KHTN(Sinh) - Công | Ngữ văn - Nhân | Toán - Chi | KHTN( Lý) - Đa | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi | KHTN( Hóa) - Em | Toán - Dưỡng | HĐTN-HN - Phong | - | - | HĐTN-HN - Thanh | - | HĐTN-HN - Liêm | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | - | |
Tiết 4 | GDCD - Phát | KHTN(Sinh) - Lê | Toán - Dưỡng | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Toán - Nhỏ | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhựt | KHTN(Sinh) - Huyên | Toán - Chi | Ngoại ngữ - Nhân.L | Công nghệ - Công | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Hoàng | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | - | - | Tin học - Phong | HĐTN-HN - Thanh | HĐTN-HN - Em | GDQP - Tuấn | - | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | |
Tiết 5 | Công nghệ - Đa | GDCD - Phát | Toán - Dưỡng | - | Lịch sử và Địa lý - Nhi | - | - | - | Toán - Chi | Công nghệ - Công | Ngoại ngữ - Nhân.L | GDCD - Ben | Toán - Hoàng | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Nội dung giáo dục của địa phương - Thanh | - | - | Tin học - Phong | GDQP - Tuấn | HĐTN-HN - Em | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Thanh | KHTN( Lý) - Hạnh | Ngữ văn - Tuyền | KHTN(Sinh) - Huyên | Ngoại ngữ - Hằng | KHTN( Hóa) - Yến | Ngữ văn - Nhân | Toán - Chi | Toán - Hoàng | GDCD - Ben | KHTN( Lý) - Đa | Toán - Dưỡng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Thanh | KHTN( Lý) - Hạnh | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Nhân.L | GDCD - Ben | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | Ngữ văn - Nhân | Toán - Chi | Ngoại ngữ - Hằng | KHTN(Sinh) - Công | KHTN( Lý) - Đa | Toán - Dưỡng | Thể dục - Nhi.Q | - | - | - | Tin học - Phong | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Toán - Hoàng | KHTN( Hóa) - Ly | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | KHTN( Lý) - Hạnh | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN( Hóa) - Yến | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Tuyền | GDCD - Ben | KHTN(Sinh) - Công | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngoại ngữ - Hằng | KHTN( Lý) - Đa | Nội dung giáo dục của địa phương - Thanh | Ngữ văn - Cẩm | Thể dục - Nhi.Q | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | - | - | Tin học - Phong | - | Tin học - Thuần | Thể dục - Lượng | - | - | - | HĐTN-HN - Đăng | - | - | - | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Nhân | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngoại ngữ - Quang | KHTN( Hóa) - Ly | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Tuyền | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Ngoại ngữ - Nhân.L | KHTN(Sinh) - Công | KHTN( Hóa) - Yến | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Dưỡng | Ngữ văn - Cẩm | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | Thể dục - Nhi.Q | - | Tin học - Phong | - | - | Tin học - Thuần | - | - | - | - | HĐTN-HN - Đăng | - | - | - | |
Tiết 5 | Ngữ văn - Nhân | Lịch sử và Địa lý - Nhi | - | KHTN( Hóa) - Ly | Toán - Dưỡng | GDCD - Ben | - | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | - | - | - | Công nghệ - Hạnh | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Cẩm | KHTN(Sinh) - Công | - | Thể dục - Nhi.Q | - | Tin học - Phong | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Tuyền | Công nghệ - Đa | KHTN( Lý) - Hạnh | Toán - Dưỡng | Công nghệ - Công | Toán - Nhỏ | KHTN( Hóa) - Yến | Ngữ văn - Nhân | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Chi | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Hưng | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Hằng.T | Toán - Dưỡng | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Mỹ | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Nhân | KHTN( Hóa) - Yến | KHTN(Sinh) - Công | Ngữ văn - Hưng | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Ngữ văn - Cẩm | KHTN( Lý) - Đa | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | GDQP - Tuấn | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Nhân | Lịch sử và Địa lý - Nhi | KHTN( Lý) - Nhựt | Ngữ văn - Hằng.T | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Nhỏ | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Chi | Nội dung giáo dục của địa phương - Hạnh | KHTN(Sinh) - Công | Ngữ văn - Hưng | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Toán - Dưỡng | Công nghệ - Rớt | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | Thể dục - Lượng | Tin học - Thuần | HĐTN-HN - Đăng | - | - | HĐTN-HN - Ly | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Toán - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Nhi | Nội dung giáo dục của địa phương - Ben | Toán - Thanh | Công nghệ - Đa | SHL - Hóa | Ngữ văn - Tuyền | Ngoại ngữ - Hằng | Ngoại ngữ - Nhân.L | Toán - Chi | Nội dung giáo dục của địa phương - Hạnh | SHL - Yến | SHL - Hưng | SHL - Dưỡng | SHL - Rớt | - | HĐTN-HN - Cẩm | Thể dục - Nhi.Q | - | GDQP - Tuấn | Tin học - Thuần | HĐTN-HN - Đăng | - | Thể dục - Lượng | HĐTN-HN - Ly | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | SHL - Nhựt | SHL - Hoàng | SHL - Hằng.T | SHL - Thanh | SHL - Đa | - | SHL - Tuyền | SHL - Hằng | SHL - Hạnh | SHL - Ben | SHL - Chi | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Cẩm | GDQP - Tuấn | - | - | - | - | - | Thể dục - Lượng | - | - | - | - | - | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |