Trường : 
                               TKB tuần 22 áp dungj 13.2
                                TKB có tác dụng từ: 06/02/2023
                                
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Anh Ren Luyen
| Thứ | Buổi | Tiết | Hằng | Nhân.L | Vinh | Quang | 
| Thứ hai | S | Tiết 1 | - | - | - | - | 
| Tiết 2 | - | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | 10a2 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 5 | - | - | 10a2 - Ngoại ngữ | - | ||
| C | Tiết 1 | 8a3 - Ngoại ngữ | 7a2 - Ngoại ngữ | - | 6a4 - Ngoại ngữ | |
| Tiết 2 | 8a3 - Ngoại ngữ | 7a3 - Ngoại ngữ | - | 9a1 - Anh Ren Luyen | ||
| Tiết 3 | - | 7a3 - Ngoại ngữ | - | 9a1 - Anh Ren Luyen | ||
| Tiết 4 | 6a2 - Ngoại ngữ | 6a3 - Ngoại ngữ | - | 9a1 - Anh Ren Luyen | ||
| Tiết 5 | 8a1 - Chào cờ | - | - | - | ||
| Thứ ba | S | Tiết 1 | 8a1 - Anh Ren Luyen | 6a1 - Anh Ren Luyen | 10a3 - Ngoại ngữ | 9a2 - Ngoại ngữ | 
| Tiết 2 | 8a1 - Anh Ren Luyen | 6a1 - Anh Ren Luyen | 10a3 - Ngoại ngữ | 9a2 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 3 | 8a1 - Anh Ren Luyen | 6a1 - Anh Ren Luyen | 12a2 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 4 | - | 9a3 - Ngoại ngữ | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | 10a1 - Ngoại ngữ | - | ||
| C | Tiết 1 | 8a1 - Ngoại ngữ | 6a1 - Ngoại ngữ | - | - | |
| Tiết 2 | 8a3 - Ngoại ngữ | 6a1 - Ngoại ngữ | 10a1 - Anh Ren Luyen | 6a5 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 3 | - | - | 10a1 - Anh Ren Luyen | 9a2 - Anh Ren Luyen | ||
| Tiết 4 | 6a2 - Ngoại ngữ | 7a1 - Ngoại ngữ | 10a1 - Anh Ren Luyen | 9a2 - Anh Ren Luyen | ||
| Tiết 5 | 6a2 - Ngoại ngữ | 6a3 - Ngoại ngữ | - | 9a2 - Anh Ren Luyen | ||
| Thứ tư | S | Tiết 1 | - | - | 10a2 - Ngoại ngữ | 9a1 - Ngoại ngữ | 
| Tiết 2 | - | - | 10a1 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | 12a2 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 5 | - | - | 12a2 - Ngoại ngữ | - | ||
| C | Tiết 1 | - | 7a3 - Ngoại ngữ | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | 6a1 - Ngoại ngữ | - | 6a5 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 4 | - | 7a1 - Ngoại ngữ | - | 6a4 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 5 | - | 7a2 - Ngoại ngữ | - | - | ||
| Thứ năm | S | Tiết 1 | - | - | 10a3 - Ngoại ngữ | - | 
| Tiết 2 | - | - | 12a2 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 3 | - | - | 12a2 - Ngoại ngữ | 9a2 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 4 | - | 9a3 - Ngoại ngữ | - | 9a1 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 5 | - | 9a3 - Ngoại ngữ | 10a1 - Ngoại ngữ | 9a1 - Ngoại ngữ | ||
| C | Tiết 1 | 8a1 - Ngoại ngữ | - | - | - | |
| Tiết 2 | 8a1 - Ngoại ngữ | 9a3 - Anh Ren Luyen | - | 6a4 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 3 | 8a2 - Ngoại ngữ | 9a3 - Anh Ren Luyen | - | 6a5 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 4 | 8a2 - Ngoại ngữ | 9a3 - Anh Ren Luyen | - | - | ||
| Tiết 5 | 8a2 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
| Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | 6a3 - Anh Ren Luyen | 10a2 - Ngoại ngữ | 6a4 - Anh Ren Luyen | 
| Tiết 2 | - | 6a3 - Anh Ren Luyen | 12a2 - Ngoại ngữ | 6a4 - Anh Ren Luyen | ||
| Tiết 3 | - | 6a3 - Anh Ren Luyen | 10a3 - Ngoại ngữ | 6a4 - Anh Ren Luyen | ||
| Tiết 4 | - | - | 10a1 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | 7a1 - Ngoại ngữ | - | - | |
| Tiết 2 | 8a2 - Ngoại ngữ | 6a3 - Ngoại ngữ | 12a2 - Anh Ren Luyen | - | ||
| Tiết 3 | 8a3 - Ngoại ngữ | 7a2 - Ngoại ngữ | 12a2 - Anh Ren Luyen | - | ||
| Tiết 4 | 8a1 - Ngoại ngữ | - | 12a2 - Anh Ren Luyen | - | ||
| Tiết 5 | 8a1 - SHL | - | - | - | ||
| Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | - | 
| Tiết 2 | - | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - |