Trường :
Áp dụng tuần 13
TKB có tác dụng từ: 27/11/2023
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ KHTN(Sinh)
| Thứ | Buổi | Tiết | Lê |
| Thứ hai | S | Tiết 1 | - |
| Tiết 2 | 6a5 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 3 | 6a5 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ ba | S | Tiết 1 | 6a1 - KHTN(Sinh) |
| Tiết 2 | 6a1 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 3 | 12a1 - Sinh học | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | 6a2 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 4 | 6a2 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ tư | S | Tiết 1 | 6a6 - KHTN(Sinh) |
| Tiết 2 | 6a6 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 3 | 12a1 - Sinh học | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | 6a4 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 3 | 6a4 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 4 | 6a1 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 5 | 6a1 - KHTN(Sinh) | ||
| Thứ năm | S | Tiết 1 | 6a2 - KHTN(Sinh) |
| Tiết 2 | 6a2 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | 6a5 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 3 | 6a5 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 4 | 6a3 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 5 | 6a3 - KHTN(Sinh) | ||
| Thứ sáu | S | Tiết 1 | 6a3 - KHTN(Sinh) |
| Tiết 2 | 6a3 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 3 | 6a4 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 4 | 6a4 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | 6a6 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 3 | 6a6 - KHTN(Sinh) | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ bảy | S | Tiết 1 | - |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - |