Trường : 
                               TKB tuần 34 thi TN
                                TKB có tác dụng từ: 12/05/2025
                                
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Địa 1
| Thứ | Buổi | Tiết | Thu Ba | 
| Thứ hai | S | Tiết 1 | 10a2 - Chào cờ (TN) | 
| Tiết 2 | 10a2 - Địa Lí | ||
| Tiết 3 | 10a3 - Địa Lí | ||
| Tiết 4 | 11a2 - Địa Lí | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ ba | S | Tiết 1 | 10a4 - Địa Lí | 
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | 11a3 - Địa Lí | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ tư | S | Tiết 1 | 10a3 - Địa Lí | 
| Tiết 2 | 10a4 - Địa Lí | ||
| Tiết 3 | 12a2 - Địa 1 | ||
| Tiết 4 | 12a2 - Địa 1 | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ năm | S | Tiết 1 | 11a2 - Địa Lí | 
| Tiết 2 | 11a3 - Địa Lí | ||
| Tiết 3 | 12a2 - Địa 1 | ||
| Tiết 4 | 12a2 - Địa 1 | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | 
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | 10a2 - Địa Lí | ||
| Tiết 4 | 10a2 - SHL | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | 
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - |