Trường : Trường THCS THPT Hưng Lợi
TKB 01
TKB có tác dụng từ: 08/09/2025


THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

NgàyTiết6a16a26a36a46a57a17a27a37a47a58a18a28a38a48a58a69a19a29a39a410a110a210a311a111a211a311a412a112a212a3
Thứ hai Tiết 1 KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Hoàng Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Thanh Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Tuyền KHTN(Sinh) - Huyên Toán - Nhỏ Toán - Chi Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngữ văn - Nhân Toán - Dưỡng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L KHTN(Sinh) - Công Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Cẩm - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngoại ngữ - Hằng Lịch sử và Địa lý - Nhi Công nghệ - Đa Ngữ văn - Tuyền Toán - Thanh Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Mỹ Toán - Nhỏ KHTN(Sinh) - Huyên KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Chi Ngữ văn - Nhân Toán - Dưỡng KHTN(Sinh) - Công Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Cẩm - Tin học - Thuần - Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư - Tin học - Út - - Tin học - Hóa HĐTN-HN - Thoảng Thể dục - Lượng HĐTN-HN - Trọng - Tin học - Phong
Tiết 3 Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Hằng.T Ngữ văn - Tuyền Nội dung giáo dục của địa phương - Phát KHTN(Sinh) - Huyên Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngữ văn - Nhân Toán - Chi Toán - Dưỡng Công nghệ - Nhựt Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hưng Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Đa - Tin học - Thuần Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư Công nghệ - Rớt - Tin học - Út - - Tin học - Hóa HĐTN-HN - Thoảng Thể dục - Lượng HĐTN-HN - Trọng - Tin học - Phong
Tiết 4 Nội dung giáo dục của địa phương - Phát Ngoại ngữ - Hằng Toán - Thanh KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Nhỏ KHTN( Lý) - Hạnh Ngữ văn - Hằng.T Ngữ văn - Nhân GDCD - Luyến KHTN( Hóa) - Khánh KHTN( Lý) - Đa Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hưng Toán - Hoàng KHTN(Sinh) - Huyên - - Công nghệ - Rớt - - Tin học - Út - - - GDQP - Tuấn - - Thể dục - Lượng Tin học - Phong
Tiết 5 Chào cờ (TN) - Yến Chào cờ (TN) - Hoàng Chào cờ (TN) - Hằng Chào cờ (TN) - Phát Chào cờ (TN) - Thanh Chào cờ (TN) - Hạnh Chào cờ (TN) - Tuyền Chào cờ (TN) - Hằng.T Chào cờ (TN) - Luyến Chào cờ (TN) - Nhân Chào cờ (TN) - Đa Chào cờ (TN) - Khánh Chào cờ (TN) - Dưỡng Chào cờ (TN) - Nhựt Chào cờ (TN) - Ben Chào cờ (TN) - Hóa - - - - - - - - - - - - Thể dục - Lượng -
Thứ ba Tiết 1 Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Hạnh Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Vinh Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Quang GDCD - Ben Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN( Lý) - Đa Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Thu Ba KHTN(Sinh) - Huyên Toán - Hoàng - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Toán - Hoàng KHTN(Sinh) - Ngữ văn - Hằng.T Toán - Thanh Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Vinh Ngoại ngữ - Quang Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ KHTN( Lý) - Hạnh Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Thu Ba Ngoại ngữ - Nhân.L GDCD - Ben KHTN(Sinh) - Công Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L - - - Tin học - Thuần GDQP - Tuấn - Thể dục - Lượng HĐTN-HN - Liêm - - - Tin học - Phong - -
Tiết 3 Toán - Hoàng Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Hằng Toán - Thanh Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường KHTN( Lý) - Hạnh Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Toán - Nhỏ Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Thu Ba KHTN(Sinh) - Công KHTN( Lý) - Đa KHTN(Sinh) - Huyên KHTN( Hóa) - Khánh HĐTN-HN - Ly Thể dục - Nhi.Q - Tin học - Thuần Tin học - Út GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng HĐTN-HN - Liêm - - - Tin học - Phong - -
Tiết 4 Ngữ văn - Hằng.T Công nghệ - Đa Toán - Thanh Ngữ văn - Tuyền Lịch sử và Địa lý - Nhi GDCD - Luyến Toán - Nhỏ Ngoại ngữ - Quang KHTN(Sinh) - Huyên Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường KHTN(Sinh) - Công KHTN( Hóa) - Khánh Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Nhân.L HĐTN-HN - Ly Thể dục - Nhi.Q Tin học - Thuần - Tin học - Út Thể dục - Lượng - GDQP - Tuấn - - - Tin học - Phong - -
Tiết 5 Ngữ văn - Hằng.T - - - Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Nhỏ - - KHTN( Hóa) - Ly - - - Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Thu Ba Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm Ngoại ngữ - Nhân.L - - Tin học - Thuần - - Thể dục - Lượng - - - - - - - -
Thứ tư Tiết 1 Toán - Hoàng GDCD - Phát Ngoại ngữ - Hằng Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN(Sinh) - Ngoại ngữ - Vinh Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Toán - Chi Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Công nghệ - Nhựt Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hưng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Nội dung giáo dục của địa phương - Ben - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Hằng KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Thanh Ngữ văn - Tuyền Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngữ văn - Hằng.T Toán - Chi KHTN(Sinh) - Huyên Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngữ văn - Nhân Ngữ văn - Hưng Ngoại ngữ - Nhân.L GDCD - Ben Toán - Hoàng Tin học - Thuần - HĐTN-HN - Phong - Thể dục - Lượng - - - - Tin học - Hóa - - HĐTN-HN - Tiên GDQP - Tuấn
Tiết 3 Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Hằng GDCD - Phát KHTN(Sinh) - Toán - Thanh Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngoại ngữ - Quang KHTN( Lý) - Hạnh GDCD - Luyến Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường KHTN(Sinh) - Công Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Nhân.L Nội dung giáo dục của địa phương - Ben KHTN(Sinh) - Huyên Tin học - Thuần HĐTN-HN - Ly HĐTN-HN - Phong Thể dục - Nhi.Q Thể dục - Lượng - - - - Tin học - Hóa - - HĐTN-HN - Tiên GDQP - Tuấn
Tiết 4 Ngoại ngữ - Hằng Nội dung giáo dục của địa phương - Phát KHTN(Sinh) - Toán - Thanh Ngữ văn - Tuyền KHTN( Lý) - Hạnh GDCD - Luyến Ngoại ngữ - Quang Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Công nghệ - Công Ngữ văn - Nhân GDCD - Ben Toán - Dưỡng Toán - Hoàng Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi - HĐTN-HN - Ly - Thể dục - Nhi.Q - HĐTN-HN - Thuần - Tin học - Út Thể dục - Lượng - - GDQP - Tuấn - -
Tiết 5 Ngoại ngữ - Hằng - Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường GDCD - Phát - Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến KHTN( Lý) - Hạnh KHTN( Hóa) - Ly Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Nhân Toán - Dưỡng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L - - - - - - - - - HĐTN-HN - Thuần - Tin học - Út Thể dục - Lượng - - GDQP - Tuấn - -
Thứ năm Tiết 1 Toán - Hoàng Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Nhi Công nghệ - Đa KHTN(Sinh) - Công nghệ - Công Ngoại ngữ - Quang KHTN( Lý) - Hạnh Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Toán - Chi Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Thu Ba Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Công nghệ - Nhựt Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngữ văn - Cẩm GDCD - Ben - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Công nghệ - Đa KHTN(Sinh) - KHTN( Lý) - Hạnh Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Chi Toán - Dưỡng KHTN(Sinh) - Công Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Thu Ba Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm Công nghệ - Rớt Công nghệ - Đăng Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư Thể dục - Nhi.Q - HĐTN-HN - Sang - Tin học - Thuần Thể dục - Lượng - - Tin học - Hóa - GDQP - Tuấn -
Tiết 3 Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Hoàng Ngữ văn - Hằng.T KHTN(Sinh) - Toán - Thanh Toán - Nhỏ KHTN( Hóa) - Ly GDCD - Luyến Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Quang Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Toán - Dưỡng Công nghệ - Nhựt Công nghệ - Rớt Ngoại ngữ - Nhân.L Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư Công nghệ - Khải Thể dục - Nhi.Q HĐTN-HN - Phong HĐTN-HN - Sang - Tin học - Thuần Thể dục - Lượng - - Tin học - Hóa - GDQP - Tuấn -
Tiết 4 KHTN(Sinh) - Toán - Hoàng Toán - Thanh Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Công nghệ - Đa KHTN( Hóa) - Ly Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Hằng.T Toán - Chi KHTN( Lý) - Hạnh Ngữ văn - Nhân Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hưng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngữ văn - Cẩm - - - HĐTN-HN - Phong - - Tin học - Thuần - - - GDQP - Tuấn - - Thể dục - Lượng
Tiết 5 - Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Thanh - - - Ngữ văn - Tuyền Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Lý) - Hạnh KHTN( Hóa) - Ly Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hưng GDCD - Ben Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm - - - - - - - - - - - - - Thể dục - Lượng
Thứ sáu Tiết 1 Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Hóa) - Yến Nội dung giáo dục của địa phương - Phát Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ Công nghệ - Công Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Toán - Dưỡng Ngữ văn - Nhân Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Hoàng Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Nhi Nội dung giáo dục của địa phương - Phát Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Công nghệ - Công Ngoại ngữ - Quang Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Nhân Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Nội dung giáo dục của địa phương - Ben KHTN( Hóa) - Khánh Toán - Hoàng - - - - - - HĐTN-HN - Thuần - - Thể dục - Lượng - - Tin học - Phong HĐTN-HN - Liêm
Tiết 3 KHTN(Sinh) - Ngữ văn - Hằng.T KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Tuyền GDCD - Phát Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Mỹ Công nghệ - Công Toán - Nhỏ Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Dưỡng KHTN( Hóa) - Khánh Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi Toán - Hoàng Thể dục - Nhi.Q - - - - - HĐTN-HN - Thuần - GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng - - Tin học - Phong HĐTN-HN - Liêm
Tiết 4 GDCD - Phát Toán - Hoàng KHTN(Sinh) - Ngoại ngữ - Hằng KHTN( Lý) - Hạnh Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Nhân KHTN(Sinh) - Công Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hưng Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Thu Ba KHTN( Lý) - Đa Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi Thể dục - Nhi.Q - - - - - GDQP - Tuấn - HĐTN-HN - Liêm - HĐTN-HN - Thuần Thể dục - Lượng Tin học - Phong -
Tiết 5 - Lịch sử và Địa lý - Nhi - Ngoại ngữ - Hằng KHTN( Hóa) - Yến Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Quang - Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ KHTN( Lý) - Đa Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Thu Ba Ngữ văn - Hưng KHTN( Hóa) - Khánh Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L - - - - - - - - HĐTN-HN - Liêm - HĐTN-HN - Thuần Thể dục - Lượng - -
Thứ bảy Tiết 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 3 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Trang chủ | Danh sách lớp