Trường : Trường THCS THPT Hưng Lợi
TKB 01
TKB có tác dụng từ: 15/09/2025


THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

NgàyTiết6a16a26a36a46a57a17a27a37a48a18a28a38a48a59a19a29a39a410a110a210a311a111a211a311a412a112a212a3
Thứ hai Tiết 1 Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Nhi Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Tuyền Toán - Thanh Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ KHTN( Lý) - Hạnh KHTN(Sinh) - Huyên KHTN( Hóa) - Ly Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Hưng Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Đa - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngữ văn - Hằng.T Công nghệ - Đa KHTN( Hóa) - Yến Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Hằng Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Tuyền Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Nhân.L Công nghệ - Nhựt Toán - Hoàng KHTN(Sinh) - Huyên Tin học - Thuần HĐTN-HN - Ly - HĐTN-HN - Phong - Thể dục - Chương - Tin học - Út - - - Thể dục - Lượng - -
Tiết 3 Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Hằng.T Toán - Thanh Công nghệ - Đa Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Quang KHTN( Lý) - Hạnh Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Toán - Dưỡng Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Thu Ba Ngữ văn - Hưng Ngữ văn - Cẩm Tin học - Thuần HĐTN-HN - Ly Thể dục - Nhi.Q HĐTN-HN - Phong - Thể dục - Chương - Tin học - Út - - - Thể dục - Lượng - -
Tiết 4 Toán - Hoàng KHTN( Hóa) - Yến Toán - Thanh Ngoại ngữ - Hằng Nội dung giáo dục của địa phương - Phát Ngữ văn - Tuyền KHTN( Hóa) - Ly Ngoại ngữ - Quang KHTN( Lý) - Hạnh Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Thu Ba KHTN( Hóa) - Khánh Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Công nghệ - Nhựt Ngữ văn - Cẩm - - Thể dục - Nhi.Q - - GDQP - Tuấn - - Tin học - Phong - - - - Thể dục - Lượng
Tiết 5 Chào cờ (TN) - Yến Chào cờ (TN) - Hoàng Chào cờ (TN) - Hằng Chào cờ (TN) - Phát Chào cờ (TN) - Thanh Chào cờ (TN) - Hạnh Chào cờ (TN) - Tuyền Chào cờ (TN) - Hằng.T Chào cờ (TN) - Hóa Chào cờ (TN) - Đa Chào cờ (TN) - Khánh Chào cờ (TN) - Dưỡng Chào cờ (TN) - Nhựt Chào cờ (TN) - Ben - - - - - - - - Tin học - Phong - - - - Thể dục - Lượng
Thứ ba Tiết 1 KHTN( Lý) - Hạnh Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Hằng.T Toán - Thanh Lịch sử và Địa lý - Nhi Công nghệ - Công Toán - Nhỏ Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Toán - Chi Ngữ văn - Nhân Ngoại ngữ - Nhân.L Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Toán - Hoàng - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Ngoại ngữ - Vinh Toán - Hoàng Ngữ văn - Hằng.T Ngữ văn - Tuyền Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Nhỏ GDCD - Luyến Toán - Chi Ngữ văn - Nhân KHTN( Lý) - Đa Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L KHTN( Hóa) - Khánh Ngoại ngữ - Nhân.L Công nghệ - Đăng - Tin học - Thuần Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư HĐTN-HN - Sang - - HĐTN-HN - Liêm - Tin học - Phong - HĐTN-HN - Trọng HĐTN-HN - Tiên GDQP - Tuấn
Tiết 3 Ngữ văn - Hằng.T Toán - Hoàng KHTN(Sinh) - Ngoại ngữ - Hằng Toán - Thanh KHTN(Sinh) - Huyên Ngữ văn - Tuyền Công nghệ - Công GDCD - Luyến GDCD - Ben Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L KHTN( Hóa) - Khánh KHTN( Lý) - Đa Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư - Tin học - Thuần Công nghệ - Rớt HĐTN-HN - Sang - - HĐTN-HN - Liêm - Tin học - Phong Thể dục - Lượng HĐTN-HN - Trọng HĐTN-HN - Tiên GDQP - Tuấn
Tiết 4 Công nghệ - Đa Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngoại ngữ - Hằng KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Thanh Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Nhỏ Công nghệ - Công KHTN( Hóa) - Khánh Ngữ văn - Nhân Ngữ văn - Hưng Toán - Hoàng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L - Tin học - Thuần - - - - - GDQP - Tuấn - - Thể dục - Lượng - - -
Tiết 5 Lịch sử và Địa lý - Nhi - - - KHTN(Sinh) - - - Toán - Nhỏ - Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngữ văn - Nhân Ngữ văn - Hưng Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Công nghệ - Rớt - Tin học - Thuần - - - - - - - - GDQP - Tuấn - - -
Thứ tư Tiết 1 Lịch sử và Địa lý - Nhi GDCD - Phát Toán - Thanh KHTN(Sinh) - Ngoại ngữ - Hằng Toán - Nhỏ GDCD - Luyến Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Quang KHTN( Lý) - Đa Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Hoàng - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 KHTN(Sinh) - Toán - Hoàng Ngữ văn - Hằng.T Toán - Thanh Công nghệ - Đa Toán - Nhỏ Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến KHTN( Lý) - Hạnh KHTN(Sinh) - Huyên Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường GDCD - Ben KHTN(Sinh) - Công Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L - - - - Thể dục - Lượng Tin học - Út - - - HĐTN-HN - Thoảng Tin học - Phong - GDQP - Tuấn -
Tiết 3 Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Hằng Nội dung giáo dục của địa phương - Phát Toán - Thanh Lịch sử và Địa lý - Nhi GDCD - Luyến Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Nhân Toán - Dưỡng KHTN(Sinh) - Công GDCD - Ben Ngữ văn - Hưng Ngoại ngữ - Nhân.L - - - - Thể dục - Lượng Tin học - Út Thể dục - Nhi.Q - - HĐTN-HN - Thoảng Tin học - Phong - GDQP - Tuấn -
Tiết 4 Nội dung giáo dục của địa phương - Phát Ngoại ngữ - Hằng Lịch sử và Địa lý - Nhi Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Tuyền Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L KHTN(Sinh) - Huyên Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Nhân Nội dung giáo dục của địa phương - Ben Toán - Dưỡng Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Thu Ba Ngữ văn - Hưng Ngoại ngữ - Nhân.L - - HĐTN-HN - Cẩm Tin học - Thuần - Tin học - Út Thể dục - Nhi.Q - Thể dục - Lượng GDQP - Tuấn - - - HĐTN-HN - Liêm
Tiết 5 - - GDCD - Phát Ngoại ngữ - Hằng Ngữ văn - Tuyền - - - - Ngữ văn - Nhân Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Thu Ba Ngoại ngữ - Nhân.L KHTN(Sinh) - Công KHTN(Sinh) - Huyên - - HĐTN-HN - Cẩm Tin học - Thuần - - - - Thể dục - Lượng - - - - HĐTN-HN - Liêm
Thứ năm Tiết 1 KHTN(Sinh) - Ngữ văn - Hằng.T Lịch sử và Địa lý - Nhi Toán - Thanh KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Tuyền KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Nhỏ Ngoại ngữ - Quang Toán - Dưỡng KHTN(Sinh) - Công Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Hoàng Ngữ văn - Cẩm - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 KHTN( Hóa) - Yến KHTN(Sinh) - Toán - Thanh Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Hạnh Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Công nghệ - Công Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Toán - Chi Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Thu Ba Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngữ văn - Cẩm - Công nghệ - Khải Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư Thể dục - Nhi.Q - - Tin học - Thuần - - - - - Thể dục - Lượng Tin học - Phong
Tiết 3 Ngoại ngữ - Vinh Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Hạnh KHTN( Hóa) - Yến Ngữ văn - Tuyền Toán - Nhỏ Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ Ngữ văn - Hằng.T Toán - Chi KHTN(Sinh) - Công Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Nhân.L Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi - Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư Công nghệ - Rớt Thể dục - Nhi.Q - - Tin học - Thuần - - - - - Thể dục - Lượng Tin học - Phong
Tiết 4 Ngoại ngữ - Vinh Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường KHTN(Sinh) - Ngữ văn - Tuyền GDCD - Phát Toán - Nhỏ Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Hằng.T Ngữ văn - Nhân KHTN(Sinh) - Công Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Thu Ba Toán - Dưỡng Ngoại ngữ - Nhân.L Toán - Hoàng Thể dục - Nhi.Q - - - - - Tin học - Thuần - - Thể dục - Lượng - GDQP - Tuấn - Tin học - Phong
Tiết 5 Ngữ văn - Hằng.T Nội dung giáo dục của địa phương - Phát - Ngữ văn - Tuyền - - - - - Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Nhân - Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Nhi Toán - Hoàng Thể dục - Nhi.Q - - - - - - - - Thể dục - Lượng - GDQP - Tuấn - -
Thứ sáu Tiết 1 Toán - Hoàng KHTN( Lý) - Hạnh Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN(Sinh) - Ngữ văn - Tuyền KHTN( Hóa) - Ly Toán - Nhỏ Ngữ văn - Hằng.T Nội dung giáo dục của địa phương - Luyến Công nghệ - Nhựt Toán - Dưỡng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngữ văn - Hưng GDCD - Ben - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 Toán - Hoàng KHTN(Sinh) - Ngoại ngữ - Hằng Nội dung giáo dục của địa phương - Phát Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN( Lý) - Hạnh Toán - Nhỏ Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Nhân Toán - Dưỡng Ngữ văn - Hưng Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L KHTN( Hóa) - Khánh HĐTN-HN - Ly - - - GDQP - Tuấn - HĐTN-HN - Thuần - - - - Tin học - Phong - -
Tiết 3 GDCD - Phát Ngữ văn - Hằng.T Ngoại ngữ - Hằng Lịch sử và Địa lý - Nhi KHTN(Sinh) - Ngữ văn - Tuyền Ngoại ngữ - Quang Toán - Nhỏ KHTN( Lý) - Hạnh Ngoại ngữ - Nhân.L Công nghệ - Nhựt KHTN(Sinh) - Công GDCD - Ben Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường HĐTN-HN - Ly Thể dục - Nhi.Q - - Tin học - Út HĐTN-HN - Luyến HĐTN-HN - Thuần Thể dục - Lượng GDQP - Tuấn - - Tin học - Phong - -
Tiết 4 Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường Ngữ văn - Hằng.T Công nghệ - Đa GDCD - Phát Toán - Thanh Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Tuyền KHTN( Hóa) - Ly Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L Ngoại ngữ - Nhân.L Ngữ văn - Nhân Toán - Dưỡng KHTN(Sinh) - Công Nội dung giáo dục của địa phương - Ben - Thể dục - Nhi.Q - - Tin học - Út HĐTN-HN - Luyến GDQP - Tuấn Thể dục - Lượng HĐTN-HN - Liêm - HĐTN-HN - Thuần Tin học - Phong - -
Tiết 5 - Lịch sử và Địa lý - Nhi Ngữ văn - Hằng.T - - Ngoại ngữ - Quang Ngữ văn - Tuyền - Ngữ văn - Nhân - - KHTN( Lý) - Đa - - - - - - - - - - HĐTN-HN - Liêm - HĐTN-HN - Thuần - - -
Thứ bảy Tiết 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 3 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Trang chủ | Danh sách lớp