Trường : Trường THCS THPT Hưng Lợi
TKB 01
TKB có tác dụng từ: 15/09/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6a1 | 6a2 | 6a3 | 6a4 | 6a5 | 7a1 | 7a2 | 7a3 | 7a4 | 8a1 | 8a2 | 8a3 | 8a4 | 8a5 | 9a1 | 9a2 | 9a3 | 9a4 | 10a1 | 10a2 | 10a3 | 11a1 | 11a2 | 11a3 | 11a4 | 12a1 | 12a2 | 12a3 |
Thứ hai | Tiết 1 | - | - | - | Tin học - Út | - | Tin học - Hóa | - | - | Thể dục - Chương | - | - | - | - | - | Chào cờ (TN) - Mỹ | Chào cờ (TN) - Hưng | Chào cờ (TN) - Cẩm | Chào cờ (TN) - Chi | Chào cờ (TN) - Sang | Chào cờ (TN) - Luyến | Chào cờ (TN) - Thuần | Chào cờ (TN) - Rớt | Chào cờ (TN) - Toàn | Chào cờ (TN) - Thoảng | Chào cờ (TN) - Vinh | Chào cờ (TN) - Như | Chào cờ (TN) - Tiên | Chào cờ (TN) - Thu Ba |
Tiết 2 | - | - | - | Tin học - Út | HĐTN-HN - Yến | Tin học - Hóa | - | - | Thể dục - Chương | - | - | Tin học - Thuần | - | Thể dục - Nhi.Q | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân | Ngữ văn - Hưng | Ngoại ngữ - Quang | Toán - Chi | Toán - Sang | Ngữ văn - Như | Địa Lí - Mỹ | Lịch Sử - Ý | Ngữ văn - Tiên | Toán - Thoảng | Sinh học - Lê | Toán - Toàn | Địa Lí - Thu Ba | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 3 | - | - | - | - | HĐTN-HN - Yến | - | - | - | - | - | - | Tin học - Thuần | HĐTN-HN - Hóa | Thể dục - Nhi.Q | Ngữ văn - Hưng | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Cẩm | Ngoại ngữ - Oanh | Ngữ văn - Như | GDKT-PL - Luyến | Vật lí - Rớt | Ngoại ngữ - Vinh | Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía | Địa Lí - Thu Ba | Toán - Toàn | Sinh học - Huyên | Lịch Sử - Ý | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | HĐTN-HN - Hóa | - | Ngữ văn - Hưng | Toán - Dưỡng | Toán - Chi | Ngữ văn - Cẩm | Vật lí - Nhựt | GDKT-PL - Luyến | Ngoại ngữ - Oanh | Sinh học - Huyên | Địa Lí - Thu Ba | Sinh học - Lê | Ngữ văn - Nghía | Vật lí - Rớt | Toán - Thoảng | Toán - Sang | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Dưỡng | Toán - Chi | KHTN( Lý) - Nhựt | Lịch Sử - Ý | - | - | Hóa học - Yến | - | - | - | Ngữ văn - Như | Toán - Thoảng | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | - | - | - | HĐTN-HN - Phát | Tin học - Út | - | HĐTN-HN - Phong | Thể dục - Chương | - | - | - | HĐTN-HN - Hóa | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | HĐTN-HN - Ben | Toán - Nhỏ | Toán - Dưỡng | Công nghệ - Rớt | Toán - Chi | Toán - Sang | Lịch Sử - Ý | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân | Ngữ văn - Tiên | Toán - Toàn | Địa Lí - Thu Ba | Toán - Thoảng | Hóa học - Ly | Ngoại ngữ - Oanh | Ngữ văn - Nghía |
Tiết 2 | - | HĐTN-HN - Đoan | - | HĐTN-HN - Phát | Tin học - Út | - | - | Thể dục - Chương | - | - | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | HĐTN-HN - Hóa | Công nghệ - Nhựt | HĐTN-HN - Ben | Toán - Nhỏ | Toán - Dưỡng | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Toán - Chi | Hóa học - Ly | Toán - Sang | Địa Lí - Mỹ | Ngữ văn - Tiên | Lịch Sử - Ý | Ngoại ngữ - Vinh | Toán - Thoảng | Vật lí - Rớt | Ngoại ngữ - Oanh | Ngữ văn - Nghía | |
Tiết 3 | - | HĐTN-HN - Đoan | Tin học - Út | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | - | Thể dục - Chương | HĐTN-HN - Phong | - | Tin học - Hóa | HĐTN-HN - Yến | Công nghệ - Nhựt | - | - | - | Ngữ văn - Hưng | KHTN( Hóa) - Khánh | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân | Ngữ văn - Như | Toán - Sang | Toán - Thanh | Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía | Ngữ văn - Tiên | Ngoại ngữ - Vinh | Địa Lí - Thu Ba | Toán - Toàn | Lịch Sử - Ý | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 4 | - | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | Tin học - Út | - | - | Thể dục - Chương | - | - | Tin học - Hóa | HĐTN-HN - Yến | - | - | - | - | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Ngữ văn - Hưng | KHTN( Hóa) - Khánh | KHTN(Sinh) - Công | Vật lí - Nhựt | Địa Lí - Mỹ | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Vinh | Ngữ văn - Tiên | Ngữ văn - Nghía | GDKT-PL - Phát | Ngoại ngữ - Oanh | Địa Lí - Thu Ba | Lịch Sử - Ý | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | Ngữ văn - Hưng | KHTN(Sinh) - Công | KHTN( Hóa) - Khánh | Lịch Sử - Ý | - | Ngữ văn - Như | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | - | - | Thể dục - Chương | - | - | HĐTN-HN - Út | - | - | - | Tin học - Thuần | - | - | - | - | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | GDCD - Ben | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Như | Địa Lí - Mỹ | Ngoại ngữ - Oanh | Hóa học - Yến | Ngữ văn - Tiên | Toán - Thoảng | Ngữ văn - Nghía | Toán - Toàn | Sinh học - Huyên | Toán - Sang |
Tiết 2 | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | - | Thể dục - Chương | - | - | HĐTN-HN - Út | - | - | HĐTN-HN - Hóa | Tin học - Thuần | - | - | - | - | GDCD - Ben | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Toán - Sang | Ngoại ngữ - Oanh | Sinh học - Lê | Hóa học - Yến | Toán - Toàn | Lịch Sử - Ý | Ngữ văn - Nghía | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Tiên | Sinh học - Huyên | |
Tiết 3 | Thể dục - Chương | - | - | - | - | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | - | - | HĐTN-HN - Hóa | - | Tin học - Thuần | - | Thể dục - Nhi.Q | - | Ngoại ngữ - Nhân.L | GDCD - Ben | Ngoại ngữ - Quang | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | Toán - Sang | Sinh học - Lê | GDKT-PL - Luyến | Ngoại ngữ - Vinh | Toán - Toàn | Ngữ văn - Nghía | Toán - Thoảng | Sinh học - Huyên | Ngữ văn - Tiên | Ngoại ngữ - Oanh | |
Tiết 4 | Thể dục - Chương | - | - | - | - | - | - | - | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | - | Tin học - Thuần | - | Thể dục - Nhi.Q | - | Ngoại ngữ - Nhân.L | Ngữ văn - Hưng | Ngữ văn - Cẩm | GDCD - Ben | Sinh học - Lê | GDKT-PL - Luyến | Lịch Sử - Ý | Toán - Toàn | Sinh học - Huyên | GDKT-PL - Phát | Ngoại ngữ - Vinh | Ngoại ngữ - Oanh | Toán - Thoảng | Ngữ văn - Nghía | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Hưng | Công nghệ - Khải | Ngữ văn - Cẩm | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Tin học - Út | Thể dục - Chương | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Hóa | KHTN( Hóa) - Khánh | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Ngữ văn - Cẩm | Toán - Chi | Sinh học - Lê | Ngoại ngữ - Oanh | Lịch Sử - Ý | Toán - Toàn | Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía | GDKT-PL - Phát | Ngoại ngữ - Vinh | Hóa học - Ly | Toán - Thoảng | GDKT-PL - Tuấn |
Tiết 2 | Tin học - Út | Thể dục - Chương | HĐTN-HN - Đoan | - | - | - | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | HĐTN-HN - Phong | - | - | HĐTN-HN - Khánh | Công nghệ - Nhựt | - | Tin học - Hóa | Toán - Nhỏ | Ngoại ngữ - Hằng | Ngữ văn - Cẩm | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Hóa học - Ly | Ngoại ngữ - Oanh | Ngữ văn - Như | Toán - Toàn | Lịch Sử - Ý | Ngoại ngữ - Vinh | Nội dung giáo dục của địa phương - Nghía | Vật lí - Rớt | Ngữ văn - Tiên | Sinh học - Huyên | |
Tiết 3 | - | - | HĐTN-HN - Đoan | - | - | - | Thể dục - Chương | HĐTN-HN - Phong | - | Thể dục - Nhi.Q | HĐTN-HN - Khánh | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | Tin học - Hóa | - | Toán - Nhỏ | Ngoại ngữ - Hằng | Toán - Chi | Ngữ văn - Cẩm | Vật lí - Nhựt | Sinh học - Lê | Ngữ văn - Như | Sinh học - Huyên | GDKT-PL - Phát | Ngữ văn - Nghía | Toán - Thoảng | Ngoại ngữ - Oanh | GDKT-PL - Tuấn | Địa Lí - Thu Ba | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Chương | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Tin học - Hóa | - | Công nghệ - Đăng | KHTN( Lý) - Nhựt | Toán - Chi | Ngữ văn - Cẩm | Ngoại ngữ - Oanh | Lịch Sử - Ý | Toán - Thanh | Vật lí - Rớt | Ngoại ngữ - Vinh | Toán - Thoảng | Ngữ văn - Nghía | Sinh học - Huyên | Nội dung giáo dục của địa phương - Tiên | Địa Lí - Thu Ba | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Nhân.L | - | - | KHTN( Hóa) - Khánh | - | Ngữ văn - Như | - | - | Sinh học - Huyên | Toán - Thoảng | Lịch Sử - Ý | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | - | Tin học - Út | - | - | Thể dục - Chương | - | - | Tin học - Hóa | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Công nghệ - Rớt | KHTN(Sinh) - Công | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | Hóa học - Ly | Ngữ văn - Như | Sinh học - Lê | Ngữ văn - Tiên | Toán - Toàn | Ngữ văn - Nghía | GDKT-PL - Phát | Lịch Sử - Ý | Ngoại ngữ - Oanh | GDKT-PL - Tuấn |
Tiết 2 | HĐTN-HN - Yến | Tin học - Út | - | - | Thể dục - Chương | - | - | Tin học - Hóa | - | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | KHTN( Hóa) - Khánh | KHTN( Lý) - Nhựt | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Cường | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân | Toán - Sang | Ngoại ngữ - Oanh | Ngoại ngữ - Vinh | GDKT-PL - Phát | Sinh học - Lê | Lịch Sử - Ý | Hóa học - Ly | Ngữ văn - Tiên | Ngữ văn - Nghía | |
Tiết 3 | HĐTN-HN - Yến | - | - | Thể dục - Chương | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | - | Tin học - Hóa | - | - | Công nghệ - Nhựt | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | KHTN(Sinh) - Công | Lịch sử-Địa Lí ( Lịch Sử) - Hằng.L | Công nghệ - Rớt | Ngoại ngữ - Oanh | Toán - Sang | Toán - Thanh | Toán - Toàn | Ngoại ngữ - Vinh | Địa Lí - Thu Ba | Sinh học - Lê | Ngữ văn - Như | Lịch Sử - Ý | Nội dung giáo dục của địa phương - Tiên | |
Tiết 4 | - | - | - | Thể dục - Chương | - | - | Tin học - Hóa | - | - | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Thư | - | Thể dục - Nhi.Q | - | - | KHTN( Lý) - Đa | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | KHTN( Hóa) - Khánh | Ngoại ngữ - Quang | Ngữ văn - Như | Nội dung giáo dục của địa phương - Nhân | Toán - Thanh | Vật lí - Rớt | Địa Lí - Thu Ba | Lịch Sử - Ý | Ngoại ngữ - Vinh | Nội dung giáo dục của địa phương - Tiên | GDKT-PL - Tuấn | Toán - Sang | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | KHTN( Hóa) - Khánh | Ngoại ngữ - Hằng | Lịch Sử -Địa Lí ( Địa lí) - Mỹ | Ngoại ngữ - Quang | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - Sang | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Phong | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |